4996. NGUYỄN NGỌC ĐẠM Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 9: Theo chương trình cải cách mới. T.1/ Nguyễn Ngọc Đạm, Hàn Liên Hải, Ngô Long Hậu.- H.: Nxb. Hà Nội, 2005.- 159tr.: hình vẽ; 24cm. (Bài tập; Lớp 9; Toán; ) [Vai trò: Ngô Long Hậu; Nguyễn Ngọc Đạm; Hàn Liên Hải; ] DDC: 510.76 /Price: 12500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
2765. Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 9: Đổi mới theo phương pháp dạy học của Bộ Giáo dục và Đào tạo. T.2/ Nguyễn Ngọc Đạm, Hàn Liên Hải, Ngô Long Hậu.- H.: Nxb. Hà Nội, 2005.- 198tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786040173225 (Toán; Lớp 9; ) [Vai trò: Hàn Liên Hải; Ngô Long Hậu; Nguyễn Ngọc Đạm; ] DDC: 510.712 /Price: 15500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
1080. DE AMICIS, EDMONDO Những tấm lòng cao cả/ Edmondo de Amicis ; Hoàng Thiếu Sơn dịch.- H.: Văn học, 2005.- 374tr.; 21cm. ISBN: 9786046999188 (Văn học thiếu nhi; ) [Italia; ] [Vai trò: Hoàng Thiếu Sơn; ] DDC: 853 /Price: 62.000 đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
13757. Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 4. T.2: Toán, mĩ thuật, âm nhạc, kĩ thuật, thể dục.- H.: Giáo dục, 2005.- 139tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục tiểu học Tóm tắt: Những vấn đề cơ bản về chương trình sách giáo khoa và phương pháp dạy học, môn toán, âm nhạc, mỹ thuật, kỹ thuật, thể dục (Toán; Thể dục; Kỹ thuật; Âm nhạc; Mĩ thuật; ) DDC: 372.19 /Price: 12500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
7724. PHAN NGUYÊN HỒNG Thế giới cây xanh quanh ta. T.2: Đời sống cây xanh có hoa // Phan Nguyên Hồng, Nguyễn Duy Minh, Hoàng Thị Sản.- Tái bản lần thứ nhất.- Đà nẵng: Giáo dục, 2005.- 99 tr.: minh họa (1 phần màu); 24 cm. Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo - Mã số dự thi : S6-2 tr.95 (Cây trồng; Thực vật; Sinh lý học; ) DDC: 580 /Price: 10.200 /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
1578. NGUYỄN VĂN LỘC Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 9/ Nguyễn Văn Lộc.- H.: Giáo dục, 2005.- 223tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Hình học; Lớp 9; Trắc nghiệm; Bài tập; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Lộc; ] DDC: 516.0076 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
1426. NGUYỄN NGỌC ĐẠM 500 bài toán chọn lọc 6: Toán căn bản và nâng cao THCS. Các dạng bài tập số học, hình học cơ bản và nâng cao theo chương trình mới/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004.- 215tr.: bảng, hình vẽ; 24cm. (Lớp 6; Toán; Số học; Hình học; ) [Vai trò: Nguyễn Quang Hanh; Nguyễn Ngọc Đạm; Ngô Long Hậu; ] DDC: 510.76 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
3938. Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ B.s.: Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2004.- 208tr.: hình vẽ; 24cm. (Trắc nghiệm; Bài tập; Lớp 7; Toán; ) [Vai trò: Trương Công Thành; Hoàng Ngọc Hưng; Phạm Thị Bạch Ngọc; ] DDC: 510.76 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
2562. Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 7. Q.1: Các môn: Toán, Vật lí, Sinh học, Địa lí, Giáo dục công dân, Công Nghệ/ B.s.: Trần Kiều (ch.b.), Lê Mỹ Hà, Dương Văn Hưng, Nguyễn Lan Phương.- H.: Giáo dục, 2004.- 271tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. - Lưu hành nội bộ Tóm tắt: Cung cấp một số khái niệm cơ bản, định hướng về việc đổi mới đánh giá chất lượng học tập của học sinh và các đề kiểm tra mẫu để giáo viên tham khảo (Phương pháp giảng dạy; Môn học; Lớp 6; ) [Vai trò: Trần Kiều; Nguyễn Lan Phương; Dương Văn Hưng; Lê Mỹ Hà; ] DDC: 372.19 /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
2576. Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 8. Q.1: Các môn: Toán, Vật lí, Hóa học, Sinh học, Công nghệ, Địa lí, Giáo dục công dân/ B.s.: Trần Kiều (ch.b.), Lê Mỹ Hà, Dương Văn Hưng, Nguyễn Lan Phương.- H.: Giáo dục, 2004.- 476tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. - Lưu hành nội bộ Tóm tắt: Cung cấp một số khái niệm cơ bản, định hướng về việc đổi mới đánh giá chất lượng học tập của học sinh và các đề kiểm tra mẫu để giáo viên tham khảo (Phương pháp giảng dạy; Môn học; Lớp 8; ) [Vai trò: Trần Kiều; Nguyễn Lan Phương; Dương Văn Hưng; Lê Mỹ Hà; ] DDC: 372.19 /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
9543. Các bài toán thông minh 3/ Nguyễn Đức Tấn.- H.: Đại học Sư phạm, 2004.- 119tr.: hình vẽ; 24cm. (Toán; Lớp 3; Bài toán; ) [Vai trò: Nguyễn Đức Tấn; ] DDC: 372.7 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
3424. HUỲNH VĂN HOÀI Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 8: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi:S8-2/ Huỳnh Văn Hoài.- H.: Giáo dục, 2004.- 104tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8934980428030 (Bài tập; Lớp 8; Sinh học; Câu hỏi trắc nghiệm; ) DDC: 612.0076 /Price: 10500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
5467. ĐOÀN THỊNH Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 8/ Đoàn Thịnh ( chủ biên),Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường.- H.: Giáo dục, 2004.- 92tr.; 18cm. ISBN: 88934980428344 (Lớp 8; Bài tập; Lịch sử; ) [Vai trò: Phạm Văn Hà; Nguyễn Thanh Lường; Đoàn Thịnh; ] DDC: 909 /Price: 4.500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4954. NGÔ NGỌC AN Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 8/ Ngô Ngọc An.- H.: Giáo dục, 2004.- 171tr.: bảng; 24cm.. ISBN: 8934980423134 Tóm tắt: Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 8 quyển sách hệ thống các câu hỏi và bài tập theo từng chương, mục trong sách giáo khoa hóa học 8 mới. (Hoá học; Bài tập; Câu hỏi; lớp 8; ) DDC: 546.076 /Price: 15.300đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
1943. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 7/ Tôn Thân, Phan Thị Luyến.- H.: Đại học Sư phạm, 2004.- 159tr.: hình vẽ; 24cm. (Lớp 7; Toán; ) [Vai trò: Phan Thị Luyến; Tôn Nhân; ] DDC: 512.076 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
1685. ĐOÀN THỊ KIM NHUNG Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận ngữ văn 7/ Đoàn Thị Kim Nhung, Hoàng Thị Minh Thảo.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2004.- 225tr; 24cm. Thư mục: tr.173 - 174 (Bài tập; Lớp 7; Ngữ văn; Trắc nghiệm; Tập làm văn; ) [Vai trò: Hoàng Thị Minh Thảo; ] DDC: 807 /Price: 21500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
6106. TRẦN ĐÌNH CHUNG Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Đình Chung.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2004.- 204tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8934980415191 (Kĩ năng đọc hiểu; Ngữ văn; Lớp 7; Văn bản; ) [Vai trò: Trần Đình Chung; ] DDC: 807 /Price: 14800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
281. Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 7/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2004.- 159tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Đại số; Lớp 7; ) [Vai trò: Vũ Dương Thuỵ; Nguyễn Ngọc Đạm; ] DDC: 512 /Price: 14500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
3844. LÊ, QUANG LONG Từ điển tranh về các con vật/ Lê Quang Long.- Hà Nội: Giáo dục, 2004.- 563tr.: Ảnh; 18cm.. Tóm tắt: Giới thiệu khoảng 500 loài vật khác nhau với những đặc tính, hình dạng, tập tính, sinh sản, ăn uống... kèm theo các bức ảnh màu minh hoạ (Động vật; ) DDC: 590.3 /Price: 32.500đ. /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
3182. Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 7: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2003.- 164tr.: hình vẽ, ảnh; 24cm. ISBN: 8934980226377 (Lớp 7; Vật lí; Bài tập; ) [Vai trò: Nguyễn Đức Hiệp; Lê Cao Phan; ] DDC: 530.076 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |