6238. Giải bài tập toán 8: Phiên bản mới nhất. T.2/ Lê Mậu Thảo.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011.- 149tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Toán; Giải bài tập; Lớp 8; ) [Vai trò: Lê Mậu Thảo; ] DDC: 510.76 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
6241. Giải bài tập toán 8: Sách có nhiều bài tập mở rộng và nâng cao. T.2/ Vũ Ninh Giang.- H.: Nxb. Hà Nội, 2011.- 168tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Toán; Lớp 8; Bài tập; ) [Vai trò: Vũ Ninh Giang; ] DDC: 510.76 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
6856. LÊ MẬU THỐNG Giải bài tập toán 9. T.1/ Lê Mậu Thống, Lê Mậu Thảo.- Tái bản, sửa chữa và bổ sung.- TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011.- 142tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Toán; Giải bài tập; Lớp 9; ) [Vai trò: Lê Mậu Thống; Lê Mậu Thảo; ] DDC: 510.76 /Price: 28 000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH]. |
6470. TRƯƠNG THỌ LƯƠNG Giải bài tập vật lí 9/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng.- Tái bản lần thứ 4.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2011.- 148tr.; 24cm. (Lớp 9; Bài tập; Trung học cơ sở; Vật lí; ) [Vai trò: Nguyễn Hùng Mãnh; Trương Thị Kim Hồng; ] DDC: 530.076 /Price: 31000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
6508. LÊ THỊ HẠNH DUNG Giải bài tập vật lý 9: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Thị Hạnh Dung.- Tái bản, sửa chữa và bổ sung.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011.- 174tr.: minh hoạ; 24cm. (Vật lí; Lớp 9; Giải bài tập; ) [Vai trò: Lê Thị Hạnh Dung; ] DDC: 530.076 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
1418. TRẦN VĂN DIỄN Giải sách bài tập toán 6. T.1/ Trần Văn Diễn.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011.- 150tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Toán; Lớp 6; Giải bài tập; ) [Vai trò: Trần Văn Diễn; ] DDC: 510.76 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
5007. NGUYỄN THANH HẢI Giải sách bài tập vật lý 7: Sách tham khảo dành cho học sinh và phụ huynh học sinh/ Nguyễn Thanh Hải.- H.: Nxb: ĐHSP, 2011.- 118tr.: hình vẽ, sơ đồ; 24cm. (Giải bài tập; Vật lí; Lớp 7; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Hải; ] DDC: 530.076 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4434. NGUYỄN HOÀNG LONG Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập hoá học 8/ Nguyễn Hoàng Long, Dương Thị Mai Hiên.- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011.- 221tr.: hình vẽ; 24cm. (Giải bài tập; Lớp 8; Hoá học; ) [Vai trò: Dương Thị Mai Hiên; ] DDC: 546.076 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
3317. Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập sinh học 6/ Hoàng Thị Tuyến.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011.- 160tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8935092738581 (Sinh học; Giải bài tập; Lớp 6; ) [Vai trò: Hoàng Thị Tuyến; ] DDC: 580.76 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
6505. HOÀNG THỊ TUYẾN Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập sinh học 9/ Hoàng Thị Tuyến.- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011.- 183tr.: bảng; 24cm. (Di truyền học người; Giải bài tập; Sinh học; Lớp 9; ) DDC: 576.5076 /Price: 33000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
2365. TÔN NỮ CẨM TÚ Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập tiếng Anh 9/ Tôn Nữ Cẩm Tú.- Hà Nội: Nxb. Văn hoá Thông tin, 2011.- 174tr.; 24cm. (Giải bài tập; Lớp 9; Tiếng Anh; ) DDC: 428.0076 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
6504. Kiến thức cơ bản sinh học 9: Giúp ôn lí thuyết và bài tập. Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm. Bài tập áp dụng sát cho từng chương/ Võ Văn Chiến.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học Sư phạm, 2011.- 110tr.: bảng; 24cm. (Lớp 9; Sinh học; Bài tập; ) [Vai trò: Võ Văn Chiến; ] DDC: 576.5 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
6483. Phân dạng và phương pháp giải bài tập hoá học 9: Tự luận và trắc nghiệm : Ôn tập và rèn kĩ năng giải các dạng bài tập điển hình/ Cao Thị Thiên An.- In lần 2.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011.- 213tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Hoá học; Trắc nghiệm; Bài tập; Lớp 9; ) [Vai trò: Cao Thị Thiên An; ] DDC: 546.076 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
14430. PHẠM ĐÌNH THỰC Phân loại và phương pháp giải các dạng bài tập toán 2: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Phạm Đình Thực.- Tái bản có chỉnh lí và bổ dung.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011.- 111tr; 24cm. Tóm tắt: Các bài tập về số và cấu tạo số, 4 phép tính số học, đo lường, hình học, giải toán có lời văn môn toán lớp 2. Một số phiếu kiểm tra theo hai phương án: có dùng phiếu học sinh điền số, chữ, tô, nối,...luôn vào phiếu; không dùng phiếu học sinh trả lời miệng hoặc viết một cách ngắn gọn ý cần trả lời vào bảng con để giáo viên kiểm soát, sữa chữa. (Toán; Lớp 2; ) DDC: 372.7 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
169. DƯƠNG ĐỨC KIM Phương pháp giải bài tập toán 6: Tóm tắt lí thuyết. Phương pháp giải bài tập. Bài tập mở rộng. T.1/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng, Vũ Thế Hựu, Nguyễn Vĩnh Cận.- Tái bản lần thứ sáu.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011.- 135tr.: Hình vẽ, bảng; 24cm.. (Giải bài tập; Lớp 6; Toán; ) [Vai trò: Dương Đức Kim; Đỗ Duy Đồng; Vũ Thế Hựu; Nguyễn Vĩnh Cận; ] DDC: 510.76 /Price: 12000đ. /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
8013. DƯƠNG ĐỨC KIM Phương pháp giải bài tập Toán 8/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Vĩnh Cận, Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng.- In lần thứ 4.- H.: Đại học Sư phạm, 2011.- 280tr.: hình vẽ; 24cm. (Toán; Lớp 8; Giải bài tập; ) [Vai trò: Đỗ Duy Đồng; Nguyễn Vĩnh Cận; Vũ Thế Hựu; Dương Đức Kim; ] DDC: 2011 /Price: 47000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
11978. Trắc nghiệm Tiếng Việt 2: Bài tập trắc nghiệm tự luận và các đề kiểm tra. T.1/ Trần Thị Minh Phương, Hoàng Cao Cương.- In lần thứ 3.- H.: Đại học Sư phạm, 2011.- 72tr.: bảng, tranh vẽ; 24cm. (Bài tập trắc nghiệm; Đề kiểm tra; Lớp 2; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Hoàng Cao Cương; Trần Thị Minh Phương; ] DDC: 372.6 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
11979. Trắc nghiệm Tiếng Việt 2: Bài tập trắc nghiệm tự luận và các đề kiểm tra. T.2/ Trần Thị Minh Phương, Hoàng Cao Cương.- In lần thứ 33.- H.: Đại học Sư phạm, 2011.- 68tr.: bảng; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 2; Đề kiểm tra; Bài tập trắc nghiệm; ) [Vai trò: Trần Thị Minh Phương; Hoàng Cao Cương; ] DDC: 372.6 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
3483. THÁI QUANG VINH Tuyển chọn những bài tập làm văn 6.7.8.9/ Thái Quang Vinh, Đoàn Xuân Trường, Trần Khánh Ly.- H.: Nxb. Đà NẵngĐại học sư phạm, 2011.- 346tr.; 24 cm. ISBN: 8935083562355 (Lớp 7; Lớp 6; Lớp 8; Văn học; Lớp 9; ) [Vai trò: Trần Khánh Ly; Đoàn Xuân Trường; ] DDC: 807 /Price: 63000 đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
12885. BÙI PHƯƠNG NGA Vở bài tập khoa học 4/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái.- Tái bản lần thứ 6, có chỉnh lí và bổ sung.- H.: Giáo dục, 2011.- 92tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 8934994022439 (Lớp 4; Vở bài tập; Khoa học; ) [Vai trò: Lương Việt Thái; Bùi Phương Nga; ] DDC: 372.35 /Price: 6200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |