Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP

THƯ VIỆN TRƯỜNG HỌC VÀ HUYỆN XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TP. HÀ NỘI

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 5, Tập 1, xuất bản năm 2010 => Nhập: Toán 5*T.1*2010
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 318.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học8272. Vở bài tập Tiếng Việt 1. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2020.- 56tr.: minh hoạ; 24cm.- (Cánh diều)
    ISBN: 9786049978449
(Lớp 1; Tiếng Việt; Vở bài tập; ) [Vai trò: Đặng Kim Nga; Trần Mạnh Hưởng; Hoàng Thị Minh Hương; Nguyễn Minh Thuyết; ]
DDC: 372.6 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOCGITYE].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học8256. Vở bài tập Toán 1. T.2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh....- H.: Đại học Sư phạm, 2020.- 79tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786045462546
(Vở bài tập; Lớp 1; Toán; ) [Vai trò: Đỗ Tiến Đạt; Nguyễn Hoài Anh; Trần Thuý Ngà; Nguyễn Thị Thanh Sơn; ]
DDC: 372.7 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOCGITYE].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học8681. Vở bài tập Đạo đức 1/ Nguyễn Thị Toan (ch.b.), Trần Thanh Nam, Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị Nga.- H.: Giáo dục, 2020.- 63tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    ISBN: 9786040195999
(Vở bài tập; Đạo đức; Lớp 1; ) [Vai trò: Lục Thị Nga; Lê Thị Tuyết Mai; Trần Thanh Nam; Nguyễn Thị Toan; ]
DDC: 372.83 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGQU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học8285. Vở bài tập Toán 1. T.1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh....- H.: Đại học Sư phạm, 2020.- 72tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ISBN: 9786045462539
(Vở bài tập; Lớp 1; Toán; ) [Vai trò: Đỗ Tiến Đạt; Nguyễn Hoài Anh; Trần Thuý Ngà; Nguyễn Thị Thanh Sơn; ]
DDC: 372.7 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOCGITYE].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9782. NGUYỄN THỊ TOAN
    Vở bài tập đạo đức 3/ Nguyễn Thị Toan (Chủ biên), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung, Nguyễn Thị Việt Hà, Trần Thành Nam.- H.: Giáo dục, 2022.- 51tr.: minh họa màu; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    ISBN: 9786040316912
(Đạo đức; Lớp 3; ) [Vai trò: Trần Thành Nam; Nguyễn Thị Hoàng Anh; Nguyễn Ngọc Dung; Nguyễn Thị Việt Hà; ]
DDC: 372.83 /Price: 9000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9705. Vở bài tập Toán 1. T.1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh....- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 72tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ISBN: 9786045462539
(Vở bài tập; Lớp 1; Toán; ) [Vai trò: Đỗ Tiến Đạt; Nguyễn Hoài Anh; Trần Thuý Ngà; Nguyễn Thị Thanh Sơn; ]
DDC: 372.7 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9728. HOÀNG LONG
    Vở bài tập Âm nhạc 2/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (ch.b.), Mai Linh Chi....- H.: Giáo dục, 2021.- 36tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    ISBN: 9786040256379
(Lớp 2; Vở bài tập; Âm nhạc; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Thanh Vân; Đặng Khánh Nhật; Nguyễn Thị Phương Mai; Mai Linh Chi; ]
DDC: 372.87 /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học11897. Vở bài tập địa lí 4/ Nguyễn Tuyết Nga, Phạm Thị Sen.- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2016.- 72tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786040013286
(Địa lí; Vở bài tập; Lớp 4; ) [Vai trò: Nguyễn Tuyết Nga; Phạm Thị Sen; ]
DDC: 372.891 /Price: 5000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3611. Vở bài tập Ngữ văn 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018. T.1/ Nguyễn Thị Thu Thuỷ (ch.b.), Lê Quang Đăng, Nguyễn Thị Thanh Huyền....- H.: Giáo dục, 2022.- 96 tr.: minh hoạ; 27 cm.
    ISBN: 9786040331694
(Ngữ văn; Lớp 7; Vở bài tập; ) [Vai trò: Nguyễn Lý Tưởng; Nguyễn Thị Hải Phương; Nguyễn Thị Thanh Huyền; Nguyễn Thị Thu Thuỷ; ]
DDC: 807.6 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3612. Vở bài tập Ngữ văn 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018. T.2/ Nguyễn Thị Thu Thuỷ (ch.b.), Lê Quang Đăng, Nguyễn Thị Thanh Huyền....- H.: Giáo dục, 2022.- 92 tr.: minh hoạ; 27 cm.
    ISBN: 9786040331700
(Lớp 7; Ngữ văn; Vở bài tập; ) [Vai trò: Nguyễn Lý Tưởng; Nguyễn Thị Hải Phương; Nguyễn Thị Thanh Huyền; Lê Quang Đăng; ]
DDC: 807.6 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16712. Vở bài tập lịch sử 5/ Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu.- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2021.- 67tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786040232908
(Lớp 5; Vở bài tập; Lịch sử; ) [Vai trò: Trần Viết Lưu; Nguyễn Hữu Chí; ]
DDC: 372.89 /Price: 6300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOCVA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18436. Vở bài tập nâng cao Toán 2: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. T.2/ Phạm Đình Thực.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021.- 106tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786043157659
(Lớp 2; Bài tập; Toán; ) [Vai trò: Phạm Đình Thực; ]
DDC: 372.7 /Price: 44000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16704. Vở bài tập toán 5. T.2/ B.s.: Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Quốc Chung....- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2021.- 112tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ISBN: 9786040013330
(Vở bài tập; Lớp 5; Toán; ) [Vai trò: Đỗ Trung Hiệu; Đỗ Tiến Đạt; Đỗ Đình Hoan; Nguyễn Áng; ]
DDC: 372.7 /Price: 11.000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOCVA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16279. Vở bài tập khoa học 5/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái.- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2020.- 124tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786040013347
(Vở bài tập; Lớp 5; Khoa học; ) [Vai trò: Bùi Phương Nga; Lương Việt Thái; ]
DDC: 372.35 /Price: 10800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16283. Vở bài tập lịch sử 5/ Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu.- Tái bản lần thứ 9.- H.: Giáo dục, 2020.- 68tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786040013354
(Lớp 5; Vở bài tập; Lịch sử; ) [Vai trò: Trần Viết Lưu; Nguyễn Hữu Chí; ]
DDC: 372.89 /Price: 6300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16285. Vở bài tập địa lí 5/ Nguyễn Tuyết Nga, Phạm Thị Sen.- Tái bản lần thứ 12.- H.: Giáo dục, 2020.- 64tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786040013408
(Địa lí; Vở bài tập; Lớp 5; ) [Vai trò: Nguyễn Tuyết Nga; Phạm Thị Sen; ]
DDC: 372.891 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16734. Vở bài tập lịch sử 4/ Nguyễn Anh Dũng, Lê Ngọc Thu.- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2017.- 56tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786040013231
(Lịch sử; Vở bài tập; Lớp 4; ) [Vai trò: Lê Ngọc Thu; Nguyễn Anh Dũng; ]
DDC: 372.89 /Price: 4000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOCVA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học11889. Vở bài tập khoa học 4/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái.- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2016.- 92tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786040013224
(Lớp 4; Vở bài tập; Khoa học; ) [Vai trò: Lương Việt Thái; Bùi Phương Nga; ]
DDC: 372.35 /Price: 6500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học11874. Vở bài tập tiếng Việt 4. T.1/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Đỗ Việt Hùng....- Tái bản lần thứ 12.- H.: Giáo dục, 2016.- 140tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ISBN: 9786040013187
(Tiếng Việt; Lớp 4; Vở bài tập; ) [Vai trò: Nguyễn Trại; Bùi Minh Toán; Đỗ Việt Hùng; Nguyễn Thị Hạnh; ]
DDC: 372.6 /Price: 9800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học11876. Vở bài tập tiếng Việt 4. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Đỗ Lê Chẩn, Hoàng Cao Cương....- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2016.- 120tr.: bảng; 24cm.
    ISBN: 9786040013194
(Vở bài tập; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Đỗ Lê Chẩn; Hoàng Cao Cương; Đỗ Việt Hùng; Trần Thị Minh Phương; ]
DDC: 372.6 /Price: 8600đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.