9554. Bài tập trắc nghiệm và tự luận tiếng Việt 2: Luyện tập và các đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức và kĩ năng. T.1/ Trần Thị Minh Phương, Đào Tiến Thi.- H.: Đại học Sư phạm, 2010.- 67tr.: bảng; 24cm. (Lớp 2; Trắc nghiệm; Bài tập; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Thị Minh Phương; Đào Tiến Thi; ] DDC: 372.6 /Price: 11500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
9555. Bài tập trắc nghiệm và tự luận tiếng Việt 2: Luyện tập và các đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức và kĩ năng. T.2/ Trần Thị Minh Phương, Đào Tiến Thi.- H.: Đại học Sư phạm, 2010.- 67tr.: bảng; 24cm. (Lớp 2; Trắc nghiệm; Bài tập; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Thị Minh Phương; Đào Tiến Thi; ] DDC: 372.6 /Price: 11500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
9472. Bài tập trắc nghiệm và tự luận tiếng Việt 3: Luyện tập và các đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức và kĩ năng. T.1/ Đào Tiến Thi, Nguyễn Thị Lan Anh.- H.: Đại học Sư phạm, 2010.- 67tr.: bảng; 24cm. (Lớp 3; Trắc nghiệm; Bài tập; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Đào Tiến Thi; Nguyễn Thị Lan Anh; ] DDC: 372.6 /Price: 11500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
9659. Bài tập trắc nghiệm và tự luận toán 1: Luyện tập và các đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức và kĩ năng. T.1/ Đỗ Tiến Đạt, Vũ Văn Dương, Hoàng Mai Lê.- H.: Đại học Sư phạm, 2010.- 79tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Lớp 4; Toán; Bài tập; Trắc nghiệm; ) [Vai trò: Đỗ Tiến Đạt; Vũ Văn Dương; Hoàng Mai Lê; ] DDC: 372.7 /Price: 11900đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
9660. Bài tập trắc nghiệm và tự luận toán 1: Luyện tập và các đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức và kĩ năng. T.2/ Đỗ Tiến Đạt, Vũ Văn Dương, Hoàng Mai Lê.- H.: Đại học Sư phạm, 2010.- 63tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Lớp 4; Toán; Bài tập; Trắc nghiệm; ) [Vai trò: Đỗ Tiến Đạt; Vũ Văn Dương; Hoàng Mai Lê; ] DDC: 372.7 /Price: 11900đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
9599. Bài tập trắc nghiệm và tự luận toán 2: Luyện tập và các đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức và kĩ năng. T.1/ Đỗ Tiến Đạt, Vũ Văn Dương, Hoàng Mai Lê.- H.: Đại học Sư phạm, 2010.- 64tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Lớp 2; Toán; Bài tập; Trắc nghiệm; ) [Vai trò: Đỗ Tiến Đạt; Vũ Văn Dương; Hoàng Mai Lê; ] DDC: 372.7 /Price: 11500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
9600. Bài tập trắc nghiệm và tự luận toán 2: Luyện tập và các đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức và kĩ năng. T.2/ Đỗ Tiến Đạt, Vũ Văn Dương, Hoàng Mai Lê.- H.: Đại học Sư phạm, 2010.- 59tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Lớp 2; Toán; Bài tập; Trắc nghiệm; ) [Vai trò: Đỗ Tiến Đạt; Vũ Văn Dương; Hoàng Mai Lê; ] DDC: 372.7 /Price: 11500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
9443. Bài tập trắc nghiệm và tự luận toán 4: Luyện tập và các đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức và kĩ năng. T.1/ Đỗ Tiến Đạt, Vũ Văn Dương, Hoàng Mai Lê.- H.: Đại học Sư phạm, 2010.- 68tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Lớp 4; Toán; Bài tập; Trắc nghiệm; ) [Vai trò: Đỗ Tiến Đạt; Vũ Văn Dương; Hoàng Mai Lê; ] DDC: 372.7 /Price: 11900đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
18526. Bài tập trắc nghiệm toán 5: luyện tập và các đề kiểm tra. T.1/ Vũ Văn Dương, Đỗ Tiến Đạt, Hoàng Mai Lê.- H.: Đại học Sư phạm, 2009.- 96tr.: bảng; 24cm. (Lớp 5; Trắc nghiệm; Toán; Bài tập; ) [Vai trò: Hoàng Mai Lê; Vũ Văn Dương; Đỗ Tiến Đạt; ] DDC: 372.7 /Price: 1200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
11966. Bài tập trắc nghiệm và tự luận toán 1: Luyện tập và các đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức và kĩ năng. T.2/ Vũ Dương Thụy, Nguyễn Ngọc Hải.- H.: Đại học Sư phạm, 2009.- 75tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Lớp 1; Toán; Bài tập; Trắc nghiệm; ) [Vai trò: Vũ Dương Thụy; Nguyễn Ngọc Hải; ] DDC: 372.7 /Price: 10500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
10446. NGUYỄN THỊ HẠNH, NGUYỄN ĐỨC HỮU Trắc nghiệm tiếng Việt 1: Luyện tập và các đề kiểm tra. T.1/ Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Đức Hữu.- H.: Đại học Sư phạm, 2009.- 84tr.: hình vẽ; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 1; Đề kiểm tra; Luyện tập và các đề kiểm tra; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Hạnh; Nguyễn Đức Hữu; ] DDC: 372.6 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |