5657. Từ điển Việt - Anh: Khoảng 225000 từ. Thành ngữ, ví dụ minh họa. Cập nhật nhiều từ mới.- H.: Nxb. Hồng Đức, 2011.- 1017tr.; 19cm.. ĐTTS ghi: Ban biên soạn từ điển New Era Tóm tắt: Giới thiệu khoảng 225000 từ. Thành ngữ, ví dụ minh họa. Cập nhật nhiều từ mới (Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Từ điển; Việt Nam; ) [Vai trò: Hoàng Chí Dũng; ] DDC: 495.92203 /Price: 90000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
3838. NGUYỄN HOÀNG Từ điển đồng nghĩa-Trái nghĩa tiếng Việt: Dành cho học sinh.- H.: Dân trí, 2011.- 175tr.; 21cm. (Tiếng Việt; Từ điển đồng nghĩa; Từ điển trái nghĩa; ) [Vai trò: Nguyễn Hoàng; ] DDC: 495.922003 /Price: 27.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
6599. LÊ ĐỨC Các dạng toán điển hình 6: Phép nhân và phép chia các đa thức. Phép thức đại số. Tứ giác. Đa giác - diện tích đa giác/ Lê Đức.- H.: Đại học Quốc gia Hà nội, 2010.- 237tr.: hình vẽ; 24cm. ISBN: 8936039375623 (Sách giáo khoa; Lớp 6; Toán; ) DDC: 510 /Price: 40000 /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH]. |
18960. Chú voi anh: Truyện ngụ ngôn kinh điển : Tập sách dành cho bé từ 4-8 tuổi/ Thanh Hà dịch.- H.: Mỹ thuật, 2010.- 10tr.: tranh màu; 14cm.- (Toàn tập bước khởi đầu cá heo nhỏ dành cho nhi đồng) (Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; ) [Vai trò: Thanh Hà; ] DDC: 808.83 /Price: 6800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
17647. Mũ của bé Ya Ya: Truyện ngụ ngôn kinh điển : Tập sách dành cho bé từ 4-8 tuổi/ Thanh Hà dịch.- H.: Mỹ thuật, 2010.- 10tr.: tranh màu; 14cm.- (Toàn tập bước khởi đầu cá heo nhỏ dành cho nhi đồng) (Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; ) [Vai trò: Thanh Hà; ] DDC: 808.83 /Price: 6800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
16491. Thầy đồ đất làng Điền Trì/ Nguyễn Văn Đức s.t., b.s. ; Minh hoạ: Vương Linh.- H.: Kim Đồng, 2010.- 86tr.: hình vẽ; 19cm. (Văn học thiếu nhi; Văn học dân gian; ) [Hải Dương; ] [Vai trò: Vương Linh; Nguyễn Văn Đức; ] DDC: 398.20959734 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOADU]. |
11812. GIANG QUÂN Tiểu từ điển đường phố Hà Nội/ Giang Quân.- H.: Từ điển Bách khoa ; Trung tâm Văn hoá Tràng An, 2010.- 407tr.; 17cm. Thư mục: tr. 398-399 Tóm tắt: Giới thiệu đầy đủ tên đường phố của 10 quận nội thành: Hoàn Kiếm, Ba Đình, Đống Đa, Hà Đông, Hai Bà Trưng, Hoàng Mai, Cầu Giấy, Long Biên, Tây Hồ, Thanh Xuân. Đặc biệt đã bổ sung kịp thời các đường, phố vừa được đặt tên mới vào tháng 7 - 2010 (Đường phố; Địa danh; ) [Hà Nội; ] DDC: 915.9731003 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVHU]. |
5660. BÙI VIỆT PHƯƠNG Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh/ Bùi Việt Phương.- H.: Từ điển Bách khoa, 2010.- 557 tr.; 18 cm. ISBN: 9786049002793 Tóm tắt: Gồm những từ thông dụng, những từ trong sách giáo khoa tiếng Việt và ngữ văn phổ thông các cấp, từ ngữ thường dùng trên sách báo kèm rất nhiều câu ca dao, tục ngữ, thành ngữ quen thuộc trong đời sống và gần gũi trong văn chương... Từ đó, cung cấp cho người dùng một hệ thống lời giải thích rõ ràng, súc tích, dễ hiểu, phù hợp với trình độ và năng lực tiếp nhận của học sinh (Học sinh; Tiếng Việt; ) DDC: 495.9223 /Price: 61000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
9811. HOÀNG PHÊ Từ điển vần/ Hoàng Phê.- In lần thứ tư, có sửa chữa.- Đà Nẵng: Trung tâm từ điển học, 2010.- 276tr.; 18cm. (Tiếng việt; Từ điển; ) DDC: 495.9223 /Price: 36000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
9812. BÙI, VIỆT PHƯƠNG Từ điển đồng âm tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Bùi Việt Phương, Đỗ Anh Vũ, Ánh Ngọc.- H.: Từ điển bách khoa, 2010.- 341tr; 18cm.. Tóm tắt: Giới thiệu các loại từ đồng âm trong tiếng Việt bao gồm từ (từ đơn, từ phức) và yếu tố cấu tạo từ (Sách tra cứu; Từ điển; Tiếng Việt; ) [Việt Nam; ] {Từ điển tiếng Việt; } |Từ điển tiếng Việt; | [Vai trò: Đỗ, Anh Vũ; Ánh Ngọc; ] DDC: 495.92203 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
17310. Xem đèn nhấp nháy: Truyện ngụ ngôn kinh điển : Tập sách dành cho bé từ 4-8 tuổi/ Thanh Hà dịch.- H.: Mỹ thuật, 2010.- 8tr.: tranh màu; 14cm.- (Toàn tập bước khởi đầu cá heo nhỏ dành cho nhi đồng) ISBN: 8935143148093 (Văn học thiếu nhi; Văn học nước ngoài; ) [Vai trò: Thanh Hà; ] DDC: 808.83 /Price: 6800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
11344. ĐẶNG HỮU HOÀNG Kĩ năng soạn giáo án điện tử Powerpoint 2003/ Đặng Hữu Hoàng.- H.: Đại học Sư phạm, 2009.- 291tr.: Minh họa; 27cm. (Công nghệ thông tin; Dạy học; Tin học; Điện tử học ứng dụng; Giáo án; ) [Vai trò: Đặng Hữu Hoàng; ] DDC: 005.3 /Price: 100000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
12221. Kỹ năng soạn thảo giáo án điện tử/ Đặng Hữu Hoàng.- H.: Đại học Sư phạm, 2009.- 291tr: hình vẽ, bảng; 27cm. (Tin học; Soạn giáo án điện tử; ) [Vai trò: Đặng Hữu Hoàng; ] DDC: 004 /Price: 100000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
7673. CAO THỊ THIÊN AN Phân dạng và phương pháp giải bài tập hoá học 9: Tự luận và trắc nghiệm : Ôn tập và rèn kĩ năng giải các dạng bài tập điển hình/ Cao Thị Thiên An.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009.- 213tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Hoá học; Trắc nghiệm; Bài tập; Lớp 9; ) [Vai trò: Cao Thị Thiên An; ] DDC: 546.076 /Price: 33.500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOTTIHHO]. |
9814. Từ điển Anh- Việt= English - Vietnamese dictionary.- H.: Văn hóa thông tin, 2009.- 1228tr.; 24cm. ISBN: 8936024916121 Tóm tắt: Giới thiệu khoảng 350.000 từ tiếng Anh - tiếng Việt sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Anh (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) DDC: 423 /Price: 220000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
6979. KHANG VIỆT Từ điển Tiếng Việt: Khoảng 250.000 từ/ Khang Việt.- Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2009.- 1007tr.; 18cm. ISBN: 8935092509327 Tóm tắt: Giải thích các từ, cụm từ tiếng Việt có kèm theo ví dụ minh hoạ. Các từ được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái tiếng Việt (Tiếng Việt; ) DDC: 495.9223 /Price: 58.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH]. |
5656. HOÀNG PHÊ Từ điển tiếng Việt thông dụng: 25.482 mục từ/ Hoàng Phê, Hoàng Thị Tuyền Linh, Vũ Xuân Lương....- In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung.- Đà Nẵng ; H.: Nxb. Đà Nẵng ; Trung tâm Từ điển học, 2009.- 982tr.: bảng; 21cm. ĐTTS ghi: Trung tâm Từ điển học Vietlex Phụ lục: tr. 977-1001 ISBN: 8936041540071 Tóm tắt: Giải nghĩa những từ ngữ cơ bản, thông dụng nhất trong tiếng Việt. Cung cấp các thông tin "láy" cho những từ láy trong tiếng Việt... Các mục từ được sắp xếp theo vần chữ cái A, B, C (Tiếng Việt; ) [Vai trò: Phạm Thị Thuỷ; Đào Thị Minh Thu; Hoàng Phê; Hoàng Thị Tuyền Linh; ] DDC: 495.9223 /Price: 140000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
9810. LÊ QUANG LONG Từ điển tranh về các loại củ, quả/ Lê Quang Long (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Huyền.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2009.- 323tr.: ảnh; 18cm. Tóm tắt: Đề cập đến gần 400 loại củ, quả quen thuộc ở Việt Nam và một số ít trên thế giới, được dùng chủ yếu làm thức ăn, làm thuốc chữa bệnh... mỗi loại được minh hoạ bằng ảnh màu. (Thực vật; Quả; Củ; ) {Từ điển tranh; } |Từ điển tranh; | [Vai trò: Nguyễn Thị Thanh Huyền; ] DDC: 580.3 /Price: 62000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
9989. GIANG QUÂN Từ điển đường phố Hà Nội/ Giang Quân.- H.: Nxb. Hà Nội, 2009.- 496tr.; 21cm. Tóm tắt: Gồm 800 mục từ: 458 tên phố, 121 đường, 173 ngõ, 23 công viên - quảng trường, 17 hồ... kèm theo sự mô tả vị trí, lai lịch tên gốc, nguồn gốc địa danh, tên gọi thay đổi theo các thời kỳ... (Địa danh; Đường phố; ) [Hà Nội; ] DDC: 915.9731003 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
17604. Điện Biên Phủ của chúng em/ Nguyễn Trọng Quỳnh, Vũ Cao, Hồ Phương...- H.: Kim Đồng, 2009.- 241tr.: hình vẽ, ảnh; 19cm. (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Vũ Cao; Nguyễn Huy Tưởng; Hữu Mai; Nguyễn Trọng Quỳnh; ] DDC: 895.9223 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |