Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP

THƯ VIỆN TRƯỜNG HỌC VÀ HUYỆN XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TP. HÀ NỘI

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 5, Tập 1, xuất bản năm 2010 => Nhập: Toán 5*T.1*2010
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 436.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3926. LÊ NGỌC THU
    Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm sinh học 7/ Lê Ngọc Thu.- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007.- 183tr.; 24cm.
(Trắc nghiệm; Bài tập; Lớp 7; Sinh học; ) [Vai trò: Lê Ngọc Thu; ]
DDC: 570.76 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1945. TỨ ANH
    Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 7/ Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2007.- 168tr.; 24cm.
(Tiếng Anh; Bài tập; Trắc nghiệm; Lớp 7; ) [Vai trò: Tứ Anh; Phan Hà; Mai Vi Phương; ]
DDC: 428.0076 /Price: 16.300đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1930. VĨNH BÁ
    Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 7/ Vĩnh Bá.- H.: Đại học sư phạm, 2007.- 127tr.; 24cm.
    ISBN: 8930066010199
(Lớp 7; Sách tham khảo; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Vĩnh Bá; ]
DDC: 420.76 /Price: 15.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học297. TÔN THÂN
    Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 7/ Tôn Thân, Phan Thị Luyến.- H.: Đại học Sư phạm, 2007.- 159tr.: hình vẽ; 24cm.
(Lớp 7; Toán; ) [Vai trò: Phan Thị Luyến; Tôn Nhân; ]
DDC: 512.076 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học6290. Câu hỏi và bài tập địa lí 8/ B.s.: Trần Trọng Hà (ch.b.), Trần Ngọc Dũng, Phạm Khắc Lợi...- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2007.- 95tr.; 24cm.
(Địa lí; Bài tập; Lớp 8; ) [Vai trò: Phạm Khắc Lợi; Trần Ngọc Dũng; Trần Trọng Hà; Trần Tuệ Minh; ]
DDC: 910.76 /Price: 9500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3191. Câu hỏi, bài tập trắc nghiệm và tự luận địa lí 7/ B.s.: Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Bùi Bích Ngọc.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007.- 126tr.: bảng, hình vẽ; 24cm.
    ISBN: 8936036274912
(Bài tập; Câu hỏi trắc nghiệm; Địa lí; Lớp 7; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Tuệ; Bùi Bích Ngọc; ]
DDC: 910.76 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2853. Câu hỏi, bài tập trắc nghiệm và tự luận địa lí 8/ B.s.: Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Vũ Đình Hoà, Phan Đức Sơn...- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007.- 156tr.: bảng, hình vẽ; 24cm.
(Bài tập; Lớp 8; Câu hỏi trắc nghiệm; Địa lí; ) [Vai trò: Phan Đức Sơn; Vũ Đình Hoà; Nguyễn Minh Tuệ; ]
DDC: 915.970076 /Price: 19000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3183. Cơ sở lí thuyết và 350 câu hỏi trắc nghiệm sinh học 7/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên.- H.: Đại học Sư phạm, 2007.- 127tr.: bảng, hình vẽ; 24cm.
    ISBN: 8935092704333
(Lớp 7; Câu hỏi trắc nghiệm; Lí thuyết; Sinh học; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ngọc Liên; Võ Văn Chiến; ]
DDC: 570.76 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3331. Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và tự luận lịch sử 6/ Nguyễn Thị Côi, Nguyễn Thị Thế Bình, Nguyễn Thị Bích.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2007.- 105tr.; 24cm.
    ISBN: 8936036273410
(Bài tập; Câu hỏi; Trắc nghiệm; Lớp 6; Lịch sử; )
DDC: 909 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1920. Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và tự luận lịch sử 9/ Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Văn Đằng; Đặng Thúy Quỳnh.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007.- 199tr.: bảng; 24cm..
(Lịch sử; Lớp 9; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Kim Hoa; Nguyễn Văn Đằng; Đặng Thúy Quỳnh; ]
DDC: 959.7 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1577. Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Đình Chung.- Tái bản lần 3.- H.: Giáo dục, 2007.- 204tr.; 24cm.
(Văn học; Lớp 8; Ngữ văn; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Đình Chung; ]
DDC: 807 /Price: 19600đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học6543. LÊ QUANG HƯỞNG
    244 câu hỏi và bài tập chọn lọc hóa học trung học cơ sở: Kiến thức cơ bản và nâng cao/ Lê Quang Hưởng, Vũ Minh Tuân.- H.: Nxb. Hà Nội, 2006.- 144tr; 24cm.
    Tóm tắt: Với 244 câu hỏi và bài tập đề cập đến một số dạng câu hỏi lý thuyết, 6 dạng bài tập tính toán trong hoá học vô cơ; 6 dạng bài tập tính toán trong hoá học hữu cơ.
(Bài tập; hoá học; Câu hỏi; Trung học cơ sở; ) [Vai trò: Vũ Minh Tuân; ]
DDC: 540.76 /Price: 19000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1937. THẢO NGUYÊN
    670 câu trắc nghiệm tiếng Anh 9: 730 câu hỏi và bài tập kèm theo/ Thảo Nguyên, Nguyễn Bá.- H.: Đại học Sư phạm, 2006.- 133tr.; 24cm.
    ISBN: 8930005608425
(Bài tập; Lớp 9; Tiếng Anh; Câu hỏi trắc nghiệm; ) [Vai trò: Thảo Nguyên; Nguyễn Bá; ]
DDC: 428.0076 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học4943. NGUYỄN MINH TUỆ
    Câu hỏi trắc nghiệm và tự luận địa lý 8/ Nguyễn Minh Tuệ, Vũ Đình Hoà.- Hà Nội: Đại học Sư phạm, 2006.- 143tr.; 24cm..
(Lịch sử; Bài tập; Lớp 8; ) {Việt Nam; Sách bài tập; } |Việt Nam; Sách bài tập; | [Vai trò: Nguyễn Minh Tuệ; Vũ Đình Hoà; Phan Đức Sơn; Bùi Thị Bích Ngọc; ]
DDC: 809 /Price: 23.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18871. Câu hỏi luyện tập lịch sử 4/ Bùi Tuyết Hương, Lê Đình Hà.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2006.- 76tr.: minh hoạ; 24cm.
(Lịch sử; Lớp 4; ) [Vai trò: Lê Đình Hà; Bùi Tuyết Hương; ]
DDC: 372.89 /Price: 7600đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18299. Câu hỏi luyện tập lịch sử 5/ Bùi Tuyết Hường, Lưu Hoa Sơn.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2006.- 75tr.: bảng, hình vẽ; 24cm.
    ISBN: 8934980641989
(Lớp 5; Lịch sử; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Bùi Tuyết Hường; Lưu Hoa Sơn; ]
DDC: 372.89 /Price: 7600đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học10678. NGUYỄN DANH NINH
    Câu hỏi ôn tập và kiểm tra toán 3/ Nguyễn Danh Ninh.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2006.- 154tr.: bảng, hình vẽ; 24cm.
(Toán; Lớp 3; Bài tập; ) [Vai trò: Nguyễn Danh Ninh; ]
DDC: 372.7 /Price: 16500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18811. Câu hỏi ôn tập và kiểm tra toán 5/ Nguyễn Danh Ninh.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2006.- 195tr.: bảng, hình vẽ; 24cm.
(Toán; Bài tập; Lớp 5; ) [Vai trò: Nguyễn Danh Ninh; ]
DDC: 372.7 /Price: 19500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1573. PHAN THANH QUANG
    Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập nâng cao toán 8/ Phan Thanh Quang, Nguyễn Kim, Nguyễn Hạnh Phước.- Thanh Hoá: Nxb. Thanh Hoá, 2006.- 191tr.: hình vẽ; 24cm.
    Tóm tắt: Một số kiến thức cần nhớ, câu hỏi và bài tập về căn bậc hai, căn bậc ba; hàm số bậc nhất; hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn; hệ thức lượng trong tam giác vuông; đường tròn;... có phần lời giải và hướng dẫn
(Lớp 8; Sách đọc thêm; Toán học; ) [Vai trò: Nguyễn Hạnh Phước; Nguyễn Kim; ]
DDC: 510.76 /Price: 21.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học364. HUỲNH VĂN HOÀI
    Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Huỳnh Văn Hoài.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2006.- 132tr.: hình vẽ; 24cm.
    Thư mục: tr. 130
(Bài tập; Động vật; Lớp 7; Sinh học; Trắc nghiệm; ) [Vai trò: Huỳnh Văn Hoài; ]
DDC: 590.76 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.