11339. NGUYỄN LÂN Từ điển từ và ngữ Việt Nam/ Nguyễn Lân.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2006.- 2119tr; 24cm. (Tiếng Việt; Từ ngữ; Từ điển; ) [Vai trò: Nguyễn Lân; ] DDC: 495.9223 /Price: 240000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
4758. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG Công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Trần Mai Thu.- H.: Giáo dục, 2005.- 88tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo ISBN: 8934980502082 Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, những tư tưởng chỉ đạo của chương trình môn công nghệ, phương pháp dạy, phương pháp đánh giá, cấu trúc sách và hướng dẫn dạy cụ thể về nghề điện dân dụng (Công nghệ; Lớp 9; Mạng điện; Sách giáo viên; ) {Lắp đặt; } |Lắp đặt; | [Vai trò: Trần Mai Thu; ] DDC: 621.319 /Price: 3.600đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4782. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG Công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Nguyễn Minh Đường (Tổng chủ biên), Trần Mai Thu.- H.: Giáo dục, 2005.- 56tr: hình ảnh; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo ISBN: 8934980503072 (Công nghệ; Lớp 9; Mạng điện; Sách giáo khoa; ) {Lắp đặt; } |Lắp đặt; | [Vai trò: Trần Mai Thu; ] DDC: 621.319 /Price: 3.400đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
7798. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG Công nghệ 9 lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Trần Mai Thu.- H.: Giáo dục, 2005.- 88tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Công nghệ; Điện dân dụng; Lắp đặt mạng điện; Lớp 9; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Đường; Trần Mai Thu; ] DDC: 621.319 /Price: 3.600đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
11170. Luật Giao dịch điện tử.- H.: Chính trị Quốc gia, 2005.- 43tr.; 19cm.. (Giao dịch; Luật; Pháp luật Việt Nam; Điện tử; ) DDC: 343.59709 /Price: 4500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
562. NGUYỄN MINH ĐỒNG Thiết kế bài giảng công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà: Trung học cơ sở/ Nguyễn Minh Đồng chủ biên, Trịnh Xuân Lâm.- H.: Nxb. Hà Nội, 2005.- 108tr: bảng; 24cm. Tóm tắt: Bao gồm 12 bài cung cấp các kiến thức cơ bản về điện dân dụng, lắp đặt mạng điện, trong mỗi tiết giảng đều nêu rõ mục tiêu bài dạy, chuẩn bị nội dung, đồ dùng bài dạy - học, tiến trình dạy - học (TVQG; Bài giảng; Công nghệ; Lớp 9; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Trịnh Xuân Lâm; ] DDC: 621.71 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
2093. QUANG HÙNG Từ điển Anh-Anh-Việt Việt-Anh: Enghish-english-Vietnamese Vietnamese-English dictionary/ Quang Hùng, Ngọc Ánh.- H.: Thống Kê, 2005.- 1967tr.; 18cm. Tóm tắt: Phần 1: Anh-Anh-Việt trên 200.000 từ; Phần 2: Việt-Anh trên 175.000từ (Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; ) [Vai trò: Ngọc Ánh; ] DDC: 423 /Price: 66.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
11814. NGUYỄN DƯƠNG CHI Từ điển chính tả Tiếng Việt/ Nguyễn Dương Chi ch.b..- Tái bản có sửa chữa bổ sung.- H.: Thống kê, 2005.- 595tr.; 15cm. (Chính tả; Ngôn ngữ; Tiếng Việt; Từ điển; ) DDC: 495.9223 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVHU]. |
10238. Từ điển Tiếng Việt/ Hoàng Phê (ch.b), Bùi Khắc Việt, Chu Bích Thu....- In lần thứ 11.- Hà Nội - Đà Nẵng: Đà Nẵng - Trung tâm từ điển học, 2005.- 12211tr.; 21.5cm.- (39924 mục từ) ĐTTS ghi: Viện ngôn ngữ học (Ngôn ngữ; Tiếng Việt; Từ điển; ) DDC: 495.9223 /Price: 140000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
4767. ĐỨC MẠNH Vở bài tập công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Đức Mạnh.- H.: Sư phạm, 2005.- 36tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Lớp 9; Lắp đặt mạng điện; Công nghệ; Vở bài tập; ) [Vai trò: Đức Mạnh; Đỗ Bích Nhuần; ] DDC: 621.31920712 /Price: 4500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
11340. TRẦN QUỐC HÙNG 50 năm chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ/ Trần Quốc Hùng b.s..- Tp. Hồ Chí Minh: Văn nghệ Tp.Hồ Chí Minh, 2004.- 179tr.: ảnh; 29cm. Tóm tắt: Ghi lại hình ảnh của chiến trường Điện Biên Phủ và tinh thần anh dũng của các chiến sỹ trong trận chiến năm 1954 (Chiến dịch Điện Biên Phủ; Lịch sử hiện đại; Kháng chiến chống Pháp; ) [Vai trò: Trần Quốc Hùng; ] DDC: 959.7041 /Price: 300000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
19370. ĐỖ TRUNG HIỆU Các bài toán điển hình lớp 4-5/ Đỗ Trung Hiệu.- Tái bản lần thứ bảy.- H.: Giáo dục, 2004.- 276tr.: bảng; 21cm. ISBN: 9786040021198 (Sách tham khảo; Lớp 4; Toán; ) [Vai trò: Đỗ Trung Hiệu; ] DDC: 51 /Price: 13.000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODTA]. |
18939. Từ điển tiếng Việt: 38.410 mục từ/ Hoàng Phê (ch.b), Bùi Khắc Việt, Chu Bích Thu, Đào Thản,....- In lần thứ tư (đợt hai).- Hà Nội ; Đà Nẵng: Trung tâm Từ điển học; Nxb. Đà Nẵng, 2004.- 1221tr.; 21cm.. ĐTTS ghi: Viện Ngôn ngữ học Tóm tắt: Cung cấp nghĩa của 38.410 mục từ tiếng Việt phổ biến, có tác dụng thiết thực với việc chuẩn hóa và giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt, cần thiết cho những người muốn tìm hiểu, học tập, trau dồi tiếng Việt. (Tiếng Việt; ) [Vai trò: Hoàng Tuệ; Nguyễn, Minh Châu; Trần, Cẩm Vân; ] DDC: 495.9223 /Price: 0đ. /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
8096. VÕ NGUYÊN GIÁP Điện Biên Phủ điểm hẹn lịch sử/ Võ Nguyên Giáp.- H.: Kim Đồng, 2004.- 375tr.: ảnh chân dung; 20cm. Tóm tắt: Hồi ức của Đại tướng Võ Nguyên Giáp về những trận đánh chiến dịch Đông Xuân và chiến dịch Điện Biên Phủ kết thúc cuộc kháng chiến chống Pháp thắng lợi (Kháng chiến chống Pháp; Lịch sử hiện đại; Chiến dịch Điện Biên Phủ; ) [Việt Nam; ] DDC: 959.7041 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOTTH]. |
5444. FUJIKO F. FUJIO Doraemon Nobita và lâu đài dưới đáy biển: Phiên bản điện ảnh màu/ Fujiko F. Fujio ; Bùi Thị Anh Đào dịch.- H.: Kim Đồng, 2002.- 206tr.: tranh vẽ; 18cm.- (Sách dành cho trẻ em) (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Bùi Thị Anh Đào; Fujiko F. Fujio; ] DDC: 895.63 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
12377. Kho tàng truyện kinh điển thế giới/ Lương Huyên.- H.: Mỹ thuật, 2002.- 159tr.: tranh vẽ; 21cm. (Văn học dân gian; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Lương Huyên; ] DDC: 398.2091 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
6545. Nghề điện dân dụng/ Phạm Văn Bình, Lê Văn Doanh, Trần Mai Thu.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2001.- 151tr.: hình vẽ, bảng; 27cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040078780 Tóm tắt: Trình bày yêu cầu về an toàn điện, đo lường điện. Hướng dẫn lắp đặt mạng điện sinh hoạt. Cấu tạo, nguyên lý hoạt động của máy biến áp, động cơ điện (Dạy nghề; Trung học cơ sở; Trung học phổ thông; Điện dân dụng; ) [Vai trò: Trần Mai Thu; Lê Văn Doanh; Phạm Văn Bình; ] DDC: 621.319 /Price: 14500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
12244. ĐÀO DUY ANH Từ điển Hán Việt - Việt Hán hiện đại/ Đào Duy Anh.- H.: Khoa học xã hội, 2001.- 605tr.; 19cm. Tóm tắt: Bao gồm các từ mục Hán - Việt, Việt - Hán bao quát nhiều lĩnh vực trong đời sống, khoa học, kĩ thuật, kinh tế, văn hoá, xã hội... có kèm theo bảng đối chiếu dạng phồn thể và giản thể (Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Đào Duy Anh; ] DDC: 495.179597 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
9796. TRƯƠNG VĂN GIỚI Từ điển Hán Việt hiện đại/ Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục.- H.: Khoa học xã hội, 2001.- 1006tr.; 21cm. Tóm tắt: Bao gồm trên 80.000 đơn vị từ. Chữ gián thể có đối chiếu phồn thể. Bảng tra theo bộ và theo phiên âm. Nhiều phụ lục có giá trị. (Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; ) {Từ điển; Trung Quốc; Việt Nam; } |Từ điển; Trung Quốc; Việt Nam; | DDC: 495.17 /Price: 130000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
11803. VŨ DUNG Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam/ Vũ Dung, Vũ Thúy Anh, Vũ Quang Hào.- In lần thứ 4.- H.: Văn hóa Thông tin, 2000.- 784tr.; 24cm. (Ngôn ngữ; Tục ngữ; Việt Nam; Từ điển thành ngữ; ) [Vai trò: Vũ Quang Hào; Vũ Thúy Anh; ] DDC: 398.903 /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVHU]. |