6106. TRẦN ĐÌNH CHUNG Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Đình Chung.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2004.- 204tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8934980415191 (Kĩ năng đọc hiểu; Ngữ văn; Lớp 7; Văn bản; ) [Vai trò: Trần Đình Chung; ] DDC: 807 /Price: 14800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
7793. PHẠM NGỌC LIÊN Lịch sử 8: Sách giáo viên/ Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ....- H.: Giáo dục, 2004.- 232tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lịch sử; Lớp 8; ) [Vai trò: Nguyễn Hữu Chí; Phạm Ngọc Liên; Nguyễn Anh Dũng; Nguyễn Ngọc Cơ; ] DDC: 909 /Price: 8800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
521. ĐÀM LUYỆN Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.); Nguyễn Quốc Toản (ch.b.); Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật.- H.: Giáo dục, 2004.- 131tr.: tranh vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980401682 (Mĩ thuật; Lớp 6; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Đàm Luyện; Nguyễn Quốc Toản; Triệu Khắc Lễ; Bùi Đỗ Thuật; ] DDC: 741.071 /Price: 8800 /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
1984. Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở môn : Địa lí, lịch sử, giáo dục công dân: Lưu hành nội bộ/ Phạm Thị Sen, Phạm Thu Phương, Nguyễn Hữu Chí,....- H.: Giáo dục, 2004.- 143tr.; 24cm. (Phương pháp giảng dạy; Trung học cơ sở; Địa lí; Lịch sử; Giáo dục công dân; ) DDC: 370 /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
13029. HOÀNG LONG Nghệ thuật 3: Sách giáo viên/ Ch.b.: Hoàng Long, Nguyễn Quốc Toản, Hàn Ngọc Bích....- H.: Giáo dục, 2004.- 264tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Lớp 3; Nghệ thuật; ) [Vai trò: Nguyễn Quốc Toản; Hàn Ngọc Bích; Lê Đức Sang; Hoàng Lân; ] DDC: 372.5 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
7791. NGUYỄN KHẮC PHI Ngữ văn 8: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoàng Khung (ch.b. phần văn), Nguyễn Minh thuyết ch.b. phần tiếng Việt....- H.: Giáo dục, 2004.- 205tr.: sơ đồ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980401620 (Lớp 8; Ngữ văn; Văn học; Tiếng Việt; Tập làm văn; ) [Vai trò: Trần Đình Sử; Lê A; Nguyễn Khắc Phi; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 807 /Price: 7200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
2174. Ngữ văn 8: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2004.- 207 tr.; 24 cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040138675 (Ngữ văn; Lớp 8; ) [Vai trò: Lê A; Trần Đình Sử; Nguyễn Hoành Khung; Nguyễn Khắc Phi; ] DDC: 807.12 /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
7796. TRẦN ĐỒNG LÂM Thể dục 8: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Bính, Vũ Ngọc Hải....- H.: Giáo dục, 2004.- 136tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 8; Thể dục; ) [Vai trò: Nguyễn Hữu Bính; Trần Đông Lâm; Vũ Ngọc Hải; Đặng Ngọc Quang; ] DDC: 796.44071 /Price: 5400đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
7789. PHAN ĐỨC CHÍNH Toán 8: Sách giáo viên. T.2/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan....- H.: Giáo dục, 2004.- 152tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 8; Toán học; ) [Vai trò: Tôn Thân; Phan Đức Chính; Lê Văn Hồng; Nguyễn Huy Đoan; ] DDC: 510.71 /Price: 6.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
281. Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 7/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2004.- 159tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Đại số; Lớp 7; ) [Vai trò: Vũ Dương Thuỵ; Nguyễn Ngọc Đạm; ] DDC: 512 /Price: 14500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
1458. Vật lí 8: Sách giáo viên/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang...- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2004.- 159tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980401576 (Vật lí; Lớp 8; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Trịnh Thị Hải Yến; Dương Tiến Khang; Bùi Gia Thịnh; Vũ Quang; ] DDC: 530.071 /Price: 6200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
13034. LƯU THU THUỶ Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Hữu Hợp, Trần Thị Xuân Hương, Trần Thị Tố Oanh.- H.: Giáo dục, 2004.- 152tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980400180 Tóm tắt: Một số vấn đề chung về dạy học môn Đạo đức ở lớp 3; các gợi ý, dạy, học chủ yếu qua từng bài cụ thể (Phương pháp giảng dạy; Lớp 3; Đạo đức; ) [Vai trò: Nguyễn Hữu Hợp; Trần Thị Tố Oanh; Trần Thị Xuân Phương; Lưu Thu Thuỷ; ] DDC: 372.83 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
12541. 35 tác phẩm được giải: Cuộc vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng/ Vũ Dương Thụy.- Tái bản lần thứ 1.- Hà Nội: Giáo dục, 2003.- 168tr.: ảnh; 20cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Văn học thiếu nhi; Giáo dục; Đạo đức; ) [Việt Nam; ] {Văn học Việt Nam; } |Văn học Việt Nam; | [Vai trò: Vũ Dương Thụy; Ngô Trần Ái; Nguyễn Văn Tùng; Vũ Xuân Vinh; ] DDC: 895.9223008 /Price: 14700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
3182. Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 7: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2003.- 164tr.: hình vẽ, ảnh; 24cm. ISBN: 8934980226377 (Lớp 7; Vật lí; Bài tập; ) [Vai trò: Nguyễn Đức Hiệp; Lê Cao Phan; ] DDC: 530.076 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
12708. Cánh diều đợi gió: Tập truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng Việt ở Tiểu học/ Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng tuyển chọn.- H.: Giáo dục, 2003.- 139tr; 18cm. (Truyện thiếu nhi; Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Kim Phong; Nguyễn Văn Tùng; ] DDC: 372.83 /Price: 7000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
1959. VŨ HỮU BÌNH Nâng cao và phát triển toán 7. T.2/ Vũ Hữu Bình.- H.: Giáo dục, 2003.- 128tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8934980223321 (Toán; Bài tập; Lớp 7; ) [Vai trò: Vũ Hữu Bình; ] DDC: 510.71 /Price: 11.600đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
7785. Ngữ văn 7: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2003.- 172tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 7; Tập làm văn; Phương pháp giảng dạy; Tiếng Việt; Văn học; ) [Vai trò: Trần Đình Sử; Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Đình Chú; Đỗ Kim Hồi; ] DDC: 807.1 /Price: 8200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
7786. NGUYỄN KHẮC PHI Ngữ văn 7: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2003.- 172tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980201701 (Lớp 7; Tập làm văn; Phương pháp giảng dạy; Tiếng Việt; Văn học; ) [Vai trò: Trần Đình Sử; Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Đình Chú; Đỗ Kim Hồi; ] DDC: 807.1 /Price: 6700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
7787. TRẦN ĐỒNG LÂM Thể dục 7: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Đồng Lân (tổng ch.b., ch.b.), Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ.- H.: Giáo dục, 2003.- 136tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Phụ lục: tr. 130-131. - Thư mục: tr. 132 (Phương pháp giảng dạy; Lớp 7; Thể dục; ) [Vai trò: Vũ Bích Huệ; Vũ Học Hải; Trần Đồng Lâm; ] DDC: 796.44 /Price: 5500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
3969. TRƯƠNG DĨNH Thiết kế dạy học ngữ văn 7 theo hướng tích hợp: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: NV 7-4. T.1/ Trương Dĩnh.- H.: Giáo dục, 2003.- 192tr.; 24cm. ISBN: 8934980226490 Tóm tắt: Hướng dẫn giảng dạy môn ngữ văn ở trường trung học cơ sở. Định hướng giảng dạy toán. Ôn tập phần tiếng Việt (Lớp 7; Phương pháp giảng dạy; Ngữ văn; ) DDC: 807 /Price: 14500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |