Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP

THƯ VIỆN TRƯỜNG HỌC VÀ HUYỆN XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TP. HÀ NỘI

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 5, Tập 1, xuất bản năm 2010 => Nhập: Toán 5*T.1*2010
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 371.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học14444. 35 đề ôn luyện tiếng Việt 3/ Lê Phương Nga.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2012.- 175tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 8934994111294
(Tiếng Việt; Ôn tập; Lớp 3; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; ]
DDC: 372.6 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học14411. 35 đề ôn luyện và phát triển toán 4/ Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Thị Bình.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2012.- 179tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
(Toán; Ôn tập; Lớp 4; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; ]
DDC: 372.7 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học322. TRẦN ĐĂNG NGHĨA
    36 đề ôn luyện ngữ văn 7/ Trần Đăng Nghĩa (ch.b.), Trần Thị Thành, Tô Thị Hải Yến.- H.: Giáo dục, 2012.- 127tr.: bảng; 24cm.
    ISBN: 9786040021786
(Lớp 7; Ôn tập; Ngữ văn; ) [Vai trò: Trần Thị Thành; Tô Thị Hải Yến; Trần Đăng Nghĩa; ]
DDC: 807.12 /Price: 21000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9656. 36 đề ôn luyện toán 1. T.1/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2012.- 103tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
(Toán; Lớp 1; Ôn tập; ) [Vai trò: Đỗ Vân Thuỵ; Vũ Dương Thuỵ; Nguyễn Ngọc Hải; ]
DDC: 372.7 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9655. 36 đề ôn luyện toán 1. T.2/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2012.- 195tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
(Ôn tập; Lớp 1; Toán; ) [Vai trò: Đỗ Vân Thuỵ; Nguyễn Ngọc Hải; Vũ Dương Thuỵ; ]
DDC: 372.7 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học11477. 36 đề ôn luyện Toán 2. T.1/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2012.- 127tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
(Ôn tập; Toán; Lớp 2; ) [Vai trò: Vũ Dương Thuỵ; Nguyễn Ngọc Hải; Đỗ Vân Thuỵ; ]
DDC: 372.7 /Price: 21000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học11476. 36 đề ôn luyện Toán 2. T.2/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2012.- 131tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
(Ôn tập; Toán; Lớp 2; ) [Vai trò: Vũ Dương Thuỵ; Đỗ Vân Thuỵ; Nguyễn Ngọc Hải; ]
DDC: 372.7 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học14368. 36 đề ôn luyện Toán 4. T.1/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2012.- 143tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
(Toán; Lớp 4; Ôn tập; ) [Vai trò: Đỗ Vân Thuỵ; Vũ Dương Thuỵ; Nguyễn Ngọc Hải; ]
DDC: 372.7 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học14363. VŨ DƯƠNG THỤY
    36 đề ôn luyện toán 4. T.2/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2012.- 119tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
(Lớp 4; Ôn tập; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Ngọc Hải; Đỗ Vân Thuỵ; Vũ Dương Thuỵ; ]
DDC: 372.7 /Price: 19500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học11111. 36 đề ôn luyện Toán 5. T.2/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2012.- 111 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm.
    ISBN: 8934994111461
(Toán; Ôn tập; Lớp 5; ) [Vai trò: Đỗ Văn Thuỵ; Nguyễn Ngọc Hải; Vũ Dương Thuỵ; ]
DDC: 372.7 /Price: 16500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học10631. LÊ PHƯƠNG NGA
    35 đề ôn luyện Tiếng Việt 2/ Lê Phương Nga.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2010.- 155tr.: bảng; 24cm.
(Ôn tập; Lớp 2; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; ]
DDC: 372.6 /Price: 22500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học11290. 36 đề ôn luyện toán 5. T.2/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2010.- 111tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ISBN: 8934980095041
(Ôn tập; Toán; Lớp 5; ) [Vai trò: Vũ Dương Thuỵ; Nguyễn Ngọc Hải; Đỗ Vân Thuỵ; ]
DDC: 372.7 /Price: 15500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học14362. NGUYỄN THỊ LY KHA
    Ôn luyện tiếng Việt 4 theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Phương Nga, Đào Tiến Thi.- H.: Giáo dục, 2010.- 168tr.: bảng; 24cm.
    ISBN: 9786040158581
(Lớp 4; Ôn tập; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Đào Tiến Thi; Nguyễn Thị Ly Kha; ]
DDC: 372.6 /Price: 20500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học4377. ĐẶNG THANH HẢI
    Ôn luyện vật lí 9/ Đặng Thanh Hải, Nguyễn Văn Thuận, Trịnh Thị Hải Yến.- H.: Giáo dục, 2005.- 139tr.
    ISBN: 98934980542200
(Lớp 9; Vật lí; ) {Tham khảo; } |Tham khảo; | [Vai trò: Nguyễn Văn Thuận; Trịnh Hải Yến; ]
DDC: 530.07 /Price: 13.700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16903. 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 1/ Vũ Thị Lan, Hoàng Minh Ngọc.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2022.- 96 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    ISBN: 9786040307651
(Tiếng Việt; Lớp 1; ) [Vai trò: Vũ Thị Lan; Hoàng Minh Ngọc; ]
DDC: 372.6 /Price: 37000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOPTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16911. 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 3/ Dương Thị Hương (ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh, Vũ Thị Lan, Nguyễn Thu Phương.- H.: Giáo dục, 2022.- 100 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    ISBN: 9786040326034
(Ôn tập; Tiếng Việt; Lớp 3; ) [Vai trò: Nguyễn Thu Phương; Vũ Thị Lan; Nguyễn Hoàng Anh; Dương Thị Hương; ]
DDC: 372.6 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOPTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16906. 35 đề ôn luyện Toán 1/ Nguyễn Áng, Phùng Như Thuỵ.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2022.- 96 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    ISBN: 9786040307620
(Ôn tập; Toán; Lớp 1; ) [Vai trò: Phùng Như Thuỵ; Nguyễn Áng; ]
DDC: 372.7 /Price: 37000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOPTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16910. 35 đề ôn luyện Toán 3/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng, Nguyễn Minh Hải....- H.: Giáo dục, 2022.- 112 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    ISBN: 9786040325839
(Lớp 3; Ôn tập; Toán; ) [Vai trò: Phùng Như Thuỵ; Bùi Bá Mạnh; Nguyễn Minh Hải; Nguyễn Áng; ]
DDC: 372.7 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOPTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16898. 35 đề ôn luyện Toán cuối cấp tiểu học/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2022.- 196 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm.
    ISBN: 9786040307330
(Ôn tập; Toán; Tiểu học; ) [Vai trò: Đỗ Vân Thuỵ; Vũ Dương Thuỵ; Nguyễn Ngọc Hải; ]
DDC: 372.7 /Price: 42000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOPTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3383. Củng cố và ôn luyện Khoa học tự nhiên 6: Dùng chung cho các bộ sách giáo khoa hiện hành/ Nguyễn Đức Hiệp (ch.b.), Lê Cao Phan, Phạm Thị Lịch....- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 143 tr.: minh hoạ; 29 cm.
    ISBN: 9786043528602
(Khoa học tự nhiên; Lớp 6; Ôn tập; ) [Vai trò: Tạ Thị Mỹ Hạnh; Trần Hoàng Nghiêm; Phạm Thị Lịch; Lê Cao Phan; ]
DDC: 507.6 /Price: 139000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.