3923. Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm & tự luận lịch sử 7/ Tạ Thị Thuý Anh.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008.- 158tr.: bảng; 24cm. (Lịch sử; Trắc nghiệm; Đề kiểm tra; Lớp 7; ) [Vai trò: Tạ Thị Thuý Anh; ] DDC: 959.70076 /Price: 19000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
393. TÔN NỮ CẨM TÚ Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 7/ Tôn Nữ Cẩm Tú.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008.- 119tr.; 24cm. (Đề thi trắc nghiệm; Tiếng Anh; Lớp 7; ) [Vai trò: Tôn Nữ Cẩm Tú; ] DDC: 428 /Price: 21000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
2876. Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 8/ Tôn Nữ Cẩm Tú.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008.- 127tr.; 24cm. (Đề thi trắc nghiệm; Tiếng Anh; Lớp 8; ) [Vai trò: Tôn Nữ Cẩm Tú; ] DDC: 428 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
247. TẠ THỊ THUÝ ANH Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận lịch sử 6/ Tạ Thị Thuý Anh.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008.- 141tr.: bảng; 24cm. (Lớp 6; Đề kiểm tra; Tự luận; Trắc nghiệm; Lịch sử; ) [Vai trò: Tạ Thị Thuý Anh; ] DDC: 959.70076 /Price: 42000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
374. TẠ THỊ THUÝ ANH Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận lịch sử 7/ Tạ Thị Thuý Anh.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008.- 158tr.; 24cm. (Đề kiểm tra; Lịch sử; Lớp 7; Trắc nghiệm; ) [Vai trò: Tạ Thị Thuý Anh; ] DDC: 959.70076 /Price: 19000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
5583. NGUYỄN VĂN PHONG Các đề kiểm tra học kỳ theo hình thức trắc nghiệm và tự luận các môn lớp 6/ Nguyễn Văn Phong.- H.: Hà Nội, 2008.- 208tr.; 24cm. Tủ sách Phổ thông (Trắc nghiệm; Tự luận; Lớp 6; ) DDC: 800,51 /Price: 31000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
3472. NGUYỄN VĂN PHONG Giới thiệu các đề kiểm tra học kì theo hình thức trắc nghiệm và tự luận các môn học lớp 6: Theo chương trình Bộ giáo dục và đào tạo/ Nguyễn Văn Phong.- Hà Nội: Nxb.Hà Nội, 2008.- 204tr.; 24cm. (Lớp 6; Đề thi; ) DDC: 001.076 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3189. NGUYỄN VĂN TIẾN Giới thiệu các đề kiểm tra học kì theo hình thức trắc nghiệm và tự luận các môn học lớp 7: Theo chương trình Bộ giáo dục và đào tạo/ Nguyễn Văn Tiến.- H.: Nxb.Hà Nội, 2008.- 207tr.; 24cm. ISBN: 2000412022087 (Lớp 7; Đề thi; ) DDC: 001.076 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3520. Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập lịch sử 6: Kĩ thuật ra đề, đề kiểm tra miệng, 15 phút, 1 tiết, học kì theo chương trình và sách giáo khoa/ Vũ Ngọc Anh, Nguyễn Anh Dũng.- H.: Giáo dục, 2008.- 155tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 8934980874394 (Lịch sử; Lớp 6; ) [Vai trò: Vũ Ngọc Anh; Nguyễn Anh Dũng; ] DDC: 959.70076 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
134. NGUYỄN LAN PHƯƠNG Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập toán 6: Kĩ thuật ra đề, lưu ý khi làm bài, đề kiểm tra miệng, 15 phút. T.1/ B.s.: Nguyễn Lan Phương (ch.b.), Phan Thị Luyến, Đặng Thu Thuỷ.- H.: Giáo dục, 2008.- 155tr.: hình vẽ; 24cm. (Toán; Lớp 6; ) [Vai trò: Nguyễn Lan Phương; Đặng Thu Thủy; Phan Thị Luyến; ] DDC: 510.76 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
135. NGUYỄN LAN PHƯƠNG Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập toán 6: Kĩ thuật ra đề, lưu ý khi làm bài, đề kiểm tra miệng, 15 phút, 1 tiết. T.2/ B.s.: Nguyễn Lan Phương (ch.b.), Phan Thị Luyến, Đặng Thu Thuỷ.- H.: Giáo dục, 2008.- 143tr.: hình vẽ; 24cm. (Bài tập; Lớp 6; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Lan Phương; Đặng Thu Thủy; Phan Thị Luyến; ] DDC: 510.76 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
12089. Đánh giá kết quả học tập môn toán lớp 3 bằng bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra/ Đỗ Tiến Đạt, Đào Thái Lai, Phạm Thanh Tâm.- H.: Giáo dục, 2008.- 156tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Bài tập; Trắc nghiệm; Lớp 3; Toán; ) [Vai trò: Phạm Thanh Tâm; Đào Thái Lai; Đỗ Tiến Đạt; ] DDC: 372.7 /Price: 15200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
10434. Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 1: Môn tiếng Việt, toán.- H.: Giáo dục, 2008.- 52tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 1; Tiếng Việt; Toán; ) DDC: 372.19 /Price: 8500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
10623. Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 2: Môn tiếng Việt, toán.- H.: Giáo dục, 2008.- 72tr.: bảng, hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 2; Tiếng Việt; Toán; ) DDC: 372.7 /Price: 11500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
18822. Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 2: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Việt, toán lớp 2/ Phạm Ngọc Định ch.b..- H.: Giáo dục, 2008.- 71tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980818169 (Đề kiểm tra; Lớp 2; Toán; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Phạm Ngọc Định; ] DDC: 372.19 /Price: 11500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18051. Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 3: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Việt, toán lớp 3/ Phạm Ngọc Định ch.b..- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2008.- 72tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040035042 (Toán; Đề kiểm tra; Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Phạm Ngọc Định; ] DDC: 372.19 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
19358. BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4: Môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí. T.2: Bộ Giáo dục và Đào tạo.- H.: Giáo dục, 2008.- 88tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Đề kiểm tra; Môn học; Lớp 4; ) DDC: 372.19 /Price: 13500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODTA]. |
18913. Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 5: Môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí. T.2/ Biên tập nội dung: Trần Đình Dựng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Thị Thanh Thủy....- H.: Giáo dục, 2008.- 88tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980818213 (Lịch sử; Địa lí; Khoa học; Toán; Tiếng Việt; ) DDC: 372.19 /Price: 13500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
19440. NGUYỄN QUÝ THAO Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 5, tập 1: Môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí. T.1.- H.: Giáo dục, 2008.- 86tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Địa lí; Lịch sử; Khoa học; Giáo dục; Lớp 5; ) DDC: 371 /Price: 13.500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODTA]. |
19374. BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 5, tập 2: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí lớp 5. T.2/ Bộ Giáo dục và Đào tạo.- H.: Giáo dục, 2008.- 88tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040102546 (Lớp 5; Môn học; Đề kiểm tra; ) DDC: 373 /Price: 13.500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODTA]. |