13890. TRÍ TUỆ Sổ tay từ đồng nghĩa tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Trí Tuệ b.s..- H.: Khoa học xã hội, 2016.- 250tr.; 18cm. Thư mục: tr. 250 Tóm tắt: Giới thiệu các loại từ đồng nghĩa thường gặp trong tiếng Việt được sắp xếp theo vần chữ cái, có giải thích rõ ràng kèm ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể (Từ đồng nghĩa; Tiếng Việt; ) DDC: 495.922312 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
18627. NGUYỄN TRỌNG KHÁNH Sổ tay từ đồng nghĩa, gần nghĩa tiếng Việt: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Trọng Khánh (ch.b.), Bùi Thị Thanh Lương.- H.: Giáo dục, 2010.- 383tr.; 18cm. Thư mục: tr. 382 Tóm tắt: Tập hợp, xác lập các dãy đồng nghĩa trong vốn từ tiếng Việt và giải thích các đơn vị cơ bản, có tính chất đại diện của mỗi dãy nói trên, từ đó liên hệ đến sự xuất hiện của chúng trong ngữ cảnh cụ thể (Từ gần nghĩa; Từ đồng nghĩa; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Bùi Thị Thanh Lương; ] DDC: 495.9223 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |