4479. LƯU HOẰNG TRÍ Bài tập tiếng Anh 9: Không đáp án/ Lưu Hoằng Trí.- Tái bản lần thứ 1.- Đà nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2018.- 256tr.: minh hoạ; 27cm. ISBN: 9786048429713 (Tiếng Anh; Lớp 9; Bài tập; ) [Vai trò: Lưu Hoằng Trí; ] DDC: 428.00712 /Price: 98000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
10615. ĐẶNG THỊ TRÀ, PHẠM THỊ YẾN Bài tập Toán nâng cao lớp 2. T.1/ Đặng Thị Trà, Phạm Thị Yến.- H.: Đại học Sư phạm, 2018.- 64tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786045444030 (Lớp 2; Vở bài tập; Toán; ) [Vai trò: Đặng Thị Trà; Phạm Thị Yến; ] DDC: 372.7 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
7410. MAI LAN HƯƠNG Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 9: Có đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2018.- 208tr.; 24cm. ISBN: 9786048448721 (Lớp 9; Tiếng Anh; Bài tập trắc nghiệm; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Loan; Mai Lan Hương; ] DDC: 428.0076 /Price: 56000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOTTIDTH]. |
13375. ĐỖ SỸ HOÁ Bài tập trắc nghiệm Toán 4: Biên soạn theo chương trình mới/ Đỗ Sỹ Hoá.- H.: Đại học Sư phạm, 2018.- 175tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Toán; Lớp 4; Bài tập trắc nghiệm; ) [Vai trò: Đỗ Sỹ Hoá; ] DDC: 372.7 /Price: 48.000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
9411. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 4. T.1/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên.- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2018.- 131tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786048321277 (Lớp 4; Tiếng Việt; Câu hỏi trắc nghiệm; ) [Vai trò: Trần Đức Niềm; Lê Thị Nguyên; ] DDC: 372.6 /Price: 41000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
3918. NGUYỄN THỊ THU HUẾ Chinh phục ngữ pháp và bài tập tiếng Anh lớp 7: Theo chương trình Tiếng Anh mới của Bộ GD&ĐT. T.2/ Nguyễn Thị Thu Huế (chủ biên).- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018.- 195 tr.: bảng, tranh vẽ; 24 cm.- (Tủ sách Học tốt tiếng Anh) ISBN: 9786046283393 (Bài tập; Lớp 7; Ngữ pháp; Tiếng Anh; ) DDC: 428.20712 /Price: 65000 đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
13499. Dàn bài tập làm văn 2/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Sư phạm, 2018.- 118tr.: bảng; 24cm. (Tập làm văn; Lớp 2; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ] DDC: 372.623 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13500. Dàn bài tập làm văn 3/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Sư phạm, 2018.- 140tr.: bảng; 24cm. (Tập làm văn; Lớp 3; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ] DDC: 372.623 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
6332. Giải bài tập Hoá học 8/ Hồ VănThật.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. thanh niên, 2018.- 91 tr.: hình vẽ; 24 cm. (Giải bài tập; Lớp 8; Hoá học; ) [Vai trò: Hồ VănThật; ] DDC: 546.076 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
6496. Giải bài tập Hoá học 9/ Hồ Văn Thật.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2018.- 99 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm. (Giải bài tập; Lớp 9; Hoá học; ) [Vai trò: Hồ Văn Thật; ] DDC: 546.076 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
11322. LƯƠNG MINH TRÍ Giải bài tập Toán 5. T.2/ Lương Minh Trí.- H.: Thanh niên, 2018.- 127 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm.- (Sách hoa hồng) (Toán; Lớp 5; Giải bài tập; ) [Vai trò: Lương Minh Trí; ] DDC: 372.7 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
6047. LÊ NHỨT Giải bài tập toán 6. T.2/ Lê Nhứt.- H.: Thanh niên, 2018.- 127tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Bài tập; Toán; Lớp 6; ) [Vai trò: Lê Nhứt; ] DDC: 510.76 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
6677. Giải bài tập toán 7. T.1/ Lê Nhứt.- H.: Thanh niên ; Sách Hoa Hồng, 2018.- 151tr.: hình vẽ; 24cm. (Bài tập; Lớp 7; Toán; ) [Vai trò: Lê Nhứt; ] DDC: 510.76 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH]. |
6232. LÊ NHỨT Giải bài tập Toán 8: Biên soạn cho chương trình lớp 8. T.1/ Lê Nhứt.- H.: Thanh niên, 2018.- 175 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm.- (Học là giỏi) (Giải bải tập; Toán; Lớp 8; ) [Vai trò: Lê Nhứt; ] DDC: 510.76 /Price: 34000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
6423. Giải bài tập toán 9. T.1/ Lê Nhứt, Huỳnh Định Tường.- H.: Thanh Niên; Công ty Sách Hoa Hồng, 2018.- 127tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Lớp 9; Bài tập; Toán; ) [Vai trò: Lê Nhứt; Huỳnh Định Tường; ] DDC: 510.76 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
6685. Giải bài tập Vậy lí 7/ Lê Thanh Sơn, Lê Thị Thu Tím.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2018.- 87 tr: hình vẽ; 16*24cm. (Bài tập; Vật lí; Lớp 7; ) [Vai trò: Lê Thanh Sơn; Lê Thị Thu Tím; ] DDC: 530.76 /Price: 20.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH]. |
9571. Giải vở bài tập tiếng Việt 2. T.1/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Đại học sư phạm thành phố Hồ Chí Minh, 2018.- 80tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786048321109 (Giải bài tập; Tiếng Việt; Lớp 2; ) [Vai trò: Trần Đức Niềm; Lê Thị Nguyên; ] DDC: 372.6 /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
9572. Giải vở bài tập tiếng Việt 2. T.2/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên.- Tp Hồ Chí Minh: Nxb. Đại học sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh, 2018.- 78tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786048321116 (Lớp 2; Tiếng Việt; Giải bài tập; ) [Vai trò: Trần Đức Niềm; Lê Thị Nguyên; ] DDC: 372.6 /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
9489. Giải vở bài tập tiếng Việt 3. T.1/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên.- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2018.- 80tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786048321130 (Lớp 3; Tiếng Việt; Giải bài tập; ) [Vai trò: Trần Đức Niềm; Lê Thị Nguyên; ] DDC: 372.6 /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
3386. Luyện chuyên sâu ngữ pháp & bài tập Tiếng Anh 6: Biên soạn theo Chương trình Tiếng Anh mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo. T.1/ Tống Ngọc Huyền.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018.- 147tr.: bảng, tranh vẽ; 30cm.- (Tủ sách Tự học đột phá) ISBN: 9786049684449 (Bài tập; Ngữ pháp; Lớp 6; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Tống Ngọc Huyền; ] DDC: 428.2076 /Price: 69000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |