12969. BỘ GD&ĐT Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 4. T.1: Tiếng Việt, đạo đức, khoa học, lịch sử, địa lí.- H.: Giáo dục, 2005.- 147tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục tiểu học Tóm tắt: Những vấn đề chung về dạy học và công tác dạy học các môn tiếng Việt, đạo đức, khoa học, lịch sử, địa lý của chương trình lớp 4 (Tiếng Việt; Lớp 4; Phương pháp giảng dạy; Khoa học; Địa lí; ) DDC: 372.19 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
12179. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Cao Cương, Đỗ Việt Hùng....- H.: Giáo dục, 2005.- 304tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980500248 (Phương pháp giảng dạy; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Lê Hữu Tỉnh; Hoàng Cao Cương; Đỗ Việt Hùng; ] DDC: 372.6 /Price: 11500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
4779. Toán 9: Sách giáo viên. T.1/ B.s.: Phan Dức Chính, Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình ...- H.: Giáo dục, 2005.- 168tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980501870 (Toán; Lớp 9; ) [Vai trò: Tôn Thân; Phan Đức Chính; Ngô Hữu Dũng; Trần Phương Dung; ] DDC: 510.71 /Price: 6600đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
3802. Toán 9: Sách giáo viên. T.2/ Phan Dức Chính (Tổng ch.b), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan, ...- Hải Dương: Giáo dục, 2005.- 192tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Toán; Lớp 9; ) [Vai trò: Tôn Thân; Nguyễn Huy Đoan; Phạm Gia Đức; Trương Công Thành; ] DDC: 510.71 /Price: 7500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
2577. Vật lý 9: Sách giáo viên/ B.s.: Vũ Quang, Đoàn Duy Hinh (ch.b.), Nguyễn Văn Hoà....- H.: Giáo dục, 2005.- 325tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786045844724 (Phương pháp giảng dạy; Lớp 9; Vật lí; ) [Vai trò: Nguyễn Đức Thâm; Đoàn Duy Hinh; Ngô Mai Thanh; Nguyễn Văn Hoà; ] DDC: 537.07 /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
12176. Đạo đức 4: Sách giáo viên/ B.s.: Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Việt Bắc, Nguyễn Hữu Hợp...- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2005.- 71tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 4; Đạo đức; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Trần Thị Tố Oanh; Nguyễn Hữu Hợp; Nguyễn Việt Bắc; Lưu Thu Thuỷ; ] DDC: 372.83 /Price: 3100đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
509. NGUYỄN DƯỢC Địa lí 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Vũ Như Vân....- H.: Giáo dục, 2005.- 152tr.: bảng, biểu đồ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980501979 (Lớp 9; Phương pháp giảng dạy; Địa kinh tế; Địa lí; ) [Vai trò: Đỗ Thị Minh Đức; Nguyễn Dược; Vũ Như Vân; Phạm Thị Sen; ] DDC: 330.9597 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
9537. PHẠM ĐÌNH THỰC Bài tập cơ bản và nâng cao toán 3/ Phạm Đình Thực.- H.: Nxb. Đại học sư phạm, 2004.- 135tr; 24cm. (TVQG; Sách tham khảo; Toán học; ) [Việt Nam; ] DDC: 372.7 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
4995. VŨ HỮU BÌNH Nâng cao và phát triển toán 6. T.1/ Vũ Hữu Bình.- Tái bản lần thứ 12.- H.: Giáo dục, 2004.- 176tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Toán; Lớp 6; ) [Vai trò: Vũ Hữu Bình; ] DDC: 510.712 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
310. VŨ HỮU BÌNH Nâng cao và phát triển toán 7. T.1/ Vũ Hữu Bình.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2004.- 152tr.: hình vẽ; 24cm. (Lớp 7; Bài tập; Toán; ) [Vai trò: Vũ Hữu Bình; ] DDC: 510.76 /Price: 11600đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
3865. Thiết kế hệ thống câu hỏi ngữ văn 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Trần Đình Chung.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2004.- 176tr.: bảng; 24cm. Tóm tắt: Mục đích của việc thiết kế hệ thống câu hỏi cho bài học phần văn. Mô hình và thiết kế các câu hỏi cụ thể cho bài học phần văn Trung học cơ sở (Ngữ văn; Sách đọc thêm; Lớp 6; Câu hỏi; ) [Vai trò: Trần Đình Chung; ] DDC: 807 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
1534. Toán 8: Sách giáo viên. T.1/ B.s.: Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan....- H.: Giáo dục, 2004.- 188tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 8; Toán; ) [Vai trò: Trần Đình Châu; Ngô Hữu Dũng; Vũ Hữu Bình; Tôn Thân; ] DDC: 510.71 /Price: 7200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
1439. VŨ HỮU BÌNH Nâng cao và phát triển toán 6. T.2/ Vũ Hữu Bình.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2003.- 139tr.: hình vẽ; 24cm. (Sách đọc thêm; Toán; Lớp 6; ) DDC: 510 /Price: 9.500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
7349. Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh.- H.: Giáo dục, 2002.- 111tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980101322 (Giáo dục công dân; Lớp 6; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Phạm Văn Hùng; Vũ Xuân Vinh; Đặng Thuý Anh; Hà Nhật Thăng; ] DDC: 170.71 /Price: 4500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOTTIDTH]. |
10230. Âm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (chủ biên), Mai Linh Chi....- H.: Giáo dục, 2023.- 71tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Bản in thử ISBN: 9786040351265 (Âm nhạc; Lớp 4; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Đỗ Thị Minh Chính; Nguyễn Thị Thanh Bình; Mai Linh Chi; Nguyễn Thị Phương Mai; ] DDC: 372.87 /Price: 0đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
10196. Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga....- H.: Giáo dục, 2023.- 72 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) Bản in thử ISBN: 9786040351470 (Lớp 4; Công nghệ; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Bùi Văn Hồng; Nguyễn Thị Hồng Chiếm; Lê Thị Mỹ Nga; Đoàn Thị Ngân; ] DDC: 372.358 /Price: 0đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
10232. Tin học 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh....- H.: Giáo dục, 2023.- 73 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Bản in thử ISBN: 9786040350299 (Lớp 4; Tin học; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Nguyễn Chí Công; Hoàng Thị Mai; Phan Anh; Nguyễn Thu Hiền; ] DDC: 372.358 /Price: 0đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
10199. Toán 4: Sách giáo khoa. T.1/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung.......- H.: Giáo dục, 2023.- 96tr.: minh họa; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) Bản in thử ISBN: 9786040351555 (Lớp 4; Toán; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Trần Nam Dũng; Khúc Thành Chính; Đinh Thị Xuân Dung; Đinh Thị Kim Lan; ] DDC: 372.7 /Price: 0đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
10198. Toán 4: Sách giáo khoa. T.2/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung.......- H.: Giáo dục, 2023.- 88 tr.: minh họa; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) Bản in thử ISBN: 9786040351562 (Lớp 4; Toán; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Trần Nam Dũng; Khúc Thành Chính; Đinh Thị Xuân Dung; Đinh Thị Kim Lan; ] DDC: 372.7 /Price: 0đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
12925. HUỲNH VĂN SƠN Đạo đức 4: Sách giáo khoa/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh (chủ biên), Trần Thanh Dư....- H.: Giáo dục, 2023.- 64 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) Bản in thử ISBN: 9786040351494 (Đạo đức; Lớp 4; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Huỳnh Văn Sơn; Mai Mỹ Hạnh; Trần Thanh Dư; Giang Thiên Vũ; ] DDC: 372.83 /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |