16344. HÀ QUANG NĂNG Từ điển chính tả tiếng Việt/ Hà Quang Năng (ch.b.), Hà Thị Quế Hương.- H.: H Đ, 2017.- 719tr.: bảng; 21cm. Thư mục: tr. 49-52. - Phụ lục: tr. 657-718 ISBN: 9786046288381 Tóm tắt: Cung cấp các dạng chính tả chuẩn của các từ ngữ thông dụng theo chính âm và chính tả tiếng Việt, đồng thời cũng chỉ dẫn những dạng chính tả không chuẩn nhưng vẫn được sử dụng, được sắp xếp theo thứ tự vần chữ cái từ A đến Y (Tiếng Việt; ) [Vai trò: Hà Thị Quế Hương; ] DDC: 495.9223 /Price: 37000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
5659. NGUYỄN QUỐC KHÁNH Từ điển chính tả tiếng Việt dành cho học sinh/ Nguyễn Đình Phúc, Nguyễn Minh Châu, Bùi Hồng Quế, Bùi Thanh Bình.- Hà Nội: Bách Khoa, 2011.- 695tr.; 18cm. Thư mục: tr253-254 ISBN: 2033655 Tóm tắt: Gồm những từ thông dụng dùng trong sách giáo khoa phổ thông, trong đời sống hàng ngày, những từ khó đánh vần, khó phát âm, được viết đúng chính tả và sắp xếp theo vần chữ cái a, b, c (Chính tả; Tiếng việt; Từ điển chính tả; ) DDC: 495.9223 /Price: 56.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
18598. MAI BÌNH Từ điển Chính tả tiếng Việt: Dành cho học sinh/ B.s.: Mai Bình, Ngọc Lam ; Viện Ngôn ngữ học h.đ..- H.: Hồng Đức, 2022.- 295 tr.; 18 cm. Đầu bìa sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học Thư mục: tr. 293-294 ISBN: 9786043612370 Tóm tắt: Gồm các mục từ chính tả tiếng Việt theo các cặp phụ âm đầu và các cặp vần, kèm các lưu ý hữu ích về những trường hợp chính tả dễ gây nhầm lẫn (Tiếng Việt; ) [Vai trò: Ngọc Lam; ] DDC: 495.9223 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
13891. NGUYỄN, TRỌNG BÁU Từ điển chính tả Tiếng Việt: In lần thứ tám có sữa chữa bổ sung/ Nguyễn Trọng Báu.- In lần thứ tám có sữa chữa bổ sung.- H.: Văn hoá thông tin, 2015.- 634tr; 18cm.. Tóm tắt: Giới thiệu từ điển chính tả tiếng Việt từ A- Y không có cặp phụ âm đầu đối lập về chính tả, có các cặp phụ âm đầu và các cặp vần dễ nhầm lẫn trong cách viết. Một số những chỉ dẫn thêm về chính tả trong đánh dấu thanh điệu (Từ điển chính tả; Từ điển; Chính tả; Tiếng Việt; ) [Việt Nam; ] {Từ điển chính tả tiếng Việt; Sách tra cứu; } |Từ điển chính tả tiếng Việt; Sách tra cứu; | DDC: 495.9223 /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
2090. NGUYỄN QUỐC KHÁNH Từ điển chính tả tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Nguyễn Quốc Khánh (ch.b.), Nguyễn Đình Phúc, Nguyễn Minh Châu....- Tái bản lần thứ 2.- H.: Khoa học xã hội, 2014.- 695tr.; 18cm. Tóm tắt: Giới thiệu những từ thông dụng dùng trong sách giáo khoa phổ thông, trong đời sống hàng ngày, những từ khó đánh vần, khó phát âm... giúp viết đúng chính tả tiếng Việt (Tiếng Việt; ) {Từ điển; } |Từ điển; | [Vai trò: Nguyễn Đình Phúc; Nguyễn Minh Châu; Nguyễn Quốc Khánh; Bùi Hồng Quế; ] DDC: 495.9223 /Price: 56000đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
11393. VŨ XUÂN LƯƠNG Từ điển chính tả: Dành cho học sinh/ Vũ Xuân Lương, Hoàng Thị Tuyền Linh.- In lần thứ 5.- H.: Từ điển Bách khoa, 2013.- 387tr.; 15cm. Tóm tắt: Giới thiệu các mục từ tiếng Việt thường dùng, mỗi mục từ có cấu trúc gồm các từ đơn tiết, từ đa tiết, tổ hợp từ cố định và ví dụ minh hoạ chú thích lưu ý người dùng những trường hợp cần lưu ý (Tiếng Việt; Từ điển chính tả; ) [Vai trò: Hoàng Thị Tuyền Linh; Vũ Xuân Lương; ] DDC: 495.9223 /Price: 42000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
18608. Từ điển chính tả dành cho học sinh/ Bùi Thanh Tùng, Ngô Thu Phương, Nguyễn Huy Hoàn.- H.: Văn hóa Thông tin, 2011.- 615tr.; 19cm. (Chính tả; Từ điển; ) {Phổ thông; } |Phổ thông; | [Vai trò: Bùi Thanh Tùng,; Ngô Thu Phương,; Nguyễn Huy Hoàn; ] DDC: 495.92281 /Price: 62000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
5445. KHANG VIỆT Từ điển chính tả tiếng Việt/ Khang Việt.- H.: Từ điển Bách khoa, 2011.- 800tr.; 18cm. Tóm tắt: Gồm các mục từ chính tả tiếng Việt được sắp xếp theo thứ tự của bảng chữ cái từ A - Y, với trình tự các dấu giọng theo nhóm cao trước, thấp sau (không dấu, sắc. hỏi, huyền, ngã, nặng) (Tiếng Việt; ) DDC: 495.9223 /Price: 62000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
6981. NGUYỄN QUỐC KHÁNH Từ điển chính tả tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Nguyễn Quốc Khánh (ch.b.), Nguyễn Đình Phúc, Nguyễn Minh Châu....- Tái bản lần thứ nhất.- H.: Khoa học xã hội, 2011.- 695tr.; 18cm. Tóm tắt: Giới thiệu những từ thông dụng dùng trong sách giáo khoa phổ thông, trong đời sống hàng ngày, những từ khó đánh vần, khó phát âm... giúp viết đúng chính tả tiếng Việt (Tiếng Việt; ) {Từ điển; } |Từ điển; | [Vai trò: Nguyễn Đình Phúc; Nguyễn Minh Châu; Nguyễn Quốc Khánh; Bùi Hồng Quế; ] DDC: 495.9223 /Price: 56000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH]. |
9806. NGUYỄN THẾ LONG Từ điển chính tả tiếng Việt so sánh/ Nguyễn Thế Long, Trịnh Mạnh.- H.: Văn hoá Thông tin, 2011.- 176tr.; 21cm. Tóm tắt: Phương pháp so sánh chính tả để khắc phục những nhầm lẫn khi viết, sai lệch theo từng miền, chủ yếu là cách phát âm... dùng cho học sinh các trường tiểu học, trung học (Tiếng Việt; Từ điển chính tả; ) [Vai trò: Trịnh Mạnh; ] DDC: 495.9223 /Price: 44000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
11811. HỒNG ĐỨC Từ điển chính tả học sinh: Dùng trong nhà trường/ Hồng Đức b.s..- H.: Đại học Sư phạm, 2008.- 192tr.; 21cm. Tóm tắt: Giải thích các từ Tiếng Việt thường dùng cho học sinh phổ thông (Từ điển chính tả; Tiếng Việt; ) DDC: 495.9223 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVHU]. |
9809. Từ điển chính tả tiếng Việt/ Nguyễn Thế Truyền.- H.: Thanh niên, 2008.- 1678tr.; 18cm. (Tiếng Việt; Từ điển; ) [Vai trò: Nguyễn Thế Truyền; ] DDC: 495.9223 /Price: 150.000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
10244. HOÀNG PHÊ Từ điển chính tả: Công trình được giải thưởng nhà nước về khoa học và công nghệ năm 2005/ Hoàng Phê.- Hà Nội - Đà Nẵng: Đà Nẵng - Trung tâm từ điển học, 2006.- 508tr.; 21cm.. (Chính tả; Việt Nam; Từ điển; Ngôn ngữ; ) DDC: 495.92203 /Price: 72000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
11813. NGUYỄN TRỌNG BÁU Từ điển chính tả Tiếng Việt thông dụng/ Nguyễn Trọng Báu.- In.- H.: Khoa học xã hội, 2006.- 405tr.; 21cm. (Chính tả; Tiếng Việt; Từ điển; ) DDC: 495.9223 /Price: 19.500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVHU]. |
11814. NGUYỄN DƯƠNG CHI Từ điển chính tả Tiếng Việt/ Nguyễn Dương Chi ch.b..- Tái bản có sửa chữa bổ sung.- H.: Thống kê, 2005.- 595tr.; 15cm. (Chính tả; Ngôn ngữ; Tiếng Việt; Từ điển; ) DDC: 495.9223 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVHU]. |