14477. ĐẶNG MẠNH THƯỜNG Tập làm văn 2: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ Đặng Mạnh Thường.- H.: Giáo dục, 2007.- 95tr.; 24cm.- (Tủ sách Gia đình) (Tập làm văn; Lớp 2; Sách tham khảo; ) [Vai trò: Đặng Mạnh Thường; ] DDC: 372.623 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
12886. LƯU THU THUỶ Đạo đức 4/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Việt Bắc, Nguyễn Hữu Hợp....- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2007.- 48tr.: bảng, tranh vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980726747 (Lớp 4; Đạo đức; ) [Vai trò: Mạc Văn Trang; Trần Thị Tố Oanh; Lưu Thu Thuỷ; Nguyễn Việt Bắc; ] DDC: 372.83 /Price: 2900đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
3113. Đẩy mạnh học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh: Tài liệu học tập trong cuộc vận động "Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh"/ Ban Tư tưởng Văn hoá Trung ương.- Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2007.- 112tr.; 19cm. (Học tập; Bác Hồ; Hồ Chí Minh; Đạo đức; ) [Vai trò: Ban Tư tưởng Văn hoá Trung ương; ] DDC: 172 /Price: 5000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3255. Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở lớp 7: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ thuật.- H.: Giáo dục, 2007.- 104tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980782347 (Sách đọc thêm; Lớp 7; ) DDC: 507 /Price: 135000 /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
15501. 35 tác phẩm được giải: Cuộc vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng/ Phạm Đỗ Thái Hoàng, Hồ Việt Khuê, Đỗ Tuyết Nga...- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2006.- 168tr: tranh vẽ; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980214565 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Phạm Đỗ Thái Hoàng; My Lan; Đỗ Tuyết Nga; Hồ Việt Khuê; ] DDC: 895.9223008 /Price: 14.700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSA]. |
172. NGUYỄN NGỌC ĐẠM 500 bài toán chọn lọc 6: Các dạng bài tập số học, hình học cơ bản và nâng cao theo chương trình mới/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu.- H.: Đại học Sư phạm, 2006.- 215tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8930000000828 (Bài tập; Lớp 6; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Ngọc Đạm; Nguyễn Quang Hanh; Ngô Long Hậu; ] DDC: 510.76 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
226. NGUYỄN ANH THI Bài tập trắc nghiệm vật lí 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Anh Thi (ch.b.), Nguyễn Danh, Vũ Trung Hoà...- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2006.- 59tr.: hình vẽ; 24cm. ISBN: 8934980689424 (Bài tập; Lớp 6; Trắc nghiệm; Vật lí; ) [Vai trò: Huỳnh Thị Kim Thoa; Nguyễn Anh Thi; Hoàng Công Phương; Nguyễn Danh; ] DDC: 530.076 /Price: 6200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
18817. Bình thơ cho học sinh tiểu học: Những bài thơ hay trong và ngoài sách giáo khoa tiểu học/ Phạm Khải.- H.: Giáo dục, 2006.- 128tr.: bảng; 20cm. Tóm tắt: Bình giảng một số bài thơ hay dành cho thiếu nhi của các tác giả : Trần Đăng Khoa, Phạm Hổ, Võ Quảng. (Bình giảng; Thơ; Tiểu học; ) [Vai trò: Phạm Khải; ] DDC: 372.64 /Price: 9000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
4814. Hướng dẫn sử dụng bản đồ, lược đồ trong sách giáo khoa địa lí ở trường phổ thông. T.1: Trung học cơ sở/ Lâm Quang Dốc.- H.: Giáo dục, 2006.- 206tr.: minh hoạ; 24cm. Tóm tắt: Khái niệm bản đồ giáo khoa, tính hệ thống thống nhất của bản đồ giáo khoa và hướng dẫn, sử dụng bản đồ, lược đồ trong sách giáo khoa địa lí lớp 6, 7, 8, 9 (Sử dụng; Lược đồ; Bản đồ; Trung học cơ sở; ) DDC: 912 /Price: 22800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
16713. Kĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Đoàn Chi (ch.b.), Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị Thu.- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2006.- 64tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980618158 (Lớp 5; Kĩ thuật; ) [Vai trò: Đoàn Chi; Nguyễn Huỳnh Liễu; Trần Thị Thu; ] DDC: 372.5 /Price: 6400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOCVA]. |
114. NGUYỄN NGỌC ĐẠM Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 6: Trung học cơ sở : Theo chương trình cải cách. T.2/ Nguyễn Ngọc Đạm, Hàn Liên Hải, Ngô Long Hậu.- H.: Nxb. Hà Nội, 2006.- 131tr.: hình vẽ; 24cm. (Lớp 6; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Ngọc Đạm; Hàn Liên Hải; Ngô Long Hậu; ] DDC: 510 /Price: 9500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
14088. Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Anh Dũng chủ biên, Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu....- H.: Giáo dục, 2006.- 151tr; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo ISBN: 8934980618301 (Lịch sử; Địa lí; Sách giáo viên; Lớp 5; ) [Vai trò: Trần Viết Lưu; Nguyễn Hữu Chí; Nguyễn Anh Dũng; ] DDC: 372.5 /Price: 5900đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
13743. NGUYỄN ANH DŨNG Lịch sử và địa lý 5: Sách giáo viên cũ/ B.s: Nguyễn Anh Dũng (ch.b), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Minh Phương...- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2006.- 152tr: bản đồ,ảnh; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo (Lớp 5; Lịch sử; Sách giáo viên; Địa lý; ) [Vai trò: Nguyễn Anh Dũng; Nguyễn Hữu Chí; Trần Viết Lưu; Nguyễn Tuyết Nga; ] DDC: 372.89 /Price: 5900đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
147. VŨ HỮU BÌNH Nâng cao và phát triển toán 6. T.1/ Vũ Hữu Bình.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2006.- 175tr.: hình vẽ; 24cm. (Sách đọc thêm; Toán; Lớp 6; ) DDC: 510 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
2526. Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môi trường : Phần dành cho địa phương lựa chọn. Q.1/ B.s.: Cao Gia Nức, Phan Thu Lạc, Trần Thị Nhung...- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2006.- 179tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục trung học ISBN: 8934980698198 Tóm tắt: Các kiến thức dành cho giáo viên trung học cơ sở về môi trường và giáo dục bảo vệ môi trường (Phương pháp giảng dạy; Trung học cơ sở; Môi trường; Bảo vệ môi trường; ) [Vai trò: Cao Gia Nức; Phan Thu Lạc; Trần Thị Nhung; Dương Quang Ngọc; ] DDC: 333.7 /Price: 18500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
2529. Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007): Môn Công nghệ. Q.1/ B.s.: Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Văn Khôi, Nguyễn Văn Hạnh...- H.: Giáo dục, 2006.- 132tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học ISBN: 8934980698136 Tóm tắt: Giới thiệu chương trình BDTX cho giáo viên môn Công nghệ cấp THCS, chương trình mới môn Công nghệ, phương pháp dạy học tích cực và tương tác, thiết bị dạy học môn Công nghệ... (Công nghệ; Phương pháp giảng dạy; Trung học cơ sở; Giáo dục thường xuyên; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Thu Hà; Nguyễn Thị Hạnh; Trần Quý Hiển; Nguyễn Văn Khôi; ] DDC: 607 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
2527. Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007): Môn giáo dục công dân. Q.1/ B.s.: Đặng Thuý Anh, Hà Nhật Thăng, Nguyễn Hữu Dũng...- H.: Giáo dục, 2006.- 160tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học ISBN: 8934980698143 (Trung học cơ sở; Đạo đức; Phương pháp giảng dạy; Giáo dục công dân; ) [Vai trò: Hà Nhật Thăng; Đặng Thuý Anh; Nguyễn Hữu Dũng; ] DDC: 170.71 /Price: 16500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
2532. Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007): Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp. Q.1/ B.s.: Nguyễn Dục Quang, Ngô Quang Quế, Phan Nguyên Thái...- H.: Giáo dục, 2006.- 124tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học ISBN: 8934980698150 Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, kế hoạch, nội dung BDTX cho giáo viên hướng dẫn hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp, phương pháp tự học, tự đánh giá học tập BDTX, vận dụng vào thực tiễn dạy học Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường THCS (Giáo dục; Phương pháp giảng dạy; Trung học cơ sở; Giáo dục thường xuyên; ) {Hoạt động ngoài giờ; } |Hoạt động ngoài giờ; | [Vai trò: Phan Nguyên Thái; Lê Thanh Sử; Ngô Quang Quế; Nguyễn Dục Quang; ] DDC: 373.18 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
2533. Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007): Môn Mĩ thuật. Q.1/ B.s.: Nguyễn Quốc Toản, Nguyễn Lăng Bình, Nguyễn Thị Nhung...- H.: Giáo dục, 2006.- 168tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học ISBN: 8934980698167 Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, kế hoạch, nội dung BDTX cho giáo viên Mĩ thuật, phương pháp tự học, tự đánh giá trong học tập BDTX và phương pháp vận dụng những điều đã học vào thực tiễn dạy học Mĩ thuật ở trường THCS (Trung học cơ sở; Phương pháp giảng dạy; Giáo dục thường xuyên; Mĩ thuật; ) [Vai trò: Nguyễn Quốc Toản; Nguyễn Thị Nhung; Nguyễn Lăng Bình; ] DDC: 707 /Price: 17500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
10731. ĐẶNG MẠNH THƯỜNG Tập làm văn 3: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ Đặng Mạnh Thường.- H.: Giáo dục, 2006.- 95tr.; 24cm. ISBN: 8935091965124 (Tập làm văn; Lớp 3; ) [Vai trò: Đặng Mạnh Thường; ] DDC: 372.62 /Price: 9000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |