7633. HÀ BÍCH LIÊN Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách,.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2021.- 199; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040256331 (Lớp 6; Lịch sử và địa lý; ) {Sách giáo khoa; Lớp 6; Lịch sử; Địa lý; } |Sách giáo khoa; Lớp 6; Lịch sử; Địa lý; | [Vai trò: Nguyễn Kim Tường Vy; Nguyễn Kim Hồng.; Hà Bích Liên; Phạm Thị Bình; ] DDC: 900.71 /Price: 32.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOTTIHHO]. |
12922. VŨ MINH GIANG Lịch sử và địa lý 4: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (ch.b lịch sử), Đào Ngọc Hùng(ch.b phần địa lý), Nghiêm Dình Vỹ....- Bản in Thủ.- H.: Giáo dục, 2022.- 123tr.: bản đồ, ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Bản in thử ISBN: 9786040350336 (Lịch sử và địa lí; Lớp 4; Sách giáo khoa; ) {Lớp 4; Lịch sử; Sách giáo khoa; Địa lý; } |Lớp 4; Lịch sử; Sách giáo khoa; Địa lý; | [Vai trò: Nghiêm Đình Vỳ,; Nguyễn Thị Thu Thủy; Trần Thị Hà Giang; Đặng Tiên Dung; ] DDC: 372.89 /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
12926. ĐỖ THANH BÌNH Lịch sử và địa lý 4: Sách giáo khoa:(Sách đã được Bộ Trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022)/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b lịch sử), Lê Thông(Tổng ch.b phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng (ch.b lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b phần địa lý),....- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 119tr.: bản đồ, ảnh; 27cm.- (Cánh diều) Bản mẫu (Lịch sử và địa lí; Lớp 4; Sách giáo khoa; ) {Lớp 4; Lịch sử; Sách giáo khoa; Địa lý; } |Lớp 4; Lịch sử; Sách giáo khoa; Địa lý; | [Vai trò: Đỗ Thanh Bình; Nguyễn Văn Dũng; Lê Thông; Nguyễn Tuyết Nga; ] DDC: 372.89 /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
16706. NGUYỄN ANH DŨNG Lịch sử và địa lý 5/ B.s: Nguyễn Anh Dũng (ch.b), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Minh Phương...- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2021.- 132tr: bản đồ,ảnh; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo ISBN: 9786040233530 (Lớp 4; Lịch sử; Sách giáo khoa; Địa lý; ) [Vai trò: Nguyễn Anh Dũng; Nguyễn Hữu Chí; Trần Viết Lưu; Nguyễn Tuyết Nga; ] DDC: 372.89 /Price: 7.800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOCVA]. |
13743. NGUYỄN ANH DŨNG Lịch sử và địa lý 5: Sách giáo viên cũ/ B.s: Nguyễn Anh Dũng (ch.b), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Minh Phương...- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2006.- 152tr: bản đồ,ảnh; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo (Lớp 5; Lịch sử; Sách giáo viên; Địa lý; ) [Vai trò: Nguyễn Anh Dũng; Nguyễn Hữu Chí; Trần Viết Lưu; Nguyễn Tuyết Nga; ] DDC: 372.89 /Price: 5900đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
11908. Lịch sử và địa lý 4- Sách giáo viên/ Nguyễn Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Minh Phương, Phạm Thị Sen.- H.: Giáo dục, 2005: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8934980500279 (Lịch sử và Địa Lý; Lớp 4; Sách giáo viên; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Nguyễn Anh Dũng; Nguyễn Tuyết Nga; Nguyễn Minh Phương; Phạm Thị Sen; ] DDC: 372.91 /Price: 5100đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
8118. Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ,Nguyễn Thị Côi., Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý),..........- Bản in thử.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 183tr.: tranh vẽ; 27cm.- (Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống) (Sách giáo khoa; Lớp 7; Lịch sử và địa lí 7; Chương trình sách mới; ) [Vai trò: Vũ Minh Giang; Vũ Minh Quang; Nghiêm Đình Vỳ; Nguyễn Thị Côi; ] DDC: 900.07 /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOTTH]. |
8124. Lịch sử và địa lý 7: Sách giáo khoa/ Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh, Lê Thông (Tổng chủ biên); Nguyễn Thị Thế Bình, Nguyễn Minh Tuệ (chủ biên); Nguyễn Thu Hiền.........- Bản mẫu.- Hà Nội: Đại học Sư phạm, 2022.- 175tr.; 27cm..- (Cánh diều) (Lịch sử; Lớp 7; Địa lí; Sách giáo khoa; ) {Lớp 7; } |Lớp 7; | [Vai trò: Đỗ Thanh Bình; Nguyễn Viết Thịnh; Lê Thông; Nguyễn Thị Thế Bình; ] DDC: 372.89 /Price: Sách không bán /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOTTH]. |
7834. ĐỖ THANH BÌNH Lịch sử và địa lý 6: Sách giáo khoa/ Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh (Tổng chủ biên), Trần Viết Lưu,...,.- H.: Đại học Sư phạm, 2021.- 203tr.: minh hoạ; 27cm..- (Bộ sách Cánh diều) (Lịch sử; Lớp 6; Địa lí; Sách giáo khoa; ) {Lớp 6; } |Lớp 6; | [Vai trò: Nguyễn Văn Minh; Đỗ Thị Minh Đức; Kiều Văn Hoan; Ngô Thị Hải Yến; ] DDC: 372.89 /Price: 50.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
13297. NGUYỄN ANH DŨNG Lịch sử và địa lý 4/ Nguyễn Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Minh Phương, Phạm Thị Sen.- H.: Giáo dục, 2018.- 124tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và Đào tạo (Lớp 4; Địa lí; Lịch sử; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Nguyễn Anh Dũng; Nguyễn Tuyết Nga; Nguyễn Minh Phương; Phạm Thị Sen; ] DDC: 372.89 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
16728. NGUYỄN ANH DŨNG Lịch sử và địa lý 4/ Nguyễn Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Minh Phương, Phạm Thị Sen.- H.: Giáo dục, 2013.- 160tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và Đào tạo (Lớp 4; Địa lí; Lịch sử; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Nguyễn Anh Dũng; Nguyễn Tuyết Nga; Nguyễn Minh Phương; Phạm Thị Sen; ] DDC: 372.89 /Price: 11600đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOCVA]. |
12192. Bài tập tự đánh giá môn Lịch sử và Địa lý 4/ Nguyễn Trại: Chủ biên; Nguyễn Hồng Liên, Nguyễn Tuyết Nga,....- H.: Giáo dục, 2010.- 136tr.; 24cm.. (Bài tập; Học tập; Địa lý; Việt Nam; Sách hướng dẫn; ) [Vai trò: Nguyễn Tuyết Nga; Nguyễn Trại; Nguyễn Hồng Liên; ] DDC: 372.89076 /Price: 19000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
18414. NGUYỄN ANH DŨNG Lịch sử và địa lý 5/ B.s: Nguyễn Anh Dũng (ch.b), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễnminh Phương...- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2010.- 136tr: bản đồ,ảnh; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo (Lớp 4; Lịch sử; Sách giáo khoa; Địa lý; ) [Vai trò: Nguyễn Tuyết Nga; Nguyễnminh Phương; Phạm Thị Sen; Nguyễn Hữu Chí; ] DDC: 372.89 /Price: 7.000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18216. NGUYỄN ANH DŨNG Lịch sử và địa lý 5/ B.s: Nguyễn Anh Dũng (ch.b), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễnminh Phương...- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2007.- 136tr: bản đồ,ảnh; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo (Lớp 4; Lịch sử; Sách giáo khoa; Địa lý; ) [Vai trò: Nguyễn Tuyết Nga; Nguyễnminh Phương; Phạm Thị Sen; Nguyễn Hữu Chí; ] DDC: 372.89 /Price: 8600đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18927. ĐỖ HỒNG DUY Thiết kế bài giảng lịch sử và địa lý lớp 5/ Đỗ Hồng Duy, Đỗ Thành Trung, Nguyễn Văn Kiên.- H.: Đại học Sư phạm, 2006.- 273tr.; 24cm. (Bài giảng; Lịch sử; Địa lý; Thiết kế; Lớp 5; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Kiên; Đỗ Thành Trung; ] DDC: 900.71 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
12183. Lịch sử và địa lý 4: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Minh Phương...- H.: Giáo dục, 2005.- 126tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và Đào tạo (Lớp 4; Địa lí; Lịch sử; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Phương; Phạm Thị Sen; Nguyễn Anh Dũng; Nguyễn Tuyết Nga; ] DDC: 372.89 /Price: 5100đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |