9609. Chuyên đề bồi dưỡng và nâng cao toán 2. T.1/ Nguyễn Tường Khôi.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007.- 116tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Lớp 2; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Tường Khôi; ] DDC: 372.7 /Price: C10z71 /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
18546. Bài tập bổ trợ và nâng cao Toán 5: Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng (dạy - học 2 buổi/ngày). T.2/ Đỗ Trung Hiệu, Vũ Văn Dương, Đỗ Trung Kiên.- In lần thứ 10.- H.: Đại học Sư phạm, 2006.- 64tr.: bảng; 24cm. (Bài tập; Lớp 5; Toán; ) [Vai trò: Đỗ Trung Kiên; Vũ Văn Dương; Đỗ Trung Hiệu; ] DDC: 372.7 /Price: 7500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
10609. ĐỖ TRUNG HIỆU, VŨ VĂN DƯƠNG Bài tập bổ trợ và nâng cao toán tiểu học. Q.2 T.1/ Đỗ Trung Hiệu, Vũ Văn Dương.- H.: Đại học Sư phạm, 2006.- 51tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Bài tập; Tiểu học; Toán; ) [Vai trò: Đỗ Trung Hiệu; Vũ Văn Dương; ] DDC: 372.7 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
10610. ĐỖ TRUNG HIỆU, VŨ VĂN DƯƠNG Bài tập bổ trợ và nâng cao toán tiểu học. Q.2 T.2/ Đỗ Trung Hiệu, Vũ Văn Dương.- H.: Đại học Sư phạm, 2006.- 52tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Bài tập; Tiểu học; Toán; ) [Vai trò: Đỗ Trung Hiệu; Vũ Văn Dương; ] DDC: 372.7 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
12090. Bài tập bổ trợ và nâng cao toán tiểu học 3: Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng. T.1/ Đỗ Trung Hiệu, Vũ Văn Dương.- H.: Đại học Sư phạm, 2006.- 52tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Bài tập; Toán; Lớp 3; ) [Vai trò: Đỗ Trung Hiệu; Vũ Văn Dương; ] DDC: 372.7 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
18904. Bài tập nâng cao toán 5/ Phạm Đình Thực.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2006.- 191tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Toán; Bài tập; Lớp 5; ) [Vai trò: Phạm Đình Thực; ] DDC: 372.7 /Price: 21000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
159. TRẦN DIÊN HIỂN Bổ trợ và nâng cao toán 6. T.1/ Biên soạn: Trần Diên Hiển (ch.b.),...[và những người khác].- Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 2006.- 200tr.: hình vẽ; 24cm. (Lớp 6; Toán; ) [Vai trò: Trần Diên Hiển; Phùng Minh Thương; Nguyễn Ngọc Mai; Đinh Thuý Hằng; ] DDC: 510.76 /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
2794. Bổ trợ và nâng cao toán 9. T.1/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Vương Kim Liên, Nguyễn Bích Liên....- H.: Nxb. Hà Nội, 2006.- 180tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Lớp 9; Toán; ) [Vai trò: Trần Diên Hiển; Vương Kim Liên; Nguyễn Bích Liên; Đinh Quang Trung; ] DDC: 510 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
1573. PHAN THANH QUANG Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập nâng cao toán 8/ Phan Thanh Quang, Nguyễn Kim, Nguyễn Hạnh Phước.- Thanh Hoá: Nxb. Thanh Hoá, 2006.- 191tr.: hình vẽ; 24cm. Tóm tắt: Một số kiến thức cần nhớ, câu hỏi và bài tập về căn bậc hai, căn bậc ba; hàm số bậc nhất; hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn; hệ thức lượng trong tam giác vuông; đường tròn;... có phần lời giải và hướng dẫn (Lớp 8; Sách đọc thêm; Toán học; ) [Vai trò: Nguyễn Hạnh Phước; Nguyễn Kim; ] DDC: 510.76 /Price: 21.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
113. Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 6: Trung học cơ sở : Theo chương trình cải cách. T.1/ Nguyễn Ngọc Đạm, Hàn Liên Hải.- H.: Nxb. Hà Nội, 2006.- 91tr.: hình vẽ; 24cm. (Lớp 6; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Ngọc Đạm; Hàn Liên Hải; ] DDC: 510 /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
272. NGUYỄN NGỌC ĐẠM Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 7: Chỉnh lí và bổ sung phần trắc nghiệm, đổi mới phương pháp dạy và học. T.1/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu.- H.: Nxb. Hà Nội, 2006.- 146tr.: hình vẽ; 24cm. (Bài tập; Lớp 7; Toán; ) [Vai trò: Ngô Long Hậu; Nguyễn Ngọc Đạm; Nguyễn Quang Hanh; ] DDC: 510.76 /Price: 13500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
7988. NGUYỄN NGỌC ĐẠM Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 7: Trung học cơ sở - Quyển. Theo chương trình cải cách mới. T.2/ B.s: Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu.- H.: Nxb. Hà Nội, 2006.- 127tr.: hình vẽ; 24cm. Theo chương trình cải cách mới (Lớp 7; Toán học; ) {Trung học cơ sở; } |Trung học cơ sở; | [Vai trò: Ngô Long Hậu; Nguyễn Quang Hanh; ] DDC: 510.76 /Price: 11.500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
6149. Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên. T.2/ Phan Văn Đức, Đặng Thanh Sơn, Nguyễn Văn Qúy.- Đà Nẵng.: nxb. Đà Nẵng, 2006.- 208tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786040174369 (Toán; Lớp 7; ) [Vai trò: Phan Văn Đức; Đặng Thanh Sơn; ] DDC: 510.712 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
18798. Nghệ thuật kiến trúc 67: Đô thị cổ tô châu/ Nguyễn Thắng Vũ,Trần Hưng, Nguyễn Luận, Tôn Đại.- Hà Nội: Kim Đồng, 2006.- 24tr.; 21cm. Nghệ thuật kiến trúc (Nghệ thuật; Kiến trúc--; ) DDC: 720 /Price: 7500 /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18814. Những bài văn đạt giải học sinh giỏi cấp tỉnh - thành phố toàn quốc 5: Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên, Ngô Lê Hương Giang.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006.- 131tr.: bảng; 24cm. (Trung học phổ thông; Bài văn; Tập làm văn; ) [Vai trò: Trần Đức Niềm; Lê Thị Nguyên; Ngô Lê Hương Giang; ] DDC: 807.12 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18527. Vở bài tập nâng cao Toán 5. T.1/ Phạm Đình Thực.- H.: Đại học Sư phạm, 2006.- 136 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm. (Vở bài tập; Lớp 5; Toán; ) [Vai trò: Phạm Đình Thực; ] DDC: 372.7 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18521. Vở bài tập nâng cao toán tiểu học 5. T.2/ Phạm Đình Thực.- H.: Đại học Sư phạm, 2006.- 109tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8930000002303 (Bài tập; Tiểu học; Toán; ) [Vai trò: Phạm Đình Thực; ] DDC: 372.7 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18444. Bài tập bổ trợ và nâng cao toán tiểu học 3: Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng. T.1/ Đỗ Trung Hiệu, Vũ Văn Dương.- H.: Đại học Sư phạm, 2005.- 52tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Bài tập; Toán; Lớp 3; ) [Vai trò: Đỗ Trung Hiệu; Vũ Văn Dương; ] DDC: 372.7 /Price: 5500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18312. PHẠM ĐÌNH THỰC Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 4/ Phạm Đình Thực.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Nxb. Đại học Sư phạm, 2005.- 135tr.; 24cm. ISBN: 8931770010192 (Toán; Bài tập; Lớp 4; ) [Vai trò: Phạm Đình Thực; ] DDC: 372.7 /Price: 14.000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
9664. Chuyên đề bồi dưỡng nâng cao toán 1. T.2/ Nguyễn Tường Khôi.- Nghệ An: Nxb. Nghệ An, 2005.- 143tr.: hình vẽ; 21cm. (Toán; Bài tập; Lớp 3; ) [Vai trò: Trần Thị Thanh Nhàn; Trần Thị Kim Cương; Lê Thị Kim Phượng; Tô Thị Yến; ] DDC: 372.7 /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |