Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP

THƯ VIỆN TRƯỜNG HỌC VÀ HUYỆN XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TP. HÀ NỘI

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 5, Tập 1, xuất bản năm 2010 => Nhập: Toán 5*T.1*2010
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 1915.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2706. Vở bài tập ngữ văn 9. T.1/ Nguyễn Khắc Phi (ch.b.), Nguyễn Văn Long, Đỗ Ngọc Thống, Bùi Minh Toán.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2011.- 180tr.: bảng; 24cm.
    ISBN: 8934994024860
(Ngữ văn; Lớp 9; Vở bài tập; ) [Vai trò: Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Toán; Nguyễn Khắc Phi; Nguyễn Văn Long; ]
DDC: 807.6 /Price: 18300đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3513. Vở bài tập tin học dành cho trung học cơ sở Q.4. T.1/ Dương Vũ Khánh Thuận, Nguyễn Chí Trung, Nguyễn Thị Nguyên Thúy.- H.: Giáo dục, 2011.- 63tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 8934994076777
(Trung học cơ sở; Vở bài tập; Tin học; ) [Vai trò: Dương Vũ Khánh Thuận; Nguyễn Chí Trung; Nguyễn Thị Nguyên Thúy; ]
DDC: 004.076 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3512. Vở bài tập tin học dành cho trung học cơ sở Q.4. T.2/ Dương Vũ Khánh Thuận, Nguyễn Chí Trung, Nguyễn Thị Nguyên Thúy.- H.: Giáo dục, 2011.- 63tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 8934994084192
(Trung học cơ sở; Vở bài tập; Tin học; ) [Vai trò: Dương Vũ Khánh Thuận; Nguyễn Chí Trung; Nguyễn Thị Nguyên Thúy; ]
DDC: 004.076 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12821. BÙI PHƯƠNG NGA
    Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2/ B.s.: Bùi Phương Nga, Nguyễn Quý Thao.- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2011.- 32tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 8934994022248
(Xã hội; Vở bài tập; Lớp 2; Tự nhiên; ) [Vai trò: Bùi Phương Nga; Nguyễn Quý Thao; ]
DDC: 372.3 /Price: 2500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12852. BÙI PHƯƠNG NGA
    Vở bài tập tự nhiên và xã hội 3/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Quý Thao.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2011.- 100tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786040013149
(Tự nhiên; Vở bài tập; Lớp 3; Xã hội; ) [Vai trò: Bùi Phương Nga; Nguyễn Quý Thao; Nguyễn Tuyết Nga; ]
DDC: 372.3 /Price: 6300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12879. LƯU THU THUỶ
    Vở bài tập Đạo đức 4/ B.s.: Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Quang Quế.- H.: Giáo dục, 2011.- 44tr.: bảng, tranh vẽ; 24cm.
    ISBN: 8934994022453
(Vở bài tập; Đạo đức; Lớp 4; ) [Vai trò: Ngô Quang Quế; Lưu Thu Thuỷ; Nguyễn Thị Việt Hà; ]
DDC: 372.83 /Price: 3200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12898. LƯU THU THUỶ
    Vở bài tập đạo đức 5/ B.s.: Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Ngô Quang Quế.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2011.- 32tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 8934994022583
(Đạo đức; Lớp 5; Vở bài tập; ) [Vai trò: Ngô Quang Quế; Lưu Thu Thuỷ; ]
DDC: 372.83 /Price: 2500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học6884. LÊ ĐĂNG KHOA
    Giải bài tập hoá học 9/ Lê Đăng Khoa, Lê Đình Nguyên, Hà Đình Cẩn.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 20106.- 160tr.: minh hoạ; 24cm.
(Giải bài tập; Hoá học; Lớp 9; ) [Vai trò: Lê Đăng Khoa; Lê Đình Nguyên; Hà Đình Cẩn; ]
DDC: 546.076 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học17198. 162 bài tập làm văn chọn lọc 4/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010.- 136tr.: bảng; 24cm.
(Tập làm văn; Lớp 4; Bài tập; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ]
DDC: 372.62 /Price: 21500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOTLI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18853. 405 bài tập toán 5/ Nguyễn Đức Tấn, Phan Hoàng Ngân.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010.- 141tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    Tên sách ngoài bìa: Tuyển chọn 405 bài tập toán 5
(Toán; Bài tập; Lớp 5; ) [Vai trò: Nguyễn Đức Tấn; Phan Hoàng Ngân; ]
DDC: 372.7 /Price: 19000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2813. 500 bài tập vật lí 8/ Nguyễn Thanh Hải, Đoàn Văn Lân.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Đại học Sư phạm, 2010.- 198tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ISBN: 8935092719788c32000đ
(Vật lí; Bài tập; Lớp 8; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Hải; Đoàn Văn Lân; ]
DDC: 530.076 /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học5562. 500 bài toán chọn lọc 6: Các dạng bài tập số học, hình học cơ bản và nâng cao theo chương trình mới/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Đại học Sư phạm, 2010.- 214tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
(Bài tập; Lớp 6; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Quang Hanh; Nguyễn Ngọc Đạm; Ngô Long Hậu; ]
DDC: 510.76 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học6481. CAO THỊ THIÊN AN
    567 Bài tập cơ bản và nâng cao Hóa học 9/ Cao Thị Thiên An.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010.- 183tr.; 24cm.
(Bài tập; Hóa học; Lớp 9; nâng cao; ) [Vai trò: Cao Thị Thiên An; ]
DDC: 428.0076 /Price: 29.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học386. NGUYỄN THỊ CHI
    Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 7: Theo chương trình tiếng Anh mới/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương.- H.: Giáo dục, 2010.- 191tr.: minh hoạ; 24cm.
(Bài tập; Tiếng Anh; Lớp 7; ) [Vai trò: Nguyễn Hữu Cương; Nguyễn Thị Chi; ]
DDC: 428.00712 /Price: 25500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học10723. Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Việt: Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng (dạy - học 2 buổi/ ngày). Q.3 - T.1/ Trần Thị Minh Phương, Hoàng Văn Thung, Hoàng Cao Cương, Lê Ngọc Điệp.- H.: Đại học Sư phạm, 2010.- 68tr.: bảng; 24cm.
(Lớp 3; Bài tập; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Thị Minh Phương; Hoàng Cao Cương; Lê Ngọc Điệp; Hoàng Văn Thung; ]
DDC: 372.6 /Price: 9800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học5046. Bài tập bồi dưỡng hoá học 8/ Trần Trung Ninh, Nguyễn Thị Kim Thành.- H.: Giáo dục, 2010.- 143tr.: bảng; 24cm.
(Hoá học; Bài tập; Lớp 8; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Kim Thanh; Trần Trung Ninh; ]
DDC: 546.076 /Price: 20500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2670. Bài tập cơ bản và nâng cao hoá học 9/ Phạm Đức Bình.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2010.- 191tr.: sơ đồ; 24cm.
    ISBN: 8934980096109
(Hoá học; Bài tập; Lớp 9; ) [Vai trò: Phạm Đức Bình; ]
DDC: 546.076 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học10689. Bài tập cuối tuần toán 3. T.2/ Đỗ Trung Hiệu, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Trung Kiên.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2010.- 92tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
(Lớp 3; Bài tập; Toán; ) [Vai trò: Trần Thị Kim Cương; Đỗ Trung Kiên; Đỗ Trung Hiệu; Nguyễn Ngọc Hải; ]
DDC: 372.7 /Price: 13800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12038. Bài tập cuối tuần Toán 4. T.1/ Đỗ Trung Hiệu, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Trung Kiên.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2010.- 131tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm.
(Lớp 4; Toán; Bài tập; ) [Vai trò: Đỗ Trung Kiên; Nguyễn Ngọc Hải; Trần Thị Kim Cương; Đỗ Trung Hiệu; ]
DDC: 372.7 /Price: 19200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học11324. Bài tập cuối tuần Toán 5. T.2/ Đỗ Trung Hiệu, Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Ngọc Hải, Đỗ Trung Kiên.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2010.- 110 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm.
(Toán; Lớp 5; Bài tập; ) [Vai trò: Đỗ Trung Hiệu; Trần Thị Kim Cương; Đỗ Trung Kiên; Nguyễn Ngọc Hải; ]
DDC: 372.7 /Price: 16200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.