9542. ĐỖ SỸ HOÁ Bài tập trắc nghiệm Toán 3: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đỗ Sỹ Hoá.- H.: Đại học sư phạm, 2007.- 159tr.; 24cm. (Lớp 3; Toán; ) DDC: 510.76 /Price: 18.000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
11338. ĐỖ SỸ HÓA Bài tập trắc nghiệm Toán 5: Biên soạn theo Chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đỗ Sỹ Hoá.- H.: Đại học Sư phạm, 2007.- 175tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm. (Lớp 5; Bài tập trắc nghiệm; Toán; ) [Vai trò: Đỗ Sỹ Hoá; ] DDC: 372.7 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
12200. Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Việt 4: Theo chương trình tiểu học/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2007.- 123tr.; 24cm. (Bài tập; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Hữu Tỉnh; Trần Mạnh Hưởng; ] DDC: 372.6 /Price: 12300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
18938. Bồi dưỡng văn - tiếng Việt 5: Biên soạn theo chương trình giảm tải của Bộ giáo dục Đào tạo. T.2/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Sư phạm, 2007.- 199tr.; 24cm. (Lớp 5; Văn học; Tập làm văn; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ] DDC: 372.6 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
10970. Chương trình giáo dục của Intel: Sách hướng dẫn kỹ năng.- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007.- 295tr.; 29cm. Tài liệu Hướng dẫn kỹ năng được thiết kế bởi tập đoàn Intel và Viện Công nghệ Máy tính ICT, một tổ chức phi lợi nhuận. (Sách kỹ năng; Tin học; Máy tính; Phần mềm; ) {Tin học; } |Tin học; | DDC: 004.028 /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
83. Giải bài tập ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình mới/ Nguyễn Hoà Bình, Phạm Thu Hằng.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2007.- 207tr.; 24cm. (Tập làm văn; Tiếng Việt; Lớp 6; Bài tập; Ngữ văn; ) [Vai trò: Nguyễn Hoà Bình; Phạm Thu Hằng; ] DDC: 807 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
7973. VÕ MINH ĐỨC Giải bài tập toán 7: Biên soạn theo chương trình SGK của Bộ giáo dục và đào tạo. T.2/ Võ Minh Đức, Nguyễn Thái Bình.- H.: Hải Phòng, 2007.- 183tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Toán; Lớp 7; Giải bài tập; ) [Vai trò: Võ Minh Đức; Nguyễn Thái Bình; ] DDC: 510.76 /Price: 25.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
9546. PHẠM ĐÌNH THỰC Phân loại và phương pháp giải các dạng bài tập toán 3: Biên soạn theo chương trình mới/ Phạm Đình Thực.- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007.- 112tr.; 24cm. Phạm Đình Thực; (Toán 3; Toán; ) [Vai trò: Phạm Đình Thực; ] DDC: 372.7 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
10726. Rèn kĩ năng tập làm văn cho học sinh lớp 3: Theo chương trình tiểu học mới/ B.s.: Lê Anh Xuân (ch.b.), Lê Thị Vân Anh.- H.: Giáo dục, 2007.- 100tr.; 24cm. (Tiếng Việt; Tập làm văn; Lớp 3; ) [Vai trò: Lê Thị Vân Anh; Lê Anh Xuân; ] DDC: 372.62 /Price: 10500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
15189. Rèn kĩ năng tập làm văn cho học sinh lớp 4: Theo chương trình tiểu học mới/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Lê Thị Vân Anh.- H.: Giáo dục, 2007.- 132tr.; 24cm. (Tập làm văn; Lớp 4; ) [Vai trò: Lê Anh Xuân; Lê Thị Vân Anh; ] DDC: 372.62 /Price: 14500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
4831. Tài liệu phân phối chương trình hoạt động giáo dục hướng nghiệp: Dùng cho các cơ quan quản lí giáo dục và giáo viên, áp dụng từ năm 2007-2008.- H.: Giáo dục, 2007.- 15tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; ) {Giáo dục hướng nghiệp; } |Giáo dục hướng nghiệp; | DDC: 373.246 /Price: 1600đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4846. Tài liệu phân phối chương trình trung học cơ sở hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp: Dùng cho các cơ quan quản lí giáo dục và giáo viên, áp dụng từ năm 2007-2008.- H.: Giáo dục, 2007.- 24tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; ) {Hoạt động ngoài giờ lên lớp; } |Hoạt động ngoài giờ lên lớp; | DDC: 370 /Price: 2200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4839. Tài liệu phân phối chương trình trung học cơ sở môn công nghệ: Dùng cho các cơ quan quản lí giáo dục và giáo viên, áp dụng từ năm 2007-2008.- H.: Giáo dục, 2007.- 47tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Công nghệ; (Phương pháp giảng dạy; ) DDC: 607 /Price: 3200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4844. Tài liệu phân phối chương trình trung học cơ sở môn giáo dục công dân: Dùng cho các cơ quan quản lý giáo dục và giáo viên áp dụng từ năm 2007-2008.- H.: Giáo dục, 2007.- 19tr.; 21cm. ĐTTS ghi:Bộ Giáo dục và Đào tạo (Giáo dục công dân; Phương pháp giảng dạy; ) DDC: 170.76 /Price: 2000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4855. Tài liệu phân phối chương trình trung học cơ sở môn hóa học: Dùng cho các cơ quan quản lí giáo dục và giáo viên, áp dụng từ năm 2007-2008.- H.: Giáo dục, 2007.- 20tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Hóa học; Phương pháp giảng dạy; ) DDC: 540 /Price: 2000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4843. Tài liệu phân phối chương trình trung học cơ sở môn lịch sử: Dùng cho các cơ quan quản lý giáo dục và giáo viên áp dụng từ năm 2007-2008.- H.: Giáo dục, 2007.- 36tr.; 21cm. ĐTTS ghi:Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lịch sử; Phương pháp giảng dạy; ) DDC: 909 /Price: 2800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4847. Tài liệu phân phối chương trình trung học cơ sở môn Mĩ thuật: Dùng cho các cơ quan quản lí giáo dục và giáo viên, áp dụng từ năm 2007-2008.- H.: Giáo dục, 2007.- 16tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Mĩ thuật; (Phương pháp giảng dạy; ) DDC: 741 /Price: 1600đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4874. Tài liệu phân phối chương trình trung học cơ sở môn mĩ thuật: Dùng cho các cơ quan quản lí giáo dục và giáo viên, áp dụng từ năm 2007-2008.- H.: Giáo dục, 2007.- 16tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Mĩ thuật; (Phương pháp giảng dạy; ) DDC: 741 /Price: 1600đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4841. Tài liệu phân phối chương trình trung học cơ sở môn ngữ văn: Dùng cho các cơ quan quản lý giáo dục và giáo viên áp dụng từ năm 2007-2008.- H.: Giáo dục, 2007.- 39tr.; 21cm. ĐTTS ghi:Bộ Giáo dục và Đào tạo (Ngữ văn; Phương pháp giảng dạy; ) DDC: 807 /Price: 3.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4838. Tài liệu phân phối chương trình trung học cơ sở môn sinh học: Dùng cho các cơ quan quản lý giáo dục và giáo viên áp dụng từ năm 2007-2008.- Hà Nội: Giáo dục, 2007.- 28tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Sinh học; ) DDC: 580 /Price: 2600đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |