18626. NGỌC VĂN THI Từ điển Từ láy: Dành cho học sinh/ B.s.: Ngọc Văn Thi, Mai Bình, Ngọc Lam.- H.: Hồng Đức, 2022.- 311 tr.; 18 cm. Đầu bìa sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học Thư mục: tr. 309-310 ISBN: 9786043612394 Tóm tắt: Giải thích những từ láy tiếng Việt thông dụng, thường gặp trong đời sống hàng ngày; mỗi mục từ có kèm theo ví dụ minh hoạ (Tiếng Việt; Từ láy; ) [Vai trò: Ngọc Lam; Mai Bình; ] DDC: 495.9223 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
15836. Khi lạm dụng trò chơi điện tử: Sách dành cho trẻ từ 6-12 tuổi/ Lời: Jennifer Moore - Mallinos ; Tranh: Gustavo Mazali ; Lê Ngọc dịch.- H.: Giáo dục, 2018.- 31tr.: tranh màu; 21cm.- (kỹ năng lựa chọn và ra quyết định) Thư mục: tr. 24 Tóm tắt: T (Kĩ năng sống; Dạy trẻ; ) [Vai trò: Lê Ngọc; Jennifer Moore - Mallinos; Gustavo Mazali; ] DDC: 332.02400834 /Price: 34000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSA]. |
9813. Từ điển từ láy dành cho học sinh/ Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Đình Phúc, Việt Phương, Minh Châu.- H.: Khoa học xã hội, 2015.- 303tr.; 18cm. Tóm tắt: Giải thích những từ láy tiếng Việt thông dụng, thường gặp trong đời sống hàng ngày, trong báo chí, văn học nhà trường. Mỗi mục từ có kèm theo ví dụ minh hoạ (Tiếng Việt; Từ láy; Từ điển; ) [Vai trò: Nguyễn Quốc Khánh; Nguyễn Đình Phúc; Việt Phương; Minh Châu; ] DDC: 495.9223 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
6984. NGUYỄN QUỐC KHÁNH Từ điển từ láy dành cho học sinh/ Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Đình Phúc, Việt Phương, Minh Châu.- H.: Từ điển Bách khoa, 2011.- 259tr.; 18cm. Tóm tắt: Giải thích những từ láy tiếng Việt thông dụng, thường gặp trong đời sống hàng ngày, trong báo chí, văn học nhà trường. Mỗi mục từ có kèm theo ví dụ minh hoạ (Từ láy; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Minh Châu; Nguyễn Quốc Khánh; Việt Phương; Nguyễn Đình Phúc; ] DDC: 495.9223 /Price: 29.800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH]. |
11344. ĐẶNG HỮU HOÀNG Kĩ năng soạn giáo án điện tử Powerpoint 2003/ Đặng Hữu Hoàng.- H.: Đại học Sư phạm, 2009.- 291tr.: Minh họa; 27cm. (Công nghệ thông tin; Dạy học; Tin học; Điện tử học ứng dụng; Giáo án; ) [Vai trò: Đặng Hữu Hoàng; ] DDC: 005.3 /Price: 100000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
12221. Kỹ năng soạn thảo giáo án điện tử/ Đặng Hữu Hoàng.- H.: Đại học Sư phạm, 2009.- 291tr: hình vẽ, bảng; 27cm. (Tin học; Soạn giáo án điện tử; ) [Vai trò: Đặng Hữu Hoàng; ] DDC: 004 /Price: 100000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
11339. NGUYỄN LÂN Từ điển từ và ngữ Việt Nam/ Nguyễn Lân.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2006.- 2119tr; 24cm. (Tiếng Việt; Từ ngữ; Từ điển; ) [Vai trò: Nguyễn Lân; ] DDC: 495.9223 /Price: 240000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
11170. Luật Giao dịch điện tử.- H.: Chính trị Quốc gia, 2005.- 43tr.; 19cm.. (Giao dịch; Luật; Pháp luật Việt Nam; Điện tử; ) DDC: 343.59709 /Price: 4500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
11808. Từ điển từ láy Tiếng Việt/ Hoàng Văn Hành (ch.b), Hà Quang Năng, Nguyễn Văn Khang....- H.: Giáo dục, 1995.- 607tr.; 21cm.- (Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia. Viện Ngôn ngữ) (Ngôn ngữ; Tiếng Việt; Từ láy; Từ điển; ) [Vai trò: Hoàng Văn Hành; Phạm Hùng Việt; Nguyễn Văn Khang; Nguyễn Công Đức; ] DDC: 495.9223 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVHU]. |