14444. 35 đề ôn luyện tiếng Việt 3/ Lê Phương Nga.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2012.- 175tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 8934994111294 (Tiếng Việt; Ôn tập; Lớp 3; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; ] DDC: 372.6 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
14411. 35 đề ôn luyện và phát triển toán 4/ Nguyễn Áng (ch.b.), Nguyễn Thị Bình.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2012.- 179tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Toán; Ôn tập; Lớp 4; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; ] DDC: 372.7 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
322. TRẦN ĐĂNG NGHĨA 36 đề ôn luyện ngữ văn 7/ Trần Đăng Nghĩa (ch.b.), Trần Thị Thành, Tô Thị Hải Yến.- H.: Giáo dục, 2012.- 127tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786040021786 (Lớp 7; Ôn tập; Ngữ văn; ) [Vai trò: Trần Thị Thành; Tô Thị Hải Yến; Trần Đăng Nghĩa; ] DDC: 807.12 /Price: 21000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
9656. 36 đề ôn luyện toán 1. T.1/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2012.- 103tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Toán; Lớp 1; Ôn tập; ) [Vai trò: Đỗ Vân Thuỵ; Vũ Dương Thuỵ; Nguyễn Ngọc Hải; ] DDC: 372.7 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
9655. 36 đề ôn luyện toán 1. T.2/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2012.- 195tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Ôn tập; Lớp 1; Toán; ) [Vai trò: Đỗ Vân Thuỵ; Nguyễn Ngọc Hải; Vũ Dương Thuỵ; ] DDC: 372.7 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
11477. 36 đề ôn luyện Toán 2. T.1/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2012.- 127tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Ôn tập; Toán; Lớp 2; ) [Vai trò: Vũ Dương Thuỵ; Nguyễn Ngọc Hải; Đỗ Vân Thuỵ; ] DDC: 372.7 /Price: 21000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
11476. 36 đề ôn luyện Toán 2. T.2/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2012.- 131tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Ôn tập; Toán; Lớp 2; ) [Vai trò: Vũ Dương Thuỵ; Đỗ Vân Thuỵ; Nguyễn Ngọc Hải; ] DDC: 372.7 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
14368. 36 đề ôn luyện Toán 4. T.1/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2012.- 143tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Toán; Lớp 4; Ôn tập; ) [Vai trò: Đỗ Vân Thuỵ; Vũ Dương Thuỵ; Nguyễn Ngọc Hải; ] DDC: 372.7 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
14363. VŨ DƯƠNG THỤY 36 đề ôn luyện toán 4. T.2/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2012.- 119tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Lớp 4; Ôn tập; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Ngọc Hải; Đỗ Vân Thuỵ; Vũ Dương Thuỵ; ] DDC: 372.7 /Price: 19500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
11111. 36 đề ôn luyện Toán 5. T.2/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2012.- 111 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm. ISBN: 8934994111461 (Toán; Ôn tập; Lớp 5; ) [Vai trò: Đỗ Văn Thuỵ; Nguyễn Ngọc Hải; Vũ Dương Thuỵ; ] DDC: 372.7 /Price: 16500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
10631. LÊ PHƯƠNG NGA 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 2/ Lê Phương Nga.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2010.- 155tr.: bảng; 24cm. (Ôn tập; Lớp 2; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; ] DDC: 372.6 /Price: 22500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
11290. 36 đề ôn luyện toán 5. T.2/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2010.- 111tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8934980095041 (Ôn tập; Toán; Lớp 5; ) [Vai trò: Vũ Dương Thuỵ; Nguyễn Ngọc Hải; Đỗ Vân Thuỵ; ] DDC: 372.7 /Price: 15500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
14362. NGUYỄN THỊ LY KHA Ôn luyện tiếng Việt 4 theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Phương Nga, Đào Tiến Thi.- H.: Giáo dục, 2010.- 168tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786040158581 (Lớp 4; Ôn tập; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Đào Tiến Thi; Nguyễn Thị Ly Kha; ] DDC: 372.6 /Price: 20500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
4377. ĐẶNG THANH HẢI Ôn luyện vật lí 9/ Đặng Thanh Hải, Nguyễn Văn Thuận, Trịnh Thị Hải Yến.- H.: Giáo dục, 2005.- 139tr. ISBN: 98934980542200 (Lớp 9; Vật lí; ) {Tham khảo; } |Tham khảo; | [Vai trò: Nguyễn Văn Thuận; Trịnh Hải Yến; ] DDC: 530.07 /Price: 13.700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
16903. 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 1/ Vũ Thị Lan, Hoàng Minh Ngọc.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2022.- 96 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040307651 (Tiếng Việt; Lớp 1; ) [Vai trò: Vũ Thị Lan; Hoàng Minh Ngọc; ] DDC: 372.6 /Price: 37000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOPTH]. |
16911. 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 3/ Dương Thị Hương (ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh, Vũ Thị Lan, Nguyễn Thu Phương.- H.: Giáo dục, 2022.- 100 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040326034 (Ôn tập; Tiếng Việt; Lớp 3; ) [Vai trò: Nguyễn Thu Phương; Vũ Thị Lan; Nguyễn Hoàng Anh; Dương Thị Hương; ] DDC: 372.6 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOPTH]. |
16906. 35 đề ôn luyện Toán 1/ Nguyễn Áng, Phùng Như Thuỵ.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2022.- 96 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040307620 (Ôn tập; Toán; Lớp 1; ) [Vai trò: Phùng Như Thuỵ; Nguyễn Áng; ] DDC: 372.7 /Price: 37000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOPTH]. |
16910. 35 đề ôn luyện Toán 3/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng, Nguyễn Minh Hải....- H.: Giáo dục, 2022.- 112 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040325839 (Lớp 3; Ôn tập; Toán; ) [Vai trò: Phùng Như Thuỵ; Bùi Bá Mạnh; Nguyễn Minh Hải; Nguyễn Áng; ] DDC: 372.7 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOPTH]. |
16898. 35 đề ôn luyện Toán cuối cấp tiểu học/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Vân Thuỵ.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2022.- 196 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm. ISBN: 9786040307330 (Ôn tập; Toán; Tiểu học; ) [Vai trò: Đỗ Vân Thuỵ; Vũ Dương Thuỵ; Nguyễn Ngọc Hải; ] DDC: 372.7 /Price: 42000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOPTH]. |
3383. Củng cố và ôn luyện Khoa học tự nhiên 6: Dùng chung cho các bộ sách giáo khoa hiện hành/ Nguyễn Đức Hiệp (ch.b.), Lê Cao Phan, Phạm Thị Lịch....- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 143 tr.: minh hoạ; 29 cm. ISBN: 9786043528602 (Khoa học tự nhiên; Lớp 6; Ôn tập; ) [Vai trò: Tạ Thị Mỹ Hạnh; Trần Hoàng Nghiêm; Phạm Thị Lịch; Lê Cao Phan; ] DDC: 507.6 /Price: 139000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |