10608. VŨ DƯƠNG THỤY, NGUYỄN DANH NINH Các dạng toán cơ bản ở tiểu học lớp 2: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Danh Ninh.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2007.- 95tr.: hình vẽ; 24cm. ISBN: 8935091971002 (Toán; Lớp 2; ) DDC: 372.7 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
3508. Giáo dục Việt Nam đổi mới và phát triển hiện đại hoá/ Ch.b.: Vũ Ngọc Hải, Đặng Bá Lâm, Trần Khánh Đức...- H.: Giáo dục, 2007.- 504tr.; 24cm. Phụ lục: tr. 471-492. - Thư mục: tr. 493 ISBN: 8934980771044 Tóm tắt: Trình bày về bối cảnh kinh tế-xã hội Việt Nam trong thập niên 80 và chiến lược đổi mới. Tổng quan về giáo dục Việt Nam trong thời kỳ đổi mới: quan điểm, giải pháp, chính sách, chiến lược, triết lý phát triển giáo dục, và tầm nhìn cùng dự báo đến năm 2020 (Chiến lược phát triển; Giáo dục; Quản lí; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Lê Thạc Cán; Đặng Quốc Bảo; Vũ Ngọc Hải; Đặng Bá Lâm; ] DDC: 379.597 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
2518. NGUYỄN HẢI CHÂU Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn địa lí/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Phạm Thị Sen, Nguyễn Đức Vũ.- H.: Giáo dục, 2007.- 267tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục trung học Tóm tắt: Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục phổ thông; Đổi mới phương pháp dạy học địa lí trung học cơ sở và đổi mới kiểm tra, đánh giá kết quả học tập môn địa lí trung học cơ sở (Trung học cơ sở; Phương pháp giảng dạy; Chương trình đổi mới; Địa lí; ) [Vai trò: Nguyễn Đức Vũ; Phạm Thị Sen; ] DDC: 910.71 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
12167. Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5. T.1: Tiếng Việt, Đạo đức, khoa học, lịch sử, địa lý.- H.: Giáo dục, 2006.- 136tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục tiểu học ISBN: 8934980697078 Tóm tắt: Những vấn đề cơ bản về chương trình sách giáo khoa và phương pháp dạy học, môn toán, âm nhạc, mỹ thuật, kỹ thuật, thể dục (Toán; Thể dục; Kỹ thuật; Âm nhạc; Mĩ thuật; ) DDC: 372.19 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
10078. CHU MẠNH NGUYÊN Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên tiểu học thành phố Hà Nội: Phần giáo dục địa phương (30 tiết)/ B.s.: Chu Mạnh Nguyên (ch.b.), Lục Thị Nga, Bùi Việt Hà.- H.: Hà Nội, 2006.- 238tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội Thư mục: tr. 238 Tóm tắt: Gồm 6 bài kiến thức chung về Hà Nội và giáo dục Hà Nội, những giải pháp về công nghệ thông tin cho giáo dục và đào tạo Hà Nội phát triển theo hướng hiện đại hóa (Tiểu học; Giáo dục; Địa chí; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Lục Thị Nga; Bùi Việt Hà; ] DDC: 372.01 /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
1519. PHẠM TẤT DONG Giáo dục hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Phạm Tất Dong (ch.b.), Hà Đề, Phạm Thị Thanh...- H.: Giáo dục, 2005.- 99tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thư mục cuối mỗi bài ISBN: 8934980502051 (Lớp 9; Giáo dục hướng nghiệp; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Hà Đễ; Phạm Tất Dong; Phạm Thị Thanh; Trần Thị Mai Thu; ] DDC: 373.246 /Price: 4100đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
1440. VŨ HỮU BÌNH Nâng cao và phát triển toán 6. T.2/ Vũ Hữu Bình.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2005.- 139tr.; 24cm. (Toán; Lớp 6; ) [Vai trò: Vũ Hữu Bình; ] DDC: 510.76 /Price: 9500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
4396. TRỊNH NGUYÊN GIAO Thiết kế bài soạn sinh học 9: Các phương pháp dạy học cơ bản và nâng cao/ Trịnh Nguyên Giao.- H.: Giáo dục, 2005.- 219tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8934980541517 Tóm tắt: Giới thiệu những gợi ý về mục tiêu, nội dung, phương pháp và phương tiện dạy học của bộ môn sinh học lớp 9 theo phương pháp dạy học nêu vấn đề (Dạy học nêu vấn đề; Lớp 7; Sinh học; Phương pháp giảng dạy; ) DDC: 570.71 /Price: 21.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
540. BÙI VĂN HỒNG Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ Biên), Nguyễn Thị Lưỡng....- Bản in thử.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 101tr.: hình ảnh; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040351616 (Công nghệ; Lớp 8; Sách giáo khoa; ) {Chân trời sáng tạo; } |Chân trời sáng tạo; | [Vai trò: Bùi Văn Hồng; Nguyễn Thị Cẩm Vân; Nguyễn Thị Lưỡng; Nguyễn Thị Thúy; ] DDC: 607.1 /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
10195. Giáo dục thể chất 4/ Phạm Thị Lệ Hằng (chủ biên), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải, Trần Minh Tuấn.- H.: Giáo dục, 2023.- 88tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) Bản in thử ISBN: 9786040351487 (Giáo dục thể chất; Lớp 4; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Phạm Thị Lệ Hằng; Bùi Ngọc Bích; Lê Hải; Trần Minh Tuấn; ] DDC: 372.86 /Price: 0đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
10203. Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Phó Đức Hòa(tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My.- H.: Giáo dục, 2023.- 95 tr.: tranh vẽ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) Bản in thử ISBN: 9786040351258 (Lớp 4; Kĩ năng sống; Sách giáo khoa; ) {Hoạt động trải nghiệm; } |Hoạt động trải nghiệm; | [Vai trò: Phó Đức Hòa; Bùi Ngọc Diệp; Lê Thị Thu Huyền; ] DDC: 372.37 /Price: 0đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
10197. Khoa học 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Xuân Hội (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Thủy (chủ biên), Trần Thanh Sơn....- Bản in thử.- H.: Giáo dục, 2023.- 124 tr.; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) Bản in thử ISBN: 9786040351517 (Khoa học; Lớp 4; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Đỗ Xuân Hội; Nguyễn Thị Thanh Thủy; Trần Thanh Sơn.; ] DDC: 372.8 /Price: 0đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
10201. Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa. T.1/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền....- H.: Giáo dục, 2023.- 152tr.: minh họa; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) Bản in thử ISBN: 9786040351586 (Lớp 4; Tiếng việt; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ly Kha; Trịnh Cam Ly; Vũ Thi Ân; Trần Văn Chung; ] DDC: 372.6 /Price: 0đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
10200. Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền....- H.: Giáo dục, 2023.- 139tr.: minh họa; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) Bản in thử ISBN: 9786040351593 (Lớp 4; Tiếng việt; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ly Kha; Trịnh Cam Ly; Vũ Thi Ân; Trần Văn Chung; ] DDC: 372.6 /Price: 0đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
10485. TÔN NGUYÊN VĨ 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá Trái Đất: Dành cho trẻ em từ 5-15 tuổi/ Tôn Nguyên Vĩ ; Ngọc Linh dịch.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Thanh niên, 2022.- 137 tr.: tranh màu; 21 cm.- (Tủ sách Bách khoa tri thức) Tên sách tiếng Trung: 十万个为什么 ISBN: 9786043546989 Tóm tắt: Giải đáp cho các em những kiến thức cơ bản về Trái Đất: tại sao nói Trái Đất giống như một "cục nam châm" khổng lồ? tại sao thời tiết của Nam, Bắc bán cầu lại khác nhau? Trái Đất thật sự là hình tròn ư? tại sao Trái Đất lại tự quay? tâm Trái Đất có cái gì? Trái Đất ra đời như thế nào? tại sao đất có màu đen lại màu mỡ nhất... (Khoa học thường thức; Trái Đất; ) [Vai trò: Ngọc Linh; ] DDC: 550 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
8688. Âm nhạc 1: Sách giáo khoa/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đỗ Thanh Hiên.- Tái bản lần thứ 2.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2022.- 72 tr.: bảng, tranh màu; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043097139 (Âm nhạc; Lớp 1; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Lê Anh Tuấn; Đỗ Thanh Hiên; ] DDC: 372.87 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGQU]. |
3142. Bảo vệ vững chắc chủ quyền biển, đảo, thềm lục địa của Tổ quốc trong tình hình mới/ Bùi Quốc Oai, Đào Thị Hiền, Đỗ Nhật Thiện... ; Sơn Hải s.t., b.s..- H.: Dân trí, 2022.- 199 tr.: ảnh; 19 cm. ISBN: 9786043446432 Tóm tắt: Gồm các bài viết nghiên cứu về quan điểm, chủ trương, chính sách của Đảng về bảo vệ chủ quyền biển, đảo; nhận diện và kiên quyết đấu tranh chống lại các quan điểm sai trái về chủ quyền biển, đảo của Việt Nam (Thềm lục địa; Biển; Chủ quyền; Đảo; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Sơn Hải; Đào Bá Việt; Nguyễn Việt Hà; Đỗ Nhật Thiện; ] DDC: 320.1509597 /Price: 86000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
2503. Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Dương Văn Nhiệm (ch.b.), Phạm Thị Lam Hồng....- Tp HCM.: Đại học sư phạm, 2022.- 147 tr.: bảng, sơ đồ; 24 cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786043670059 Tóm tắt: Hướng dẫn phương pháp giảng dạy các bài học cụ thể môn Công nghệ 7 theo các chủ đề: Trồng trọt; trồng, chăm sóc và bảo vệ rừng; chăn nuôi; nuôi dưỡng, chăm sóc và phòng, trị bệnh cho vật nuôi; nuôi thuỷ sản (Nông nghiệp; Lớp 7; Công nghệ; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Nguyễn Tất Thắng; Dương Văn Nhiệm; Phạm Thị Lam Hồng; Nguyễn Thị Ái Nghĩa; ] DDC: 630.0712 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
8379. Giáo dục an toàn giao thông lớp 3/ Đỗ Thành Trung, Nguyễn Nguyệt Hồng.- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2022.- 27 tr.: hình vẽ, ảnh; 24 cm.- (An toàn giao thông cho em) ISBN: 9786040299918 (Lớp 3; An toàn giao thông; ) [Vai trò: Nguyễn Nguyệt Hồng; Đỗ Thành Trung; ] DDC: 372.37 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOCGITYE]. |
2592. Giáo dục công dân 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021)/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thuý Quỳnh, Mai Thu Trang.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2022.- 67tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043097580 (Giáo dục công dân; Lớp 6; ) [Vai trò: Nguyễn Thuý Quỳnh; Mai Thu Trang; Trần Văn Thắng; Nguyễn Thị Thu Hoài; ] DDC: 170.712 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |