12979. LÊ PHƯƠNG NGA Trạng nguyên Tiếng Việt - Toán - Tiếng Anh. Q.5B/ Lê Phương Nga, Nguyễn Đức Mạnh, Trần Thị Mai, Trần Nguyễn Phương Thuỳ.- H.: Giáo dục, 2017.- 106tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786040093707 (Lớp 5; Tiếng Anh; Toán; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Nguyễn Phương Thuỳ; Trần Thị Mai; Lê Phương Nga; Nguyễn Đức Mạnh; ] DDC: 372.1262 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
12985. LÊ PHƯƠNG NGA Trạng nguyên Tiếng Việt - Toán - Tiếng Anh. Q.5A/ Lê Phương Nga, Nguyễn Đức Mạnh, Trần Thị Mai, Trần Nguyễn Phương Thuỳ.- H.: Giáo dục, 2016.- 100tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786040093691 (Lớp 5; Tiếng Anh; Toán; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Nguyễn Phương Thuỳ; Trần Thị Mai; Lê Phương Nga; Nguyễn Đức Mạnh; ] DDC: 372.1262 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
8739. Bộ đề luyện thi Violympic Trạng nguyên Tiếng Việt trên internet lớp 2: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Phạm Huy Hoàng.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021.- 168tr.: hình vẽ; 24cm. ISBN: 9786043157420 (Lớp 2; Tiếng Việt; ) DDC: 372.6 /Price: 58000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGQU]. |
13490. PHẠM HUY HOÀNG Bộ đề luyện thi Violympic trạng nguyên tiếng Việt trên internet 1/ Phạm Huy Hoàng.- H.: ĐHQG Hà Nội, 2018.- 117tr.: minh hoạ; 24cm. (Bộ đề; Lớp 1; Tiếng Việt; ) DDC: 372.6 /Price: 42000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13491. Bộ đề luyện thi Violympic trạng nguyên Tiếng Việt trên Internet lớp 2/ Phạm Huy Hoàng.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018.- 168tr.: ảnh, bảng; 24cm. (Đề thi; Lớp 2; Tiếng Việt; ) DDC: 372.6 /Price: 42000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13492. Bộ đề luyện thi Violympic trạng nguyên Tiếng Việt trên Internet Lớp 4/ Phạm Huy Hoàng.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018.- 165tr.: bảng; 24cm. (Đề thi; Tiếng Việt; Lớp 4; ) DDC: 372.6 /Price: 42000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13493. Bộ đề luyện thi Violympic Trạng nguyên Tiếng Việt trên internet lớp 5/ Phạm Huy Hoàng.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018.- 152tr.: hình vẽ; 24cm. (Đề thi; Tiếng Việt; Lớp 5; ) DDC: 372.6 /Price: 42000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
20296. Trạng nguyên tiếng Việt - Toán - Tiếng Anh. Q.4B/ Xuân Thị Nguyệt Hà, Nguyễn Đức Mạnh, Trần Thị Mai, Trần Nguyễn Phương Thuỳ.- H.: Giáo dục, 2017.- 99tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786040093684 (Tiếng Việt; Tiếng Anh; Toán; Lớp 4; ) [Vai trò: Trần Nguyễn Phương Thuỳ; Trần Thị Mai; Xuân Thị Nguyệt Hà; Nguyễn Đức Mạnh; ] DDC: 372.1262 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHOHLA]. |
12994. XUÂN THỊ NGUYỆT HÀ Trạng nguyên Tiếng Việt - Toán - Tiếng Anh. Q.2A/ Xuân Thị Nguyệt Hà, Nguyễn Thị Mỵ, Trần Thị Mai, Trần Nguyễn Phương Thuỳ.- H.: Giáo dục, 2016.- 91tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786040093639 (Toán; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Lớp 2; ) [Sách luyện thi; ] [Vai trò: Nguyễn Thị Mỵ; Trần Thị Mai; Xuân Thị Nguyệt Hà; Trần Nguyễn Phương Thuỳ; ] DDC: 372.1262 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
17190. Trạng nguyên tiếng Việt - Toán - Tiếng Anh. Q.3A/ Lê Phương Nga, Nguyễn Đức Mạnh, Trần Thị Mai, Trần Nguyễn Phương Thuỳ.- H.: Giáo dục, 2016.- 99tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786040093653 (Toán; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Lớp 3; ) [Vai trò: Nguyễn Đức Mạnh; Trần Thị Mai; Lê Phương Nga; Trần Nguyễn Phương Thuỳ; ] DDC: 372.1262 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOTLI]. |
20295. Trạng nguyên tiếng Việt - Toán - Tiếng Anh. Q.4A/ Xuân Thị Nguyệt Hà, Nguyễn Đức Mạnh, Trần Thị Mai, Trần Nguyễn Phương Thuỳ.- H.: Giáo dục, 2016.- 107tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786040093677 (Lớp 4; Tiếng Anh; Toán; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Nguyễn Phương Thuỳ; Trần Thị Mai; Xuân Thị Nguyệt Hà; Nguyễn Đức Mạnh; ] DDC: 372.1262 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHOHLA]. |