Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP

THƯ VIỆN TRƯỜNG HỌC VÀ HUYỆN XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TP. HÀ NỘI

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 5, Tập 1, xuất bản năm 2010 => Nhập: Toán 5*T.1*2010
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 16.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học15871. THANH TÂM
    Mười vạn câu hỏi vì sao - Âm nhạc, hội hoạ, điện ảnh/ Thanh Tâm s.t., b.s..- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2021.- 151tr.: ảnh, tranh vẽ; 23cm.
    ISBN: 9786045696705
    Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức phong phú về 3 loại hình nghệ thuật tiêu biểu như âm nhạc, hội hoạ và điện ảnh nhằm giúp các bạn trẻ khám phá ra nhiều điều thú vị, góp phần làm cho đời sống tinh thần ngày một hoàn thiện
(Hội hoạ; Khoa học thường thức; Điện ảnh; Âm nhạc; )
DDC: 700 /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học5569. TRẦN MẠNH TƯỜNG
    Từ điển Anh Việt - Việt Anh/ Trần Mạnh Tường ch.b..- H.: Thanh niên, 2021.- 1167tr.; 18cm.
    Tóm tắt: Giải nghĩa 145.000 đầu mục từ Anh Việt, được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái
(Tiếng Anh; Tiếng Việt; )
DDC: 423.95922 /Price: 140.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học5439. Từ điển Anh Việt - Việt Anh= English - Vietnamese; Vietnamese - English Dictionary. Minh Trí/ Nguyễn Quang.- H.: Thanh niên, 2021.- 941tr.; 14cm.
    Tóm tắt: Giải nghĩa 135.000 đầu mục từ Anh Việt, được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái
(Tiếng Anh; Tiếng Việt; )
DDC: 423.95922 /Price: 130.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2095. Từ điển Anh Việt= English - Vietnamese dictionary: Có thêm 10.000 từ mới.- H.: Thanh niên, 2020.- 942tr.; 21cm.
    ISBN: 9786043038576
    Tóm tắt: Cập nhật và giải nghĩa trên từ Anh - Việt gồm nhiều lĩnh vực khác nhau được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái tiếng Anh
(Tiếng Anh; Tiếng Việt; )
DDC: 423.95922 /Price: 130000đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học7525. FUJIKO F. FUJIO
    Doraemon Nobita và lâu đài dưới đáy biển: Phiên bản điện ảnh màu/ Fujiko F. Fujio ; Giang Hồng dịch.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Kim Đồng, 2019.- 244tr.: tranh vẽ; 18cm.- (Sách dành cho trẻ em)
(Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Fujiko F. Fujio; Giang Hồng; ]
DDC: 895.63 /Price: 18.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOTTIDTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học5440. TRẦN MẠNH TƯỜNG
    Từ điển Anh Việt - Việt Anh/ Trần Mạnh Tường ch.b..- H.: Hồng Đức, 2018.- 1294tr.; 18cm.
    Tóm tắt: Giải nghĩa145.000 đầu mục từ Anh Việt, được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái
(Tiếng Anh; Tiếng Việt; )
DDC: 423.95922 /Price: 100000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học4344. NGUYỄN QUANG
    Từ điển Anh Việt= English - Vietnamese dictionary: Có thêm 10.000 từ mới/ Nguyễn Quang, Minh Trí.- H.: Thanh niên, 2014.- 942tr.; 21cm.
    ISBN: 9786043038576
    Tóm tắt: Cập nhật và giải nghĩa trên 135.000 mục từ Anh - Việt gồm nhiều lĩnh vực khác nhau được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái tiếng Anh
(Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Minh Trí; ]
DDC: 423.95922 /Price: 140000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học5658. NGUYỄN QUANG MINH TRÍ
    Từ điển Anh - Việt/ Mai Thời Chính, Nguyễn Giang.- Hà Nội: Thanh Niên, 2011.- 1391tr.; 18cm.
    tr.683
(Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; ) [Vai trò: Nguyễn Quang Minh Trí; ]
DDC: 423.95922 /Price: 750.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học6982. TRIVIETBOOKS
    Từ điển Anh - Việt: Dành cho học sinh/ Biên tập :Trivietbooks.- Hà Nội: Thanh Niên, 2011.- 7791tr.; 18cm.
(Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; ) [Vai trò: Trivietbooks; ]
DDC: 423.95922 /Price: 59.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học6983. CAO MINH,
    Từ điển Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary khoảng 379.000 từ/ Cao Minh, Quang Hải.- TP. Hồ Chí Minh: Đồng Nai, 2011.- 895r; 18cm.
    ISBN: 8935092516783
(Ngôn ngữ; Từ điển; ) [Anh; ] [Vai trò: Cao Minh; Quang Hải; ]
DDC: 423 /Price: 72.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9814. Từ điển Anh- Việt= English - Vietnamese dictionary.- H.: Văn hóa thông tin, 2009.- 1228tr.; 24cm.
    ISBN: 8936024916121
    Tóm tắt: Giới thiệu khoảng 350.000 từ tiếng Anh - tiếng Việt sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Anh
(Tiếng Anh; Tiếng Việt; )
DDC: 423 /Price: 220000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9802. MẠNH TƯỜNG
    Từ điển Anh Việt=VietNamese- English Dictionary/ Trần Mạnh Tường.- H.: Văn hoá Thông tin, 2008.- 1049tr.; 18cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu khoảng 305000 từ tiếng Anh - tiếng Việt sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Anh
(Tiếng Anh; Tiếng Việt; )
DDC: 423 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học7494. QUANG HUY
    Từ điển Anh-Anh-Việt Việt-Anh: Enghish-english-Vietnamese Vietnamese-English dictionary/ Quang Huy, Hồng Hải.- H.: Từ điển bách khoa, 2007.- 2048tr.; 24cm.- (ĐTTS ghi: Khoa học- xã hội- nhân văn. Viện ngôn ngữ)
    Tóm tắt: Phần 1: Anh-Anh-Việt trên 200.000 từ; Phần 2: Việt-Anh trên 175.000từ
(Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; ) [Vai trò: Quang Huy; Hồng Hải; ]
DDC: 423 /Price: 298.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOTTIDTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2093. QUANG HÙNG
    Từ điển Anh-Anh-Việt Việt-Anh: Enghish-english-Vietnamese Vietnamese-English dictionary/ Quang Hùng, Ngọc Ánh.- H.: Thống Kê, 2005.- 1967tr.; 18cm.
    Tóm tắt: Phần 1: Anh-Anh-Việt trên 200.000 từ; Phần 2: Việt-Anh trên 175.000từ
(Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; ) [Vai trò: Ngọc Ánh; ]
DDC: 423 /Price: 66.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học5444. FUJIKO F. FUJIO
    Doraemon Nobita và lâu đài dưới đáy biển: Phiên bản điện ảnh màu/ Fujiko F. Fujio ; Bùi Thị Anh Đào dịch.- H.: Kim Đồng, 2002.- 206tr.: tranh vẽ; 18cm.- (Sách dành cho trẻ em)
(Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Bùi Thị Anh Đào; Fujiko F. Fujio; ]
DDC: 895.63 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2096. Từ điển Anh Việt= English - Vienamese dictionary.- H.; 18cm.
    Tóm tắt: Gồm mục từ tiếng Anh được giải nghĩa tiếng Việt thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái tiếng Anh
(Tiếng Việt; Tiếng Anh; )
DDC: 423.95922 /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.