11318. Bài tập ôn luyện, tự kiểm tra cuối tuần toán 5: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng. T.1/ Hoàng Mai Lê, Nguyễn Đình Khuê.- H.: Đại học Sư phạm, 2010.- 72tr.; 24cm. (Bài tập; Lớp 5; Toán; ) [Vai trò: Hoàng Mai Lê; Nguyễn Đình Khuê; ] DDC: 372.7 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
11313. Bài tập ôn luyện, tự kiểm tra cuối tuần toán 5 theo chuẩn kiến thức, kĩ năng. T.2/ Hoàng Mai Lê, Nguyễn Đình Khuê.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010.- 72tr.: minh hoạ; 24cm. (Bài tập; Lớp 5; Toán; ) [Vai trò: Hoàng Mai Lê; Nguyễn Đình Khuê; ] DDC: 372.7 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
18486. Ôn luyện & kiểm tra toán 2. T.1/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương, Đỗ Trung Kiên.- Tái bản lần thứ 4.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010.- 103tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Toán; Lớp 2; ) [Vai trò: Trần Thị Kim Cương; Đỗ Trung Kiên; Nguyễn Đức Tấn; ] DDC: 372.7 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18813. Ôn luyện & kiểm tra toán 2. T.2/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương, Đỗ Trung Kiên.- Tái bản lần thứ 4.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010.- 100tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786047324675 (Toán; Lớp 2; ) [Vai trò: Trần Thị Kim Cương; Đỗ Trung Kiên; Nguyễn Đức Tấn; ] DDC: 372.7 /Price: 14500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18370. Ôn luyện & kiểm tra toán 3. T.1/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương, Đỗ Trung Kiên.- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010.- 103tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Toán; Lớp 2; ) [Vai trò: Trần Thị Kim Cương; Đỗ Trung Kiên; Nguyễn Đức Tấn; ] DDC: 372.7 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18443. Ôn luyện & kiểm tra toán 4. T.2/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương, Đỗ Trung Kiên.- Tái bản lần thứ 4.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010.- 103tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8936036289114 (Toán; Lớp 4; ) [Vai trò: Trần Thị Kim Cương; Đỗ Trung Kiên; Nguyễn Đức Tấn; ] DDC: 372.7 /Price: 21000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18020. Ôn luyện kiểm tra định kì tiếng Việt 1/ Nguyễn Thị Ly Kha.- H.: Giáo dục, 2010.- 124tr.: bảng; 24cm. (Lớp 2; Tiếng Việt; Tiểu học; Định kì; Kiểm tra; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ly Kha; ] DDC: 372.6 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
19005. Ôn luyện kiểm tra định kì tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Ly Kha.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2010.- 120tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8934980031179 (Tiếng Việt; Kiểm tra; Ôn tập; Lớp 2; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ly Kha; ] DDC: 372.6 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18253. NGUYỄN THỊ LY KHA Ôn luyện kiểm tra định kì tiếng Việt 3/ Nguyễn Thị Ly Kha.- H.: Giáo dục, 2010.- 123tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8934980031230 (Tiếng Việt; Kiểm tra; Ôn tập; Lớp 3; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ly Kha; ] DDC: 372.6 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18806. Ôn luyện kiểm tra định kì tiếng việt 4/ Nguyễn Thị Ly Kha.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Giáo dục, 2010.- 159tr; 24cm.. ISBN: 8934980032657 (Sách tham khảo; Sách thiếu nhi; Trung học cơ sở; Ôn tập; Tiếng việt; ) DDC: 510.76 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18225. NGUYỄN THỊ LY KHA Ôn luyện kiểm tra định kì tiếng Việt 5/ Nguyễn Thị Ly Kha.- H.: Giáo dục, 2010.- 163tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8934980032688 (Tiếng Việt; Ôn luyện; Lớp 5; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ly Kha; ] DDC: 372.6 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
3493. Ôn luyện kiến thức hoá học trung học cơ sở: Dành cho học sinh ôn thi vào lớp 10 chuyên, chọn/ Nguyễn Thị Ngà, Ngô Văn Vụ.- H.: Giáo dục, 2010.- 223tr.: bảng; 24cm. (Hoá học; Lớp 10; Ôn tập; ) [Vai trò: Ngô Văn Vụ; Nguyễn Thị Ngà; ] DDC: 546.076 /Price: 23500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
2798. Ôn luyện kiến thức ngữ văn trung học cơ sở: Dành cho học sinh ôn thi vào lớp 10 chuyên, chọn/ Nguyễn Đăng Diệp (ch.b.), Nguyễn Giang Chi.- H., 2010.- 183tr.; 24cm. (Ngữ văn; Ôn tập; Trung học cơ sở; ) [Vai trò: Nguyễn Đăng Diệp; Nguyễn Giang Chi; ] DDC: 807 /Price: 19500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3522. Ôn luyện kiến thức vật lí trung học cơ sở: Dành cho học sinh ôn thi vào lớp 10 chuyên, chọn/ Vũ Thanh Khiết.- H.: Giáo dục, 2010.- 247tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Vật lí; Ôn tập; Trung học cơ sở; ) [Vai trò: Vũ Thanh Khiết; ] DDC: 530.076 /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
18037. Ôn luyện Tiếng Việt 1 theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Đặng Thị Lanh (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Lê Phương Nga.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2010.- 160tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786040158109 (Tiếng Việt; Lớp 1; Ôn tập; ) [Vai trò: Trần Thị Hiền Lương; Đặng Thị Lanh; Lê Phương Nga; ] DDC: 372.6 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18380. ĐẶNG THỊ LANH Ôn luyện tiếng Việt 2 theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Đặng Thị Lanh (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Lê Phương Nga.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2010.- 168tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Tiếng Việt; Ôn tập; Lớp 2; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Trần Thị Hiền Lương; Đặng Thị Lanh; ] DDC: 372.6 /Price: 20500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18071. Ôn luyện tiếng Việt 3 theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đặng Thị Lanh, Lê Phương Nga.- H.: Giáo dục, 2010.- 172tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8934994246590 (Tiếng Việt; Lớp 3; Ôn tập; ) [Vai trò: Trần Thị Hiền Lương; Đặng Thị Lanh; Lê Phương Nga; ] DDC: 372.6 /Price: 21000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
14342. Ôn luyện Tiếng Việt 5 theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Lê Phương Nga (ch.b.), Đặng Thị Lanh, Trần Thị Hiền Lương.- H.: Giáo dục, 2010.- 176tr.: bảng; 24 cm. (Tiếng Việt; Lớp 5; Ôn tập; ) [Vai trò: Đặng Thị Lanh; Lê Phương Nga; Trần Thị Hiền Lương; ] DDC: 372.6 /Price: 21500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
9624. Ôn luyện toán 2 theo chuẩn kiến thức kĩ năng/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Đức Tấn.- H.: Giáo dục, 2010.- 127tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Toán; Lớp 2; Ôn tập; ) [Vai trò: Đỗ Tiến đạt; Trần Thị Kim Cương; Nguyễn Đức Tấn; ] DDC: 372.7 /Price: 21000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
12961. ĐỖ TIẾN ĐẠT Ôn luyện Toán 3 theo chuẩn kiến thức kĩ năng: Sách tham khảo/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Đức Tấn.- H.: Giáo dục, 2010.- 127tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Ôn tập; Toán; Lớp 3; ) [Vai trò: Nguyễn Đức Tấn; Đỗ Tiến Đạt; Trần Thị Kim Cương; ] DDC: 372.7 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |