7887. ĐẶNG THÚY ANH Hướng dẫn dạy học giáo dục công dân lớp 9 bổ túc trung học cơ sở/ Đặng Thúy Anh, Hà Nhật Thăng, Bế Hồng Hạnh, Trần Văn Thắng....- H.: Giáo dục, 2006.- 156tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980699157 (Giáo dục công dân; Lớp 9; Phương pháp dạy học; ) [Vai trò: Hà Nhật Thăng; Bế Hồng Hạnh; Trần Văn Thắng; ] DDC: 170.71 /Price: 6.100đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
7884. NGUYỄN BÍCH LIÊN Hướng dẫn dạy học hoá học lớp 9 Bổ túc trung học cơ sở/ Nguyễn Bích Liên (ch.b), Vương Minh Châu, Phạm Ngọc Hải, Nguyễn Phú Tuấn....- H.: Giáo dục, 2006.- 303tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980693995 (Hoá học; Trung học cơ sở; Phương pháp giảng dạy; Lớp 9; ) [Vai trò: Nguyễn Phú Tuấn; Vương Minh Châu; Phạm Ngọc Hải; Lê Tuyết Mai; ] DDC: 540.71 /Price: 11.500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
7885. NGUYỄN SĨ QUẾ Hướng dẫn dạy học lịch sử lớp 9 bổ túc trung học cơ sở/ B.s.: Nguyễn Sĩ Quế (ch.b.), Nguyễn Cảnh Minh, Nguyễn Hồng Liên, Nguyễn Hữu Trí.- H.: Giáo dục, 2006.- 272tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980641583 (Phương pháp giảng dạy; Lớp 9; Lịch sử; ) DDC: 959.7071 /Price: 10.600đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
7888. CAO ĐỨC TIẾN Hướng dẫn dạy học ngữ văn lớp 9: Bổ túc trung học cơ sở. T.1/ B.s.: Cao Đức Tiến (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thuý Hồng...- H.: Giáo dục, 2006.- 272tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Sách BTVH; Văn học; Lớp 9; Ngữ văn; ) [Vai trò: Nguyễn Thuý Hồng; Cao Đức Tiến; Lê A; Nguyễn Thị Hương Lan; ] DDC: 807 /Price: 10.300đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
1908. TẠ, THỊ THUÝ ANH Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử 8: Trung học cơ sở/ Tạ Thị Thuý Anh..- H.: Đại học Quốc gia, 2006.- 143tr.: bảng; 24 cm. (Lịch sử; ) DDC: 907 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
113. Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 6: Trung học cơ sở : Theo chương trình cải cách. T.1/ Nguyễn Ngọc Đạm, Hàn Liên Hải.- H.: Nxb. Hà Nội, 2006.- 91tr.: hình vẽ; 24cm. (Lớp 6; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Ngọc Đạm; Hàn Liên Hải; ] DDC: 510 /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
7988. NGUYỄN NGỌC ĐẠM Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 7: Trung học cơ sở - Quyển. Theo chương trình cải cách mới. T.2/ B.s: Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu.- H.: Nxb. Hà Nội, 2006.- 127tr.: hình vẽ; 24cm. Theo chương trình cải cách mới (Lớp 7; Toán học; ) {Trung học cơ sở; } |Trung học cơ sở; | [Vai trò: Ngô Long Hậu; Nguyễn Quang Hanh; ] DDC: 510.76 /Price: 11.500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
2124. TẠ ĐỨC HIỀN Nâng cao ngữ văn 9: Trung học cơ sở/ Tạ Đức Hiền,...[và những người khác].- Hà Nội: Nxb.Hà Nội, 2006.- 271tr.; 24cm. ISBN: 8936051710044 (Ngữ văn; Lớp 9; Trung học cơ sở; ) [Vai trò: Phạm Minh Tú; Nguyễn Việt Nga; Nguyễn Trung Kiên; ] DDC: 807 /Price: 27000 /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
3856. Những bài làm văn mẫu 6: Chuyên đề văn trung học cơ sở. T.2/ Trần Thị Thìn.- In lần thứ bảy có bổ sung.- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006.- 239tr.; 21cm. Mục lục: tr. 233-239 (Bài văn; Tập làm văn; Lớp 6; ) [Vai trò: Trần Thị Thìn; ] DDC: 807.12 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
11845. TÔPÔRỐP, I.K. Những cơ sở an toàn trong cuộc sống: Dùng cho học sinh THCS/ I.K. Tôpôrốp; GS. Trần Văn Cơ: Người dịch.- Tái bản lần thứ hai.- H.: Phụ nữ, 2006.- 192tr.; 18cm.. (Cuộc sống xã hội; Giáo dục; Giáo dục toàn diện; Giáo dục đạo đức; ) DDC: 370.11 /Price: 18000 /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVHU]. |
566. HỒ THANH DIỆN Thiết kế bài giảng Giáo dục công dân 7: Trung học cơ sở/ Hồ Thanh Diện, Hà Thanh Huyền.- H.: Nxb. Hà Nội, 2006.- 155 tr.; 24cm.. Tóm tắt: Trình bày mục tiêu bài học, phương pháp yêu cầu tài liệu phương tiện và hướng dẫn các hoạt động dạy và học môn giáo dục công dân lớp 7 (Giáo dục công dân; Lớp 7; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Hà Thanh Huyền; ] DDC: 170.71 /Price: 15.000 đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
558. CAO CỰ GIÁC Thiết kế bài giảng hoá học 9: Trung học cơ sở. T.2/ B.s.: Cao Cự Giác (ch.b.), Vũ Minh Hà.- H.: Nxb. Hà Nội, 2006.- 191tr.: bảng; 24cm. (Lớp 9; Hoá học; ) [Vai trò: Vũ Minh Hà; Cao Cự Giác; ] DDC: 540.71 /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
553. CHU QUANG BÌNH Thiết kế bài giảng tiếng Anh 9: Trung học cơ sở. T.1/ Chu Quang Bình.- H.: Nxb. Hà Nội, 2006.- 183tr; 24cm. Thư mục: tr. 182 Tóm tắt: Hướng dẫn tiến hành bài giảng môn tiếng Anh lớp 9 như: Kiểm tra bài cũ, hoạt động bài mới, Củng cố kiến thức, bài tập về nhà và hoạt động bổ trợ nhằm hình thành 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, và viết tiếng Anh (Lớp 9; Ngôn ngữ; Bài giảng; Sách giáo viên; Tiếng Anh; ) DDC: 428.07 /Price: 25000 /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
5667. NGUYỄN TƯỜNG HUY Trắc nghiệm kiến thức tiếng Anh trung học cơ sở: T.1. T.1/ Nguyễn Tường Huy, Võ Khắc Tiến.- H.: Giáo dục, 2006.- 136tr.; 24cm. (Tiếng Anh; Trung học cơ sở; ) [Vai trò: Nguyễn Tường Huy; Võ Khắc Tiến; ] DDC: 428 /Price: 15300đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
6094. TẠ ĐỨC HIỀN 100 bài văn hay lớp 7 - trung học cơ sở: Dùng cho học ính khá và giỏi/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Khánh Hoà,....- H.: Nxb. Hà Nội, 2005.- 207tr.; 24cm.- (Những bài văn hay THCS) (Sách đọc thêm; Tập làm văn; Lớp 7; Bài văn; ) [Vai trò: Lê Xuân Soan; Nguyễn Thị Vụ; Tạ Đức Hiền; Nguyễn Trung Kiên; ] DDC: 807 /Price: 21.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
7661. MAI LỄ 400 bài tập vật lý 9: Đổi mới phương pháp dạy và giải bài tập vật lí trung học cơ sở/ Mai Lễ, Nguyễn Xuân Khoái.- H.: Giáo dục, 2005.- 188tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Vật lí; Bài tập; Lớp 9; ) [Vai trò: Nguyễn Xuân Khoái; Mai Lễ; ] DDC: 530.076 /Price: 18.100đ /Nguồn thư mục: [C2HNOTTIHHO]. |
7665. ĐOÀN NGỌC CĂN Bài tập chọn lọc vật lý 8: Trung học cơ sở.- H.: Giáo dục, 2005.- 151tr.: hình vẽ; 24cm. (Lớp 8; Vật lý; Trung học cơ sở; Dạy học; ) {sách tham khảo; vật lý 8; chọn lọc vật lý 8; } |sách tham khảo; vật lý 8; chọn lọc vật lý 8; | [Vai trò: Đoàn Ngọc Căn; Đặng Thanh Hải; ] DDC: 530.076 /Price: 10.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOTTIHHO]. |
1437. Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 6: Trung học cơ sở : Theo chương trình cải cách. T.1/ Nguyễn Ngọc Đạm, Hàn Liên Hải.- H.: Nxb. Hà Nội, 2005.- 91tr.: hình vẽ; 24cm. (Lớp 6; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Ngọc Đạm; Hàn Liên Hải; ] DDC: 510 /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
406. NGUYỄN NGỌC ĐẠM Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 8: Trung học cơ sở : Theo chương trình cải cách mới. T.1/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu.- H.: Nxb. Hà Nội, 2005.- 159tr.: hình vẽ; 24cm. (Đại số; Bài tập; Lớp 8; ) [Vai trò: Nguyễn Quang Hạnh; Ngô Long Hậu; Nguyễn Ngọc Đạm; ] DDC: 512.0076 /Price: 12500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
8021. Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 8: Trung học cơ sở. T.2/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu.- H.: Nxb. Hà Nội, 2005.- 155tr.: hình vẽ; 24cm. (Bài tập; Lớp 8; Hình học; ) [Vai trò: Nguyễn Ngọc Đạm; Nguyễn Quang Hanh; Ngô Long Hậu; ] DDC: 516.0076 /Price: 12500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |