Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP

THƯ VIỆN TRƯỜNG HỌC VÀ HUYỆN XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TP. HÀ NỘI

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 5, Tập 1, xuất bản năm 2010 => Nhập: Toán 5*T.1*2010
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 32.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học10246. Từ điển tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Hà Quang Năng (ch.b.), Hà Thị Quế Hương, Đặng Thuý Hằng, Dương Thị Dung.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019.- 603tr.; 14cm.
    ISBN: 9786046248958
    Tóm tắt: Gồm những từ tiếng Việt thông dụng, những từ trong sách giáo khoa tiếng Việt và ngữ văn phổ thông các cấp, từ ngữ thường dùng trên sách báo; từ ngữ cổ; từ ngữ lịch sử xuất hiện trong ca dao, tục ngữ... Từ đó, cung cấp cho người dùng một hệ thống lời giải thích rõ ràng, súc tích, dễ hiểu, phù hợp với trình độ và năng lực tiếp nhận của học sinh
(Tiếng Việt; Học sinh; ) [Vai trò: Dương Thị Dung; Đặng Thuý Hằng; Hà Quang Năng; Hà Thị Quế Hương; ]
DDC: 495.9223 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học11802. Từ điển tiếng Việt/ Hoàng Phê (ch.b.), Bùi Khắc Việt, Chu Bích Thu....- H.: NXB Đà Nẵng, 2006.- 1221tr.; 24cm.
    ĐTTS ghi: Viện Ngôn ngữ
    ISBN: 9786049003646
    Tóm tắt: Giải thích các từ, cụm từ tiếng Việt có kèm theo ví dụ minh hoạ. Các từ được sắp xếp theo bảng chữ cái tiếng Việt
(Tiếng Việt; ) [Vai trò: Bùi Khắc Việt; Chu Bích Thu; Đào Thản; Hoàng Tuệ; ]
DDC: 495.9223 /Price: 140000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học7475. MAI MAI
    Từ điển Tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Mai Mai.- Tái bản lần thứ 1.- Hà Nội: Từ điển bách khoa, 2013.- 519tr.; 13cm.
    Thư mục: tr. 518-519
    ISBN: 9786046248965
    Tóm tắt: Gồm những từ thông dụng, những từ trong sách giáo khoa tiếng Việt và ngữ văn phổ thông các cấp, từ ngữ thường dùng trên sách báo; từ ngữ cổ; từ ngữ lịch sử xuất hiện trong ca dao, tục ngữ... Từ đó, cung cấp cho người dùng một hệ thống lời giải thích rõ ràng, súc tích, dễ hiểu, phù hợp với trình độ và năng lực tiếp nhận của học sinh
(Học sinh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Mai Mai; ]
DDC: 495.9223 /Price: 32.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOTTIDTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học5654. Từ điển tiếng Việt/ Hoàng Phê (ch.b.), Bùi Khắc Việt, Chu Bích Thu....- H.: Từ điển Bách khoa, 2012.- 1522tr.; 24cm.
    ĐTTS ghi: Viện Ngôn ngữ
    Phụ lục: tr. 1496-1522
    ISBN: 9786047704170
    Tóm tắt: Giải thích các từ, cụm từ tiếng Việt có kèm theo ví dụ minh hoạ. Các từ được sắp xếp theo bảng chữ cái tiếng Việt
(Tiếng Việt; ) [Vai trò: Bùi Khắc Việt; Chu Bích Thu; Đào Thản; Hoàng Tuệ; ]
DDC: 495.9223 /Price: 350.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2091. QUANG THÔNG
    Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh: Dành cho học sinh/ Quang Thông.- H.: Văn hoá Thông tin, 2010.- 255tr; 21cm.
    ISBN: 9786049002793
(Học sinh; Tiếng Việt; )
DDC: 495.9223 /Price: 33000đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18565. Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh/ Bích Hằng, Quỳnh Trang.- H.: Nxb. Hồng Đức, 2022.- 615tr.; 18cm.
    ISBN: 9786043612356
(Tiếng Việt; Từ điển; ) [Vai trò: Bích Hằng,; Quỳnh Trang; ]
DDC: 495.9223 /Price: 80000 đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13892. Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh/ Hà Quang Năng chủ biên, Hà Thị Quế Hương, Dương Thị Dung, Đặng Thúy Hằng.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019.- 519tr.; 18cm.
    Thư mục: tr. 518-519
    ISBN: 9786046248965
(Tiếng Việt; Từ điển; ) [Vai trò: Hà Thị Quế Hương; Dương Thị Dung; Đặng Thúy Hằng; ]
DDC: 495.9223 /Price: 60000 đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2094. ĐĂNG KHOA
    Từ điển tiếng Việt/ Đăng Khoa; Thùy Uyên.- H.: Thanh Niên, 2016.- 732tr.; 14cm.
    ISBN: 9786048862275
    Tóm tắt: Giới thiệu những từ vựng tiếng Việt cơ bản được trình bày theo thứ tự bảng chữ cái từ A-Z
(Tiếng Việt; ) {Từ điển; } |Từ điển; | [Vai trò: Đăng Khoa; ]
DDC: 495.9223 /Price: 98000đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9960. Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh tiểu học/ Khang Việt.- H.: Thah niên, 2016.- 760tr.; 13cm.
    ISBN: 8935092537832
    Tóm tắt: Giải nghĩa các từ thông dụng đối với học sinh và được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái tiếng Việt
(Tiếng việt; Từ điển giải nghĩa; Ngôn ngữ; ) {Từ điển; Từ điển Tiếng Việt; } |Từ điển; Từ điển Tiếng Việt; | [Vai trò: Khang Việt; ]
DDC: 495.9223 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9962. PHẠM LÊ LIÊN
    Từ điển tiếng Việt thông dụng/ Phạm Lê Liên cb..- H.: Hồng Đức, 2016.- 864tr.; 16cm..
    ISBN: 8935246907207
    Tóm tắt: Thu thập và giải nghĩa những từ ngữ cơ bản, thông dụng nhất trong tiếng Việt hiện đại, các mục từ được sắp xếp theo vần chữ cái.
(Tiếng Việt; Từ điển; Ngôn ngữ; ) {Từ điển; } |Từ điển; | [Vai trò: Phạm Lê Liên; ]
DDC: 495.922 /Price: 80000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9963. HÙNG THẮNG
    Từ điển tiếng Việt: Dành cho học sinh, sinh viên/ Hùng Thắng, Thanh Hương, Bàng Cẩm, Minh Nhựt.- H.: Thanh niên, 2014.- 1022tr.; 16cm.
(; Ngôn ngữ; ) {Từ điển; Tiếng Việt; } |Từ điển; Tiếng Việt; | [Vai trò: Hùng Thắng; Thanh Hương; Bàng Cẩm; Minh Nhựt; ]
DDC: 495.9223 /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3842. Từ điển tiếng Việt: Dành cho học sinh.- H.: Dân trí, 2014.- 497tr.; 18cm.
    ISBN: 9786049297281
    Tóm tắt: Gồm những từ thông dụng, những từ trong sách giáo khoa tiếng Việt và ngữ văn phổ thông các cấp, từ ngữ thường dùng trên sách báo; từ ngữ cổ; từ ngữ lịch sử xuất hiện trong ca dao, tục ngữ... Cung cấp cho người dùng một hệ thống lời giải thích rõ ràng, súc tích, dễ hiểu, phù hợp với trình độ và năng lực tiếp nhận của học sinh
(Tiếng Việt; )
DDC: 495.9223 /Price: 62000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9803. TRẦN HẰNG
    Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh/ Trần Hằng, Bình Minh.- Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung.- H.: Khoa học xã hội, 2014.- 682tr.; 18cm.
    ISBN: 9786046248965
(Tiếng Việt; Từ điển; ) [Vai trò: Trần Hằng; Bình Minh; ]
DDC: 495.9223 /Price: 64.800 đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9798. Từ điển tiếng Việt: 41420 mục từ/ Hoàng Phê chủ biên, ...[và những người khác]..- In lần thứ 5, có sửa chữa và bổ sung..- H.: Đà Nẵng, 2013.- 1565tr.; 21cm.
    Đầu trang tên sách ghi: Viện khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học.
    Tóm tắt: Quyển Từ điển tiếng Việt này thu thập 41.420 mục từ, nhiều phụ lục phong phú và một số tranh ảnh minh họa.
(Ngôn ngữ; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Vũ Xuân Lương; Hoàng Phê; Đào Thị Minh Thu; ]
DDC: 495.9223 /Price: 340000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9801. Từ điển Tiếng Việt/ Đăng Khoa, Kỳ Duyên, Đình Chương.- H.: Từ điển Bách khoa, 2013.- 1039tr.; 24cm.
    Tóm tắt: Giải thích các từ, cụm từ tiếng Việt có kèm theo ví dụ minh hoạ. Các từ được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái tiếng Việt
(Tiếng Việt; ) {Từ điển; Tiếng Việt; } |Từ điển; Tiếng Việt; |
DDC: 495.9223 /Price: 210000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9797. Từ điển tiếng Việt/ Kỳ Duyên, Đức Bốn.- H.: Nxb. Thanh niên, 2013.- 958tr.; 21cm.
    ISBN: 8935045817875
    Tóm tắt: Giải thích các từ, cụm từ tiếng Việt có kèm theo ví dụ minh hoạ. Các từ được sắp xếp theo bảng chữ cái tiếng Việt
(Tiếng Việt; )
DDC: 495.9223 /Price: 160.000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9959. THÀNH YẾN
    Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh/ Thành Yến biên soạn.- H.: Văn hoá thông tin, 2013.- 720tr.; 14cm.
    ISBN: 8936040586797
(Ngôn ngữ; Tiếng Việt; Từ điển; ) {Từ điển; } |Từ điển; | [Vai trò: Thành Yến; ]
DDC: 495.9223 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9964. HÙNG THẮNG
    Từ điển tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Hùng Thắng, Thanh Hương, Bàng Cẩm, Minh Nhựt.- H.: Thanh niên, 2012.- 894tr.; 16cm.
Hùng Thắng; (Ngôn ngữ; ) {Từ điển; Tiếng Việt; } |Từ điển; Tiếng Việt; | [Vai trò: Hùng Thắng; Thanh Hương; ]
DDC: 495.9223 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13762. Từ điển Tiếng Việt: $cNGọc Lương/ NGọc Lương.- H.: Từ điển Bách khoa, 2012.- .; 18cm.
    Tóm tắt: Giải thích các từ, cụm từ tiếng Việt có kèm theo ví dụ minh hoạ. Các từ được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái tiếng Việt
(Tiếng Việt; )
DDC: 495.9223 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12245. KỲ DUYÊN
    Từ điển tiếng Việt bỏ túi/ Kỳ Duyên, Đức Bốn, Đăng Khoa.- H.: NXB Thanh Niên, 2012.- 921tr.; 18cm.
(Tiếng Việt; Từ điển; ) [Vai trò: Kỳ Duyên; Đức Bốn; Đăng Khoa; ]
DDC: 495.9223 /Price: 78.000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.