Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP

THƯ VIỆN TRƯỜNG HỌC VÀ HUYỆN XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TP. HÀ NỘI

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 5, Tập 1, xuất bản năm 2010 => Nhập: Toán 5*T.1*2010
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 516.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3574. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 6. T.1/ Đặng Nhơn, Tôn Nữ Bích Vân.- H.: Giáo dục, 2011.- 141tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ISBN: 8934994074155
(Toán; Lớp 6; ) [Vai trò: Đặng Nhơn; Tôn Nữ Bích Vân; ]
DDC: 510 /Price: 21200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3195. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 7. T.1/ Vũ Thị Kim Oanh, Nguyễn Khắc Toàn.- H.: Hà Nội, 2011.- 183tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ISBN: 8934994074209
(Toán; Lớp 7; ) [Vai trò: Vũ Thị Kim Oanh; Nguyễn Khắc Toàn; ]
DDC: 510 /Price: 26700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3228. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 7. T.2/ Vũ Thị Kim Oanh, Nguyễn Khắc Toàn.- H.: Giáo dục, 2011.- 131tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ISBN: 8934994074216
(Toán; Lớp 7; ) [Vai trò: Vũ Thị Kim Oanh; Nguyễn Khắc Toàn; ]
DDC: 510 /Price: 19200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3580. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8. T.1/ Nguyễn Tấn Hân, Nguyễn Lập.- H.: Giáo dục, 2011.- 166tr.: hình vẽ; 24cm.
    ISBN: 8934994074261
(Toán; Lớp 8; ) [Vai trò: Nguyễn Tấn Hân; Nguyễn Lập; ]
DDC: 510 /Price: 24400đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3429. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 6/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn Xu.- H.: Giáo dục, 2011.- 131tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 8934994068314
(Vật lí; Lớp 6; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Hải; Nguyễn Phú Đồng; Mai Văn Xu; ]
DDC: 530 /Price: 19200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2897. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 8/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn Xu.- H.: Giáo dục, 2011.- 143tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
(Vật lí; Lớp 8; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Hải; Nguyễn Phú Đồng; Mai Văn Xu; ]
DDC: 530 /Price: 21200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2759. NGUYỄN THANH HẢI
    Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn Xu.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2011.- 179tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 8934994068765
(Vật lí; Lớp 9; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Hải; Nguyễn Phú Đồng; Mai Văn Xu; ]
DDC: 530 /Price: 26.100đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3332. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 6/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Phạm Mạnh Hà, Trần Thị Tuyết Mai.- H.: Giáo dục, 2011.- 123tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 8934994068284
(Lớp 6; Địa lí; ) [Vai trò: Nguyễn Đức Vũ; Phạm Mạnh Hà; Trần Thị Tuyết Mai; ]
DDC: 910 /Price: 18200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2898. NGUYỄN ĐỨC VŨ
    Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 8/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Tuyết Mai, Nguyễn Văn Tuấn.- H.: Giáo dục, 2011.- 163tr.; 24cm.
(Địa lý; ) {Lớp 8; } |Lớp 8; | [Vai trò: Nguyễn Đức Vũ; ]
DDC: 910 /Price: 23800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9576. LÊ ANH XUÂN
    Hướng dẫn học tiếng Việt 2 theo chuẩn kiến thức - kĩ năng/ Lê Anh Xuân, Nguyến Thị Hương Lan.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011.- 212tr; 24cm.
    Tóm tắt: Hướng dẫn làm bài tập từ tuần 1 đến tuần 35 theo các phân môn: Tập đọc, kể chuyện, chính tả, luyện từ và câu, tập làm văn của chương trình môn tiếng Việt lớp 2 hiện hành
(Lớp 2; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyến Thị Hương Lan; ]
DDC: 372.64 /Price: 42000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học6528. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn lịch sử trung học cơ sở/ Phan Ngọc Liên, Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Nguyễn Hải Châu....- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2011.- 171tr.: sơ đồ, bảng; 21x29cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    Tóm tắt: Giới thiệu chung về chuẩn kiến thức, kĩ năng của chương trình giáo dục phổ thông. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng môn lịch sử trung học cơ sở
(Lịch sử; Trung học cơ sở; ) [Vai trò: Nguyễn Hải Châu; Đinh Ngọc Bảo; Nguyễn Sĩ Quế; Phan Ngọc Liên; ]
DDC: 907 /Price: 27600đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học6544. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn sinh học trung học cơ sở/ Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đỗ Thị Hà....- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2011.- 127tr.: bảng; 21x29cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    Thư mục: tr. 127
    Tóm tắt: Giới thiệu chung về chuẩn kiến thức, kĩ năng của chương trình giáo dục phổ thông. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng môn sinh học trung học cơ sở
(Sinh học; Trung học cơ sở; ) [Vai trò: Nguyễn Hải Châu; Ngô Văn Hưng; Phan Hồng The; Dương Thu Hương; ]
DDC: 570 /Price: 21000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học6521. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán trung học cơ sở/ Phạm Đức Tài (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Trần Đình Châu....- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2011.- 119tr.: hình vẽ, bảng; 21x29cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    Giới thiệu chung về chuẩn kiến thức, kĩ năng của chương trình giáo dục phổ thông. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng môn toán trung học cơ sở
(Toán; Trung học cơ sở; ) [Vai trò: Trần Đình Châu; Vũ Anh Cường; Vũ Hữu Bình; Phạm Đức Tài; ]
DDC: 510 /Price: 19800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học4971. NGUYỄN PHƯƠNG HỒNG
    Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức kỹ năng vật lý 7/ Nguyễn Phương Hồng.- H.: Giáo dục, 2011.- 130tr.: hình vẽ; 24cm.
(Vật lí; Luyện tập; Lớp 7; ) [Vai trò: Nguyễn Phương Hồng; ]
DDC: 530.076 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học6076. Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 6/ Trần Thị Phương (ch.b.), Trần Thị Mai, Nguyễn Thu Hoà.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2011.- 187tr.: bảng; 24cm.
(Sinh học; Lớp 6; Ôn tập; Kiểm tra; ) [Vai trò: Trần Thị Phương; Trần Thị Mai; Nguyễn Thu Hoà; ]
DDC: 580.76 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học17621. Nợ như chúa chổm: Truyện tranh/ Tranh: Minh Minh ; Lời: An Thi.- H.: Mỹ thuật, 2011.- 16tr.: tranh màu; 21cm.- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
(Văn học thiếu nhi; Văn học dân gian; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: An Thi; Minh Minh; ]
DDC: 398.209597 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2718. Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng hoá học 9/ Huỳnh Văn Út, Phạm Thị Tươi, Phạm Thị Hồng Thắm.- H.: Giáo dục, 2011.- 179tr.; 24cm.
    ISBN: 8934994069250
(Hoá học; Bài tập; Ôn tập; Lớp 9; ) [Vai trò: Phạm Thị Hồng Thắm; Phạm Thị Tươi; Huỳnh Văn Út; ]
DDC: 546.076 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3325. Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng Toán 6. T.1/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Đình Châu, Nguyễn Đoàn Vũ....- H.: Giáo dục, 2011.- 131tr.: hình vẽ; 24cm.
    ISBN: 8934994068970
(Lớp 6; Ôn tập; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Đức Tấn; Trần Đình Châu; Nguyễn Anh Hoàng; Vũ Đức Đoàn; ]
DDC: 510.712 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3263. Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng Toán 7. T2/ Nguyễn Đức Tấn, Đặng Thị Thu Thủy, Nguyễn Đoàn Vũ,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2011.- 115tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ISBN: 8934994069083
(Toán; Bài tập; Ôn tập; Lớp 7; ) [Vai trò: Nguyễn Đức Tấn,; Đặng Thị Thu Thủy; Nguyễn Đoàn Vũ; Vũ Đức Đoàn; ]
DDC: 546.076 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3326. Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng vật lí 6/ Nguyễn Tuyến, Nguyễn Hùng Chiến... Bùi Quang Hân.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2011.- 75tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 8934994068925
(Lớp 6; Vật lí; Bài tập; Chuẩn kiến thức kĩ năng; ) [Vai trò: Nguyễn Tuyến; Nguyễn Hùng Chiến; Bùi Quang Hân; Nguyễn Hà Phương; ]
DDC: 530.076 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.