4435. NGUYỄN THẾ GIANG Tổng hợp kiến thức cơ bản sinh học 9: Trung học cơ sở: Theo chương trình và SGK mới/ Nguyễn Thế Giang.- H.: Đại học Sư phạm, 2005.- 199tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Sinh học; Lớp 9; ) [Vai trò: Nguyễn Thế Giang; ] DDC: 570 /Price: 22500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
7646. PHẠM PHU Tổng hợp kiến thức toán THCS 8: Theo chương trình và SGK mới/ Phạm Phu.- Hà Nội: Đại học Sư phạm, 2005.- 299tr.; 24cm. (Lớp 8; Trung học cơ sở; Toán; ) DDC: 510.076 /Price: 45000 /Nguồn thư mục: [C2HNOTTIHHO]. |
6122. Tuyển tập 100 bài văn hay 7: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi. Biên soạn theo chương trình mới/ B.s., tuyển chọn, giới thiệu: Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Khánh Hoà...- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2005.- 207tr.; 24cm. (Văn học; Lớp 7; ) [Vai trò: Nguyễn Trung Kiên; Tạ Đức Hiền; Nguyễn Mai Lan; Nguyễn Nhật Hoa; ] DDC: 807 /Price: 21000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
5373. 400 bài tập hoá học 8: Tuyển chọn và nâng cao các dạng bài tập hoá học lớp 8 theo chương trình mới/ Ngô Ngọc An.- H.: Đại học Sư phạm, 2004.- 216tr.; 24cm. (Bài tập; Lớp 8; Hoá học; ) [Vai trò: Ngô Ngọc An; ] DDC: 546.076 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
7952. NGUYỄN NGỌC ĐẠM Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 7: Trung học cơ sở : Theo chương trình cải cách mới. T.1/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu.- H.: Nxb. Hà Nội, 2004.- 172tr.: hình vẽ; 24cm. (Toán; Bài tập; Lớp 7; ) [Vai trò: Nguyễn Ngọc Đạm; Nguyễn Quang Hanh; Ngô Long Hậu; ] DDC: 510.76 /Price: 13500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
7638. NGUYỄN NGỌC ĐẠM Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 7: Trung học cơ sở - Quyển. Theo chương trình cải cách mới. T.2/ B.s: Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu.- H.: Nxb. Hà Nội, 2004.- 127tr.: hình vẽ; 24cm. Theo chương trình cải cách mới (Lớp 7; Toán học; ) {Trung học cơ sở; } |Trung học cơ sở; | [Vai trò: Ngô Long Hậu; Nguyễn Quang Hanh; ] DDC: 510.76 /Price: 11.500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOTTIHHO]. |
8009. NGUYỄN NGỌC ĐẠM Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 8: Trung học cơ sở : Theo chương trình cải cách mới. T.1/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu.- H.: Nxb. Hà Nội, 2004.- 159tr.: hình vẽ; 24cm. (Đại số; Bài tập; Lớp 8; ) [Vai trò: Nguyễn Quang Hạnh; Ngô Long Hậu; Nguyễn Ngọc Đạm; ] DDC: 512.0076 /Price: 12500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
8035. Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 8: Trung học cơ sở : Theo chương trình cải cách mới. T.2/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu.- H.: Nxb. Hà Nội, 2004.- 155tr.: hình vẽ; 24cm. (Đại số và hình học; Bài tập; Lớp 8; ) [Vai trò: Nguyễn Quang Hanh; Ngô Long Hậu; Nguyễn Ngọc Đạm; ] DDC: 512.0076 /Price: 12500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
6759. NGUYỄN NGỌC ĐẠM Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 8 Tập 1: Trung học cơ sở : Theo chương trình cải cách mới. T.1/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu.- H.: Nxb. Hà Nội, 2004.- 159tr.: hình vẽ; 24cm. (Đại số; Bài tập; Lớp 8; ) [Vai trò: Nguyễn Quang Hạnh; Ngô Long Hậu; Nguyễn Ngọc Đạm; ] DDC: 512.0076 /Price: 12.500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH]. |
11354. Những điểm mở và thách thức cơ bản với phương thức làm chương trình dựa trên cơ sở quyền con người cho phụ nữ và trẻ em ở Việt Nam: Sách tham khảo.- H.: Chính trị Quốc gia, 2004.- 210tr.; 23cm. ĐTTS ghi: Sức khỏe, Giáo dục, Bình đẳng và Bảo vệ trẻ em VÌ SỰ TIẾN BỘ CỦA LOÀI NGƯỜI Thư mục: tr. 219-227 (Phụ nữ; Quyền công dân; Quyền con người; Pháp luật; Trẻ em; ) [Việt Nam; ] DDC: 341.48 /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
11439. PHẠM ĐÌNH THỰC Phân loại và phương pháp giải bài tập Toán 3: Biên soạn theo chương trình mới/ Phạm Đình Thực.- Tp.Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ chí Minh, 2004.- 110tr.; 24cm. (Lớp 3; Toán; Sách bài tập; ) [Vai trò: Phạm Đình Thực; ] DDC: 372.7 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
12204. Tiếng Việt 3 nâng cao: Theo chương trình tiểu học mới/ Lê Phương Nga (ch.b.), Trần Thị Minh Phương, Lê Hữu Tỉnh.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2004.- 235tr.: bảng; 21cm. (Tiếng Việt; Lớp 3; ) [Vai trò: Lê Hữu Tỉnh; Trần Thị Minh Phương; Lê Phương Nga; ] DDC: 372.6 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
8024. Toán bồi dưỡng học sinh 8: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo. T.2: Hình học/ B.s.: Vũ Hữu Bình, Tôn Thân, Đỗ Quang Thiều.- H.: Giáo dục, 2004.- 115tr.: hình vẽ; 24cm. (Toán; Hình học; Lớp 8; ) [Vai trò: Tôn Thân; Vũ Hữu Bình; Đỗ Quang Thiền; Trần Thị Tố Oanh; ] DDC: 516.0076 /Price: 12200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
388. NGUYỄN THỊ CHI Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 7: Theo chương trình tiếng Anh mới/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương.- H.: Giáo dục, 2003.- 191tr.: minh hoạ; 24cm. (Bài tập; Tiếng Anh; Lớp 7; ) [Vai trò: Nguyễn Hữu Cương; Nguyễn Thị Chi; ] DDC: 428.00712 /Price: 314700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
1435. NGUYỄN NGỌC ĐẠM Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 6: Trung học cơ sở : Theo chương trình cải cách. T.2/ Nguyễn Ngọc Đạm, Hàn Liên Hải, Ngô Long Hậu.- H.: Nxb. Hà Nội, 2003.- 131tr.: hình vẽ; 24cm. (Lớp 6; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Ngọc Đạm; Hàn Liên Hải; Ngô Long Hậu; ] DDC: 510 /Price: 9500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
18485. Ôn tập & kiểm tra toán 2: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Phạm Đình Thực.- In lần thứ 4.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2003.- 124tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Kiểm tra; Toán; Lớp 2; Ôn tập; ) [Vai trò: Phạm Đình Thực; ] DDC: 372.7 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18442. PHẠM ĐÌNH THỰC Ôn tập và kiểm tra toán 2: Biên soạn theo chương trình mới/ Phạm Đình Thực.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2003.- 124tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.- (Mẹ dạy con học cấp 1 môn toán) (Toán; Ôn tập; Lớp 2; Kiểm tra; ) [Vai trò: Phạm Đình Thực; ] DDC: 372.7 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
1709. Toán 7 cơ bản và nâng cao: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2003. T.1/ Vũ Thế Hựu.- H.: Giáo dục, 2003.- 199tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm. (Lớp 7; Toán; ) [Vai trò: Vũ Thế Hựu; ] DDC: 510.712 /Price: 19000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
209. PHAN VĂN ĐỨC Giải bài tập Toán 6: Biên soạn theo chương trình sách giáo khoa mới năm 2002. T.2/ Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng.- Tái bản lần 2.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2002.- 102tr.: hình vẽ; 24cm. (Toán; Lớp 6; Giải bài tập; ) [Vai trò: Phan Văn Đức; Nguyễn Anh Dũng; ] DDC: 510.76 /Price: 7000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
221. NGUYỄN THANH VŨ Giải bài tập vật lí 6: Biên soạn theo chương trình sách giáo khoa mới năm 2002/ Nguyễn Thanh Vũ.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2002.- 94tr: hình vẽ, bảng; 20,5cm. Tóm tắt: Nêu một số vấn đề, nội dung cần lưu ý về cơ học, nhiệt học; trả lời một số câu hỏi và bài tập trong sách giáo khoa, câu hỏi và bài tập tự giải (Bài tập; Lớp 6; Sách đọc thêm; Vật lí; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Vũ; ] DDC: 530.076 /Price: 4500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |