2520. NGUYỄN HẢI CHÂU Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học phổ thông: Môn công nghệ/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Đỗ Ngọc Hồng, Nguyễn Văn Khôi.- H.: Giáo dục, 2007.- 206tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học Thư mục: tr. 184 Tóm tắt: Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục phổ thông; Đổi mới phương pháp dạy học môn công nghệ ở phổ thông trung học và định hướng đổi mới, kiểm tra, đánh giá môn công nghệ (Phổ thông trung học; Công nghệ; Chương trình đổi mới; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Đỗ Ngọc Hồng; Nguyễn Văn Khôi; ] DDC: 607 /Price: 21000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
4839. Tài liệu phân phối chương trình trung học cơ sở môn công nghệ: Dùng cho các cơ quan quản lí giáo dục và giáo viên, áp dụng từ năm 2007-2008.- H.: Giáo dục, 2007.- 47tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Công nghệ; (Phương pháp giảng dạy; ) DDC: 607 /Price: 3200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
7770. NGUYỄN MINH ĐỒNG Thiết kế bài giảng công nghệ 6/ B.s.: Nguyễn Minh Đồng (ch.b.), Trịnh Chiêm Hà, Nguyễn Thanh Hương.- Tái bản, có sửa chữa, bổ sung.- H.: Nxb. Hà Nội, 2007.- 238tr.; 24cm. (Gia đình; May mặc; Nấu ăn; Công nghệ; Lớp 6; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Hương; Trịnh Chiêm Hà; ] DDC: 640.71 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
7773. NGUYỄN MINH ĐỒNG Thiết kế bài giảng công nghệ 7: Trung học cơ sở/ Nguyễn Minh Đồng, Nguyễn Đức Thành, Nguyễn Văn Minh.- Tái bản có sửa chữa, bổ sung.- H.: Nxb. Hà nội, 2007.- 327tr.: bảng; 24cm. (Công nghệ; Lớp 7; Kỹ thuật; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Vinh; Nguyễn Đức Thành; ] DDC: 630.071 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
8083. LÊ VĂN DOANH Từ điển khoa học và công nghệ: Anh - Việt/ Lê Văn Doanh (ch.b).- H.: Giáo dục, 2007.- 1575tr.; 24cm. (Khoa học công nghệ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; ) DDC: 670.3 /Price: 353.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOTTH]. |
3461. Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở lớp 6: Môn toán, vật lí, sinh học, công nghệ.- H.: Giáo dục, 2007.- 95tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8934980782309 Tóm tắt: Cuốn sách gồm hai phần: phần thứ nhất giới thiệu yêu cầu, tiêu chí, quy trình ra đề kiểm tra học kì; phần thứ hai cung cấp một số đề kiểm tra học kì lớp 6 (môn : Toán, vật lí, sinh học, công nghệ) (Đề kiểm tra; Lớp 6; ) DDC: 507 /Price: 12500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3896. Đề kiểm tra học kì lớp 6 môn: Toán, Vật lí, Sinh học, Công nghệ: Cấp trung học cơ sở.- H.: Giáo dục, 2007.- 91tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo (Lớp 6; Đề kiểm tra; Trung học cơ sở; ) DDC: 407 /Price: 12.500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
6355. Đề kiểm tra học kì lớp 8: Cấp trung học cơ sở môn Toán, vật lí, sinh học, Công nghệ.- H.: Giáo dục, 2007.- 94tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo (Lớp 8; Toán; Đề kiểm tra; Trung học cơ sở; Công nghệ; ) DDC: 407 /Price: 12500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
11187. Luật công nghệ thông tin.- H.: Chính trị quốc gia, 2006.- 70tr; 19cm. Tóm tắt: Gồm Lệnh số 09/2006/L-CTN ngày 12-7-2006 của chủ tịch nước về việc công bố luật công nghệ thông tin; luật công nghệ thông tin (những quy định chung, ứng dụng công nghệ thông tin, phát triển công nghệ thông tin, biện pháp bảo đảm ứng dụng và phát triển công nghệ thông tin, giải quyết tranh chấp và xử lí vi phạm, điều khoản thi hành) (Công nghệ thông tin; Pháp luật; ) [Việt Nam; ] DDC: 343.59709 /Price: 7000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
7596. Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS (2004-2007): Môn công nghệ. Q.2/ B.s.: Nguyễn Thị Hạnh, Phạm Quí Hiển, Đỗ Ngọc Hồng...- H.: Giáo dục, 2006.- 212tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học (Công nghệ; Trung học cơ sở; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Thu Hà; Nguyễn Thị Thu Hà; Nguyễn Văn Khôi; Nguyễn Thị Hạnh; ] DDC: 607.1 /Price: 14.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOTTIDTH]. |
10244. HOÀNG PHÊ Từ điển chính tả: Công trình được giải thưởng nhà nước về khoa học và công nghệ năm 2005/ Hoàng Phê.- Hà Nội - Đà Nẵng: Đà Nẵng - Trung tâm từ điển học, 2006.- 508tr.; 21cm.. (Chính tả; Việt Nam; Từ điển; Ngôn ngữ; ) DDC: 495.92203 /Price: 72000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
4834. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG Công nghệ 9: Sửa chữa xe đạp : Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Lê Phương Yên.- H.: Giáo dục, 2005.- 48tr.: hình vẽ, ảnh; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Công nghệ; Lớp 9; Sửa chữa; Xe đạp; ) [Vai trò: Lê Phương Yên; ] DDC: 629.28 /Price: 2.100đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4781. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG Công nghệ 9: Nấu ăn : Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Triệu Thị Chơi.- H.: Giáo dục, 2005.- 52tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980501924 (Phương pháp giảng dạy; Nấu ăn; Lớp 9; Công nghệ; ) [Vai trò: Triệu Thị Chơi; ] DDC: 641.5071 /Price: 2.300đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4758. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG Công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Trần Mai Thu.- H.: Giáo dục, 2005.- 88tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo ISBN: 8934980502082 Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, những tư tưởng chỉ đạo của chương trình môn công nghệ, phương pháp dạy, phương pháp đánh giá, cấu trúc sách và hướng dẫn dạy cụ thể về nghề điện dân dụng (Công nghệ; Lớp 9; Mạng điện; Sách giáo viên; ) {Lắp đặt; } |Lắp đặt; | [Vai trò: Trần Mai Thu; ] DDC: 621.319 /Price: 3.600đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
5220. Công nghệ 9: Nấu ăn/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Triệu Thị Chơi.- H.: Giáo dục, 2005.- 80tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980502914 (Lớp 9; Nấu ăn; Công nghệ; ) [Vai trò: Triệu Thị Chơi; Nguyễn Minh Đường; ] DDC: 641.50712 /Price: 4700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
5219. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường (tổng chủ.biên.), Vũ Hài.- H.: Giáo dục, 2005.- 71tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980503058 (Trồng trọt; Cây ăn quả; Lớp 9; Công nghệ; ) [Vai trò: Vũ Hài; Nguyễn Minh Đường; ] DDC: 634.040712 /Price: 4300đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4782. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG Công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Nguyễn Minh Đường (Tổng chủ biên), Trần Mai Thu.- H.: Giáo dục, 2005.- 56tr: hình ảnh; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo ISBN: 8934980503072 (Công nghệ; Lớp 9; Mạng điện; Sách giáo khoa; ) {Lắp đặt; } |Lắp đặt; | [Vai trò: Trần Mai Thu; ] DDC: 621.319 /Price: 3.400đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
7957. TRIỆU THỊ CHƠI Công nghệ 9 - nấu ăn/ B.s.: Nguyễn Minh Đường (ch.b.), Triệu Thị Chơi.- H.: Giáo dục, 2005.- 80tr.: ảnh; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Nấu ăn; Công nghệ; Lớp 9; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Đường; Triệu Thị Chơi; ] DDC: 641.5 /Price: 4700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
7955. NGUYỄN THỊ HẠNH Công nghệ 9 : Cắt may/ B.s.: Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh.- H.: Giáo dục, 2005.- 64tr.: minh hoạ; 24cm. (May mặc; Lớp 9; Công nghệ; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Đường; Nguyễn Thị Hạnh; ] DDC: 646.4 /Price: 4.300đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
5221. Công nghệ 9 : Công nghệ/ B.s.: Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2005.- 64tr.: minh hoạ; 24cm. (Sữa chữa xe đạp; Lớp 9; Công nghệ; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Đường; Nguyễn Thị Hạnh; ] DDC: 646.4 /Price: 2900đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |