18043. Trắc nghiệm tiếng Việt 1: Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra. Biên soạn theo chuẩn kiến thức và kĩ năng. Sách dành cho buổi hai. T.1/ Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Hữu Đức.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Đại học Sư phạm, 2014.- 84tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786045412589 (Đề kiểm tra; Bài tập trắc nghiệm; Tiếng Việt; Lớp 1; ) [Vai trò: Nguyễn Hữu Đức; Nguyễn Thị Hạnh; ] DDC: 372.6 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
12224. NGUYỄN THỊ MINH TÚ Tri thức dân gian về cúng chữa bệnh cho phụ nữ và trẻ em của người Dao tuyển ở Lào Cai/ Nguyễn Thị Minh Tú, Triệu Văn Quẩy.- H.: Văn hoá Thông tin, 2014.- 251tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Thư mục: tr. 247-248 ISBN: 9786045015544 Tóm tắt: Giới thiệu chung về dân tộc Dao tuyển ở Lào Cai. Tìm hiểu tri thức dân gian về cúng chữa bệnh cho phụ nữ và trẻ em. Một số nhận xét chung về tri thức dân gian cúng chữa bệnh của người Dao tuyển Lào Cai (Văn hoá dân gian; Dân tộc Dao; Trẻ em; Phụ nữ; ) [Lào Cai; ] {Cúng chữa bệnh; } |Cúng chữa bệnh; | [Vai trò: Triệu Văn Quẩy; ] DDC: 392.09597167 /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
16378. Tuyển chọn các mẫu diễn văn khai mạc bế mạc hội nghị trong tổ chức Đảng - 230 câu hỏi đáp về nghiệp vụ công tác Đảng dành cho bí thư chi bộ, đảng bộ các cấp 2015/ Sưu tầm, hệ thống hóa: Thùy Linh, Việt Trinh.- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2014.- 431tr.; 27cm. ISBN: 9786046518464 (Bế mạc; Bí thư chi bộ; Công tác Đảng; Đảng bộ; Tổ chức Đảng; ) [Vai trò: Việt Trinh; Thùy Linh; ] DDC: 324.2597075 /Price: 335000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOADU]. |
19281. Voi ngà vàng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn; Hồng Hà b.s..- Tái bản lần thứ 2.- H.: Kim Đồng, 2014.- 31tr.: tranh màu; 21cm.- (Tranh truyện dân gian Việt Nam) ISBN: 9786042147712 (Văn học dân gian; Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Phạm Ngọc Tuấn; Hồng Hà; ] DDC: 398.209597 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODBI]. |
17989. NGUYỄN NHẬT ÁNH Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh.- Tái bản lần thứ 34.- TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2013.- 218tr.; 20cm.. ISBN: 9786041004757 (Truyện; Văn học Việt Nam; ) DDC: 895.92234 /Price: 48000 /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
17778. Thạch Sanh: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Tạ Thúc Bình ; Hồng Hà b.s..- H.: Mĩ thuật, 2012.- 31tr.: tranh màu; 21cm.- (Truyện tranh dân gian Việt Nam) ISBN: 9786042153584 (Văn học dân gian; Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Tạ Thúc Bình; Hồng Hà; ] DDC: 398.209597 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
3057. Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 9. T.1/ Trần Thời Kiến (ch.b.), Hoàng Lệ Lâm, Hoàng Tân Ninh....- H.: GD, 2011.- 127tr.; 24cm. ISBN: 8934980034941 (Lớp 9; ) DDC: 646.700712 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
13981. Quiz! Khoa học kì thú: Núi lửa - Động đất: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kwon Chan Ho ; Thanh Thuỷ dịch.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Kim Đồng, 2011.- 195tr.: tranh màu; 21cm.- (Tủ sách Bổ trợ kiến thức nhà trường) Tên sách tiếng Hàn Quốc: 퀴즈 과학 상식: 화산, 지진; Tên sách tiếng Anh: Quiz science common sense: Volcano, earthquake ISBN: 9786042208338 (Khoa học thường thức; Động đất; Núi lửa; ) [Vai trò: Thanh Thuỷ; Kwon Chan Ho; ] DDC: 551.21 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13983. Quiz! Khoa học kì thú: Thế giới huyền bí: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: An Guang Huyn ; Thanh Thuỷ dịch.- H.: Kim Đồng, 2011.- 195tr.: tranh màu; 25cm.- (Tủ sách Bổ trợ kiến thức nhà trường) Tên sách tiếng Hàn: 퀴즈! 과학 상식 : 불가사의; Tên sách tiếng Anh: Quiz science common sense: mystery ISBN: 9786042186032 Tóm tắt: Gồm những mẩu chuyện giúp các em nhỏ khám phá về những hiện tượng huyền bí xảy ra xung quanh chúng ta (Khoa học thường thức; Huyền bí; ) [Vai trò: An Guang Huyn; Thanh Thuỷ; ] DDC: 001.94 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
18548. NGUYỄN QUANG NINH Luyện tập làm văn 5: Sách tham khảo dùng cho giáo viên, phụ huynh học sinh và học sinh/ Nguyễn Quang Ninh.- H.: Giáo dục, 2009.- 159tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8930000003683 (Lớp 5; Tập làm văn; ) [Vai trò: Nguyễn Quang Ninh; ] DDC: 372.62 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
2001. Tin học dành cho trung học cơ sở. Q.3/ Phạm Thế Long (ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh.- Tái bản lần thứ 10, có chỉnh lí, bổ sung.- H.: Giáo dục, 2009.- 112tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040101457 (Tin học; Trung học cơ sở; ) [Vai trò: Bùi Văn Thanh; Bùi Việt Hà; Phạm Thế Long; ] DDC: 005.0712 /Price: 10.500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
7539. Doraemon bóng chày: Truyền kì về bóng chày siêu cấp : Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em. T.11/ Fujiko F Fujio, Mugiwara Shintaro ; Nguyễn Song Tâm Quyên dịch.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Kim Đồng, 2008.- 192tr.: tranh vẽ; 18cm. ISBN: 9786042169912 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Song Tâm Quyên; Mugiwara Shintaro; Fujiko F Fujio; ] DDC: 895.63 /Price: 13.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOTTIDTH]. |
7540. Doraemon bóng chày: Truyền kì về bóng chày siêu cấp : Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em. T.13/ Fujiko F. Fujio, Mugiwara Shintaro ;Đức Lâm bs với sự tham gia của các dịch giả.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Kim Đồng, 2008.- 188tr.: tranh vẽ; 18cm. ISBN: 9786042170000 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Đức Lâm; Song Lan Anh; Lê Phương Liên; Phạm Minh Hà; ] DDC: 895.63 /Price: 13.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOTTIDTH]. |
1497. Sơn Tinh Thủy Tinh: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Nguyễn Cừ tuyển chọn và giới thiệu.- H.: văn học, 2008.- 237tr.: tranh màu; 15cm..- (Tranh truyện dân gian Việt Nam) ISBN: 9786042159715 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.9223 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
18285. ĐẶNG MẠNH THƯỜNG Luyện tập làm văn 5: Sách tham khảo dùng cho giáo viên, phụ huynh và học sinh/ Đặng Mạnh Thường.- H.: Giáo dục, 2007.- 159tr.; 24cm. ISBN: 8935091965148 (Sách giáo viên; Tập làm văn; Lớp 5; ) DDC: 372.62 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
19380. NGUYỄN THỊ THU SƯƠNG Bài tập thực hành Tiếng Anh cho học sinh tiểu học, tập một: Nguyễn Thị Thu Sương/ Nguyễn Thị Thu Sương.- H.: Giáo dục, 2006.- 108tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786049397714 (; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Thu Sương; ] DDC: 4(A) /Price: 12.500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODTA]. |
15774. Trò chơi rèn luyện khả năng quan sát/ Lời, tranh: Thời đại truyền kỳ ; Hải Minh dịch.- H.: Phụ nữ, 2006.- 69tr.: tranh màu; 17cm.- (Sân chơi trí tuệ của chim đa đa. 3 - 6 tuổi) ISBN: 9786045653319 (Giáo dục mẫu giáo; Trò chơi; ) [Vai trò: Hải Minh; ] DDC: 895.9223 /Price: 30.000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSA]. |
10851. Giáo trình tư tưởng Hồ chí Minh: Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh/ G.s.: Đặng Xuân Kỳ (ch.b.), Vũ Khiêu, Song Thành..- H.: Chính trị Quốc gia, 2003.- 489tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786045704820 Tóm tắt: Giới thiệu đối tượng, phương pháp nghiên cứu học tập môn tưởng Hồ Chí Minh, quá trình hình thành và phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh; tư tưởng Hồ Chí Minh về các vấn đề: dân tộc và cách mạng giải phóng dân tộc, chủ nghĩa xã hội và con đường quá độ lên chủ nghĩa xã hội, đại đoàn kết dân tộc và đoàn kết quốc tế, xây dựng nhà nước của dân, do dân, và tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá, đạo đức, xây dựng con người mới (Tư tưởng Hồ Chí Minh; ) [Vai trò: Đặng Xuân Kỳ; Vũ Khiêu; Song Thành; ] DDC: 335.43460711 /Price: 36000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBISDO]. |
4194. HỒ CHÍ MINH Hồ Chí Minhvề hậu phương lớn cho tiền tuyến lớn.- 139tr.; 24cm. Phụ lục: tr. 745-754 ISBN: 8935211111929 Tóm tắt: uốn sách gồm những bài viết trực tiếp hoặc liên quan đến vấn đề hậu phương căn cứ địa cách mạng trong cuộc đời hoạt động của người được tuyển từ bộ sách Hồ Chí Minh toàn tập. Hồ Chí Minh; (Tác phẩm; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Bài viết; Xây dựng CNXH; ) DDC: 335.4346 /Price: 48000 /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
8246. Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2/ Trịnh Hoài Thu, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết....- H.: Giáo dục, 2021.- 24tr.: minh hoạ; 27cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040270177 (An toàn giao thông; Lớp 2; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Quyết; Lê Huy Trí; Bùi Việt Hùng; Trịnh Hoài Thu; ] DDC: 372.37 /Nguồn thư mục: [C1HNOCGITYE]. |