Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP

THƯ VIỆN TRƯỜNG HỌC VÀ HUYỆN XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TP. HÀ NỘI

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 5, Tập 1, xuất bản năm 2010 => Nhập: Toán 5*T.1*2010
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 247.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học5602. Tập bản đồ địa lí tự nhiên đại cương: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam (ch.b.), Nguyễn Trần Cầu, Lê Huỳnh....- Tái bản lần thứ 14.- H.: Giáo dục, 2021.- 39tr.: minh hoạ; 30cm.
    Thư mục: tr. 39
    ISBN: 9786040252180
(Địa lí tự nhiên; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Lê Ngọc Nam; Đặng Duy Lợi; Lê Huỳnh; Nguyễn Trần Cầu; ]
DDC: 912.0712 /Price: 33000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học4683. Thực hành kiểm tra, đánh giá năng lực Địa lí 9/ Nguyễn Viết Thịnh (ch.b.), Bùi Thị Bích Ngọc, Trần Thị Hồng Nhung, Ngô Thị Hải Yến.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019.- 131tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ISBN: 9786046294153
(Lớp 9; Địa lí; Thực hành; ) [Vai trò: Trần Thị Hồng Nhung; Ngô Thị Hải Yến; Nguyễn Viết Thịnh; Bùi Thị Bích Ngọc; ]
DDC: 330.9597 /Price: 33000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3556. Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh....- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2017.- 31tr.: minh hoạ; 33cm.
    Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 9786040022776
(Trường phổ thông; Atlat; Địa lí; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Ngô Đạt Tam; Đỗ Anh Dũng; Nguyễn Quý Thao; Vũ Tuấn Cảnh; ]
DDC: 912.597 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9388. Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn lịch sử và địa lí 5/ Đinh Ngọc Bảo, Nguyễn Mạnh Hưởng, Lê Thông (ch.b.)....- H.: Đại học Sư phạm, 2017.- 96tr.: minh hoạ; 27cm.
    ISBN: 9786045440186
(Kiểm tra; Ôn tập; Lớp 5; Địa lí; Lịch sử; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Trúc Quỳnh; Trần Thị Hà Giang; Đinh Ngọc Bảo; Nguyễn Mạnh Hưởng; ]
DDC: 372.89 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3201. Câu hỏi và bài tập kĩ năng địa lí 7: Theo chương trình giảm tải của Bộ GD và ĐT/ Nguyễn Đức Vũ.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013.- 162tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 8935092749570
(Địa lí; Lớp 7; Bài tập; ) [Vai trò: Nguyễn Đức Vũ; ]
DDC: 910.76 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học6293. NGƯT TĂNG VĂN DOM
    Học tốt địa lí 8/ NGƯT Tăng Văn Dom.- Theo chương trình giảm tải.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013.- 177tr.; 24cm.
    ISBN: 9786047436033
    Tóm tắt: Bao gồm 2 chương: Chương 1 - Trái Đất; Chương 2 - Các thành phần tự nhiên của Trái Đất
(Lớp 8; Sách tham khảo; Địa lí; )
DDC: 910.712 /Price: 40000 /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3394. HỒ VĂN MẠNH
    Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lí 6/ Hồ Văn Mạnh.- Tái bản lần thứ 3.- Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012.- 118tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ISBN: 8935092743561
(Địa lí; Lớp 6; Bài tập; )
DDC: 910 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13738. LÊ THU HÀ
    Thiết kế bài giảng địa lí 5/ Lê Thu Hà, Nguyễn Thị Hằng, Lê Thu Huyền.- H.: Nxb. Hà Nội, 2012.- 184tr; 24cm.
    Tóm tắt: Trình bày mục tiêu bài giảng, yêu cầu các phương tiện dạy học và hoạt động giảng dạy từng bài trong chương trình Địa lí lớp 5
(Bài giảng; Lớp 5; Phương pháp giảng dạy; Thiết kế; Địa lí; ) [Vai trò: Lê Thu Huyền; Nguyễn Thị Hằng; ]
DDC: 372.89 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học17228. Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Lịch sử và Địa lí 5/ Nguyễn Hữu Chí (ch.b.), Phạm Thu Phương.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2011.- 111tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934994053679
(Lịch sử; Lớp 5; Địa lí; ) [Vai trò: Nguyễn Hữu Chí; Phạm Thu Phương; ]
DDC: 372.89 /Price: 14400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTITNH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3413. Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 6/ Nguyễn Trọng Đức, Phạm Thị Sen, Phí Công Việt.- H.: Giáo dục, 2011.- 88tr.: minh hoạ; 24cm.- (Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng dành cho học sinh lớp 6)
    ISBN: 8934994083218
(Địa lí; Lớp 6; Đề kiểm tra; ) [Vai trò: Nguyễn Trọng Đức; Phạm Thị Sen; Phí Công Việt; ]
DDC: 910.76 /Price: 14500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3200. Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Địa lí 7/ Nguyễn Trọng Đức, Phạm Thị Sen, Phí Công Việt.- H.: Giáo dục, 2011.- 112tr.: bảng; 24cm.
    ISBN: 8934994083249
(Địa lí; Lớp 7; Đề kiểm tra; ) [Vai trò: Nguyễn Trọng Đức; Phạm Thị Sen; Phí Công Việt; ]
DDC: 910.76 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2859. Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 8/ Nguyễn Trọng Đức, Phí Công Việt, Bùi Bích Ngọc.- H.: Giáo dục, 2011.- 103tr.: minh hoạ; 24cm.- (Bộ sách Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng dành cho học sinh lớp 8)
(Đề kiểm tra; Lớp 8; Địa lí; ) [Vai trò: Phí Công Việt; Bùi Bích Ngọc; Nguyễn Trọng Đức; ]
DDC: 910.76 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3320. NGUYỄN THỊ MINH TUỆ
    Câu hỏi, bài tập trắc nghiệm và tự luận địa lí 6/ Nguyễn Thị Minh Tuệ (ch.b.), Bùi Thị Bích Ngọc.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009.- 86tr.: hình vẽ; 24cm.
    ISBN: 8936036284607
(Câu hỏi trắc nghiệm; Lớp 6; Địa lí; Trung học cơ sở; ) [Vai trò: Bùi Thị Bích Ngọc; ]
DDC: 910 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3405. Bài tập thực hành địa lí 6/ Cao Minh Sơn, Lê Quang Minh, Đông Phương.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2008.- 84tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 8934980811269
(Địa lí; Thực hành; Lớp 6; Bài tập; ) [Vai trò: Đông Phương; Lê Quang Minh; Cao Minh Sơn; ]
DDC: 910.76 /Price: 9800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3329. Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 6/ B.s.: Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Thu Phương...- H.: Giáo dục, 2008.- 100tr.: bảng; 24cm.
    ISBN: 8934980826195
(Bài tập; Địa lí; Lớp 6; ) [Vai trò: Phạm Thị Sen; Nguyễn Thị Minh Phương; Phạm Thu Phương; Nguyễn Chính Thao; ]
DDC: 910.76 /Price: 13900đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học11894. Lịch sử và địa lí 4: Sách học sinh/ Nguyễn Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Minh Phương, Phạm Thị Sen.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2007.- 157 tr: tranh màu; 24cm.
    ISBN: 8934980726716
(Lịch sử và Địa Lý; Lớp 4; Sách học sinh; ) [Vai trò: Nguyễn Anh Dũng; Nguyễn Tuyết Nga; Nguyễn Minh Phương; Phạm Thị Sen; ]
DDC: 372.89 /Price: 9000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3255. Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở lớp 7: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ thuật.- H.: Giáo dục, 2007.- 104tr.; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934980782347
(Sách đọc thêm; Lớp 7; )
DDC: 507 /Price: 135000 /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học4814. Hướng dẫn sử dụng bản đồ, lược đồ trong sách giáo khoa địa lí ở trường phổ thông. T.1: Trung học cơ sở/ Lâm Quang Dốc.- H.: Giáo dục, 2006.- 206tr.: minh hoạ; 24cm.
    Tóm tắt: Khái niệm bản đồ giáo khoa, tính hệ thống thống nhất của bản đồ giáo khoa và hướng dẫn, sử dụng bản đồ, lược đồ trong sách giáo khoa địa lí lớp 6, 7, 8, 9
(Sử dụng; Lược đồ; Bản đồ; Trung học cơ sở; )
DDC: 912 /Price: 22800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học14062. Lịch sử và địa lí 5/ Nguyễn Anh Dũng chủ biên, Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Hữu Chí....- H.: Giáo dục, 2006.- 136tr: hình ảnh; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
    ISBN: 8934980618110
(Lịch sử; Địa lí; Sách giáo khoa; Lớp 5; ) [Vai trò: Nguyễn Tuyết Nga; Nguyễn Hữu Chí; Nguyễn Anh Dũng; ]
DDC: 372.89 /Price: 7800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học14088. Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Anh Dũng chủ biên, Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu....- H.: Giáo dục, 2006.- 151tr; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
    ISBN: 8934980618301
(Lịch sử; Địa lí; Sách giáo viên; Lớp 5; ) [Vai trò: Trần Viết Lưu; Nguyễn Hữu Chí; Nguyễn Anh Dũng; ]
DDC: 372.5 /Price: 5900đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.