12342. Nàng công chúa ngủ trong rừng: Ba bà tiên nhân hậu : Truyện tranh/ Lời: Sarah E. Heller ; Thiết kế: Todd Taliaferro ; Lê Thị Minh Phương dịch.- Tái bản lần thứ 8.- H.: Mỹ Thuật, 2016.- 15tr.: tranh màu; 24cm.- (Disney princess) ISBN: 9786047837335 (Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Taliaferro, Todd; Heller, Sarah E.; Lê Thị Minh Phương; ] DDC: 813 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
19142. Nàng công chúa ngủ trong rừng: Truyện cổ tích kinh điển thế giới hay nhất/ Triệu Phương Phương (C.b); Nguyễn Thị Hoa Thơm (Dịch).- H.: Hồng Đức, 2016.- 31tr.: tranh màu; 25cm.- (Lâu đài cổ tích) ISBN: 9786048694623 (; Truyện cổ tích kinh điển thế giới hay nhất; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Nguyễn Thị Hoa Thơm; Triệu Phương Phương; ] DDC: 398.2 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODBI]. |
6187. Phát triển tư duy đột phá trong giải toán vật lí 7: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phạm Hồng Vương.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- 246tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786049187124 (Vật lí; Lớp 7; ) [Vai trò: Phạm Hồng Vương; ] DDC: 530 /Price: 79000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
16118. Công chúa ngủ trong rừng/ Hoàng Mai sưu tầm và tuyển chọn.- H.: Thanh niên, 2014.- 1431r: minh họa; 19cm.- (Truyện cổ tích chọn lọc) ISBN: 8936065770607 (Truyện cổ tích; Văn học dân gian; ) [Vai trò: Hoàng Mai; ] DDC: 398.209597 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSA]. |
5335. Nàng công chúa ngủ trong rừng: Truyện tranh/ Kim Oanh.- H.: Thời đại, 2014.- 159tr.: tranh màu; 20.5cm.- (Nàng công chúa ngủ trong rừng) ISBN: 9786047806775 (Văn học thiếu nhi; Văn học dân gian; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Kim Oanh; ] DDC: 398.2 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
2381. Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 7/ Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Hoàng Lan, Trần Quỳnh Lê.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2013.- 156tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8934994173001 (Tiếng Anh; Lớp 7; Đề kiểm tra; ) [Vai trò: Lương Quỳnh Trang; Nguyễn Hoàng Lan; Trần Quỳnh Lê; ] DDC: 428.0076 /Price: 24500đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
1481. Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8/ Phạm Đức Tài (ch.b.), Nguyễn Tam Sơn, Hoàng Xuân Vinh.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2013.- 140tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Toán; Lớp 8; Đề kiểm tra; ) [Vai trò: Phạm Đức Tài; Nguyễn Tam Sơn; Hoàng Xuân Vinh; ] DDC: 510.76 /Price: 22500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
6110. Dạy - học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 7. T.1/ Nguyễn Khắc Phi (ch.b.), Lê A, Trần Đức Ngôn, Vũ Băng Tú.- H.: Giáo dục, 2011.- 179tr.; 24cm. Tóm tắt: Hướng dẫn thực hiện hoạt động dạy và học các bài học trong sách giáo khoa ngữ văn lớp 7 theo chuẩn kiến thức, kĩ năng (Ngữ văn; Lớp 7; ) [Vai trò: Lê A; Trần Đức Ngôn; Nguyễn Khắc Phi; Vũ Băng Tú; ] DDC: 807 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
3459. Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 6/ Đặng Thuý Anh, Nguyễn Thị Việt Hà, Trần Văn Thắng.- H.: Giáo dục, 2011.- 132tr.: bảng; 24cm.- (Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng dành cho học sinh lớp 6) ISBN: 8934994083225 (Lớp 6; Giáo dục công dân; Đề kiểm tra; ) [Vai trò: Đặng Thuý Anh; Nguyễn Thị Việt Hà; Trần Văn Thắng; ] DDC: 170.76 /Price: 21000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3259. ĐẶNG THÚY AN Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 7/ Đặng Thuý Anh, Nguyễn Thị Việt Hà, Trần Văn Thắng.- H.: Giáo dục, 2011.- 132tr.: bảng; 24cm.- (Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng dành cho học sinh lớp 7) ISBN: 8934994081825 (Lớp 7; Giáo dục công dân; Đề kiểm tra; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Việt Hà; Trần Văn Thắng; ] DDC: 170.76 /Price: 21000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
5039. ĐẶNG THỊ OANH Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng hoá học 8/ Đặng Thị Oanh (ch.b.), Trần Cẩm Tú.- H.: Giáo dục, 2011.- 127tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.- (Bộ sách Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng dành cho học sinh lớp 8) ISBN: 8934994054461 (Đề kiểm tra; Lớp 8; Hoá học; ) [Vai trò: Trần Cẩm Tú; Đặng Thị Oanh; ] DDC: 546.076 /Price: 20.500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
2746. Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Hóa học 9/ Đặng Thị Oanh (ch.b), Trần Cẩm Tú.- H.: Giáo dục, 2011.- 131tr.: Bảng; 24cm.. (Hóa học; Đề kiểm tra; Lớp 9; ) [Vai trò: Đặng Thị Oanh; ] DDC: 546.0712 /Price: 21000đ. /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3216. NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 7/ Nguyễn Xuân Trường, Đoàn Kiều Oanh.- H.: Giáo dục, 2011.- 112tr.: bảng; 24cm.- (Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng dành cho học sinh lớp 7) ISBN: 8934994083232 (Lớp 7; Lịch sử; Đề kiểm tra; ) [Vai trò: Đoàn Kiều Oanh; ] DDC: 959.70076 /Price: 18.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
1656. Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 7/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Lê Anh Xuân.- H.: Giáo dục, 2011.- 167tr.: bảng; 24cm.- (Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng dành cho học sinh lớp 7) (Ngữ văn; Đề kiểm tra; Tiếng Việt; Lớp 7; Văn học; ) DDC: 807.6 /Price: 26500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
2766. Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Sinh học 9/ Lê Thị Phượng, Nguyễn Thị Thúy.- H.: Giáo dục, 2011.- 162tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8934994055291 (Sinh học; Lớp 9; Đề kiểm tra; ) [Vai trò: Lê Thị Phượng; ] DDC: 576.5076 /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3208. LƯƠNG QUỲNH TRANG Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 7/ Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Hoàng Lan, Trần Quỳnh Lê.- H.: Giáo dục, 2011.- 156tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8934994081320 (Đề kiểm tra; Lớp 7; Tiếng Anh; ) DDC: 428.0076 /Price: 24500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3311. Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 6/ Phạm Đức Tài (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hương, Hoàng Xuân Vinh.- H.: Giáo dục, 2011.- 100tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8934994063302 (Đề kiểm tra; Lớp 6; Toán; ) [Vai trò: Phạm Đức Tài; Nguyễn Thị Thu Hương; ] DDC: 510.76 /Price: 16500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
2880. Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 8/ Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Trọng Sửu.- H.: Giáo dục, 2011.- 103tr.: hình vẽ; 24cm.- (Bộ sách Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng dành cho học sinh lớp 8) ISBN: 8934994084017 (Lớp 8; Đề kiểm tra; Vật lí; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Thu Hà; Nguyễn Trọng Sửu; ] DDC: 530.076 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3413. Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 6/ Nguyễn Trọng Đức, Phạm Thị Sen, Phí Công Việt.- H.: Giáo dục, 2011.- 88tr.: minh hoạ; 24cm.- (Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng dành cho học sinh lớp 6) ISBN: 8934994083218 (Địa lí; Lớp 6; Đề kiểm tra; ) [Vai trò: Nguyễn Trọng Đức; Phạm Thị Sen; Phí Công Việt; ] DDC: 910.76 /Price: 14500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3200. Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Địa lí 7/ Nguyễn Trọng Đức, Phạm Thị Sen, Phí Công Việt.- H.: Giáo dục, 2011.- 112tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8934994083249 (Địa lí; Lớp 7; Đề kiểm tra; ) [Vai trò: Nguyễn Trọng Đức; Phạm Thị Sen; Phí Công Việt; ] DDC: 910.76 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |