5610. Luật giáo dục và nghị định qui định chi tiết hướng dẫn thi hành.- Hà Nội: Hồng Đức, 2020.- 408tr.; 27cm. (Pháp luật; Luật giáo dục; Luật; ) {Văn bản hướng dẫn thi hành; } |Văn bản hướng dẫn thi hành; | DDC: 344.5970702638 /Price: 395000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
16370. Hướng dẫn cách ghi mục lục ngân sách nhà nước trên chứng từ kế toán và hạch toán chi tiêu nội bộ trong các cơ quan nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập: Ban hành theo các qui định mới nhất : Tài liệu dành cho kế toán giao dịch với Kho bạc Nhà nước.- H.: Tài chính, 2014.- 503tr.: bảng; 28cm.- (Cẩm nang kế toán cần biết) ĐTTS ghi: Bộ Tài chính Tóm tắt: Giới thiệu hệ thống mục lục ngân sách nhà nước đã được sửa đổi, bổ sung mới nhất - áp dụng từ năm ngân sách 2014; danh mục mã số hạch toán ban hành theo thông tư 08/2013/TT-BTC của Bộ Tài chính; qui định về tiền lương, tiền công và định mức phụ cấp, trợ cấp đối với cán bộ công chức, viên chức; các chi tiêu, kê khai minh bạch tài sản; qui trình kiểm toán ngân sách của nhà nước (Hạch toán; Chứng từ kế toán; Cơ quan nhà nước; Pháp luật; Ngân sách nhà nước; ) [Việt Nam; ] {Chi tiêu nội bộ; } |Chi tiêu nội bộ; | DDC: 352.49597 /Price: 325000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOADU]. |
11776. Các văn bản qui định về chế độ tiền lương năm 2004. T.1.- H.: Nxb. Hà Nội, 2004.- 175tr.; 27cm. ĐTTS ghi: Bộ Nội vụ Tóm tắt: Gồm các thông tư hướng dẫn thực hiện chế độ nâng bậc lương, chế độ phụ cấp: phụ cấp chức vụ lãnh đạo, phụ cấp thâm niên, phụ cấp khu vực, phụ cấp độc hại...đối với cán bộ công chức, viên chức và lực lượng vũ trang năm 2004. (Phụ cấp; Chế độ tiền lương; ) [Việt Nam; ] DDC: 344.59701 /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVHU]. |
11777. Các văn bản qui định về chế độ tiền lương năm 2004. T.2.- H.: Nxb. Hà Nội, 2004.- 175tr.; 27cm. ĐTTS ghi: Bộ Nội vụ Tóm tắt: Gồm các thông tư hướng dẫn thực hiện chế độ nâng bậc lương, chế độ phụ cấp: phụ cấp chức vụ lãnh đạo, phụ cấp thâm niên, phụ cấp khu vực, phụ cấp độc hại...đối với cán bộ công chức, viên chức và lực lượng vũ trang năm 2004. (Phụ cấp; Chế độ tiền lương; ) [Việt Nam; ] DDC: 344.59701 /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVHU]. |