12157. Hỏi - đáp về dạy học âm nhạc lớp 4, 5/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Hoàng Lân, Lê Đức Sang...- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2006.- 83tr.; 24cm. (Lớp 5; Âm nhạc; Lớp 4; ) [Vai trò: Hoàng Lân; Lê Anh Tuấn; Hoàng Long; Lê Đức Sang; ] DDC: 372.87 /Price: 11500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
60. Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 6. T.2/ Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Anh Thông, Lê Hoàng Tâm.- H.: Đại học Sư phạm, 2006.- 191tr.: bảng; 24cm. (Tiếng Việt; Tập làm văn; Ngữ văn; Lớp 6; ) [Vai trò: Hoàng Thị Thu Hiền; Lê Hoàng Anh Thông; Lê Hoàng Tâm; ] DDC: 807 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
4814. Hướng dẫn sử dụng bản đồ, lược đồ trong sách giáo khoa địa lí ở trường phổ thông. T.1: Trung học cơ sở/ Lâm Quang Dốc.- H.: Giáo dục, 2006.- 206tr.: minh hoạ; 24cm. Tóm tắt: Khái niệm bản đồ giáo khoa, tính hệ thống thống nhất của bản đồ giáo khoa và hướng dẫn, sử dụng bản đồ, lược đồ trong sách giáo khoa địa lí lớp 6, 7, 8, 9 (Sử dụng; Lược đồ; Bản đồ; Trung học cơ sở; ) DDC: 912 /Price: 22800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4670. NGUYỄN DƯỢC Sổ tay điạ danh nước ngoài/ Nguyễn Dược.- Tái bản lần thứ bảy.- H.: Giáo dục, 2006.- 272tr: bản đồ minh họa; 20,3cm. (; Dân cư; Giao thông; Kinh tế; Sổ tay; ) [Vai trò: Nguyễn Dược; ] DDC: 910.3 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
2526. Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môi trường : Phần dành cho địa phương lựa chọn. Q.1/ B.s.: Cao Gia Nức, Phan Thu Lạc, Trần Thị Nhung...- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2006.- 179tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục trung học ISBN: 8934980698198 Tóm tắt: Các kiến thức dành cho giáo viên trung học cơ sở về môi trường và giáo dục bảo vệ môi trường (Phương pháp giảng dạy; Trung học cơ sở; Môi trường; Bảo vệ môi trường; ) [Vai trò: Cao Gia Nức; Phan Thu Lạc; Trần Thị Nhung; Dương Quang Ngọc; ] DDC: 333.7 /Price: 18500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
2527. Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007): Môn giáo dục công dân. Q.1/ B.s.: Đặng Thuý Anh, Hà Nhật Thăng, Nguyễn Hữu Dũng...- H.: Giáo dục, 2006.- 160tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học ISBN: 8934980698143 (Trung học cơ sở; Đạo đức; Phương pháp giảng dạy; Giáo dục công dân; ) [Vai trò: Hà Nhật Thăng; Đặng Thuý Anh; Nguyễn Hữu Dũng; ] DDC: 170.71 /Price: 16500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
4381. MAI LỄ 400 bài tập vật lí 9: Đổi mới phương pháp dạy và giải bài tập vật lí THCS, Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Mai Lễ, Nguyễn Xuân Khoái.- H.: Giáo dục, 2005.- 188tr: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8934980543061 Tóm tắt: Những kiến thức cơ bản và nhiều bài tập có hướng dẫn cách giải và đáp số về điện học, điện từ học, quang học và sự bảo toàn và chuyển hoá năng lượng (Bài tập; Lớp 9; Vật lí; phương pháp dạy; ) [Vai trò: Mai Lễ; Nguyễn Xuân Khoái; ] DDC: 530.076 /Price: 18100đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
1651. Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Cao Bích Xuân.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2005.- 252tr.; 24cm. ISBN: 8934980532904 (Lớp 7; Bài văn; Tập làm văn; ) [Vai trò: Cao Bích Xuân; ] DDC: 807 /Price: 18500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
7727. NGUYỄN KHẮC THUẦN Danh tướng Việt Nam. T.3: Danh tướng trong chiến tranh nông dân thế kỷ XVIII và phong trào Tây Sơn/ Nguyễn Khắc Thuần.- Tái bản lần thứ 9.- Tp. Hồ Chí Minh: Giáo dục, 2005.- 343tr.: minh hoạ; 21cm. Phụ lục: tr. 295-339 Tóm tắt: Giới thiệu cuộc đờì và sự nghiệp của những danh tướng xuất thân áo vải đầu tiên, các danh tướng Tây Sơn và lãnh tụ của phong trào Tây Sơn Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ, Nguyễn Lữ (Danh tướng; Sự nghiệp; Tiểu sử; Khởi nghĩa Tây Sơn; ) [Việt Nam; ] DDC: 959.702 /Price: 21400đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
14251. NGUYỄN KHẮC THUẦN Danh tướng Việt Nam. T.4: Danh tướng trong sự nghiệp đấu tranh chống ách đô hộ của phong kiến Trung Quốc // Nguyễn Khắc Thuần.- Hà Nội: Giáo dục, 2005.- 276tr.: minh họa; 21 cm. (Tướng; Tiểu sử; Việt Nam; ) [Việt Nam; ] DDC: 355.00922 /Price: 13700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
6214. Hướng dẫn tự học ngữ văn 8. T.1/ B.s.: Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2005.- 188tr.: hình vẽ; 24cm. (Ngữ văn; Lớp 8; Tập làm văn; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Xuân Lạc; Bùi Tất Tươm; ] DDC: 807 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
2765. Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 9: Đổi mới theo phương pháp dạy học của Bộ Giáo dục và Đào tạo. T.2/ Nguyễn Ngọc Đạm, Hàn Liên Hải, Ngô Long Hậu.- H.: Nxb. Hà Nội, 2005.- 198tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786040173225 (Toán; Lớp 9; ) [Vai trò: Hàn Liên Hải; Ngô Long Hậu; Nguyễn Ngọc Đạm; ] DDC: 510.712 /Price: 15500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
13757. Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 4. T.2: Toán, mĩ thuật, âm nhạc, kĩ thuật, thể dục.- H.: Giáo dục, 2005.- 139tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục tiểu học Tóm tắt: Những vấn đề cơ bản về chương trình sách giáo khoa và phương pháp dạy học, môn toán, âm nhạc, mỹ thuật, kỹ thuật, thể dục (Toán; Thể dục; Kỹ thuật; Âm nhạc; Mĩ thuật; ) DDC: 372.19 /Price: 12500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
564. HỒ THANH DIỆN Thiết kế bài giảng giáo dục công dân 9: Trung học cơ sở/ Hồ Thanh Diện chủ biên, Nguyễn Văn Cát.- H.: Nxb. Hà Nội, 2005.- 218tr; 24cm. Tóm tắt: Bao gồm 18 bài, mỗi bài đều chỉ rõ mục tiêu về kiến thức, kĩ năng, thái độ, công việc chuẩn bị của giáo viên và học sinh, phương pháp dạy học mới để truyền tải nội dung cụ thể từng bài trong quá trình dạy và học môn giáo dục công dân lớp 9 (Giáo dục công dân; Lớp 9; Phương pháp giảng dạy; bài giảng; thiết kế; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Cát; ] DDC: 170.71 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
218. TRƯƠNG THỌ LƯƠNG Tóm tắt lí thuyết và hướng dẫn giải bài tập vật lí 6: Toám tắt lí thuyết, hướng dẫn xử lí/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh.- Tp. Hồ Chíminh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chíminh, 2005.- 83tr.: hình vẽ; 24cm. (Sách đọc thêm; Lớp 6; Bài tập; Vật lí; ) [Vai trò: Trương Thọ Lương; Nguyễn Hùng Mãnh; Trương Thị Kim Hồng; ] DDC: 530.076 /Price: 9000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
1426. NGUYỄN NGỌC ĐẠM 500 bài toán chọn lọc 6: Toán căn bản và nâng cao THCS. Các dạng bài tập số học, hình học cơ bản và nâng cao theo chương trình mới/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004.- 215tr.: bảng, hình vẽ; 24cm. (Lớp 6; Toán; Số học; Hình học; ) [Vai trò: Nguyễn Quang Hanh; Nguyễn Ngọc Đạm; Ngô Long Hậu; ] DDC: 510.76 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
4983. VŨ XUÂN VINH Bài tập tình huống giáo dục công dân 7: Sách tham dự cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Vũ Xuân Vinh, Nguyễn Nghĩa Dân, Trần Kiên.- H.: Giáo dục, 2004.- 52tr.; 24cm. (Bài tập; Đạo đức; Lớp 7; Giáo dục công dân; ) [Vai trò: Vũ Xuân Vinh; Trần Kiên; Nguyễn Nghĩa Dân; ] DDC: 170.76 /Price: 4500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
9591. Hỏi - Đáp về dạy học tiếng Việt 2/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Lê A, Hoàng Hoà Bình....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2004.- 176tr.; 21cm. ISBN: 8934980414514 Tóm tắt: Gồm 78 câu hỏi và giải đáp về những vấn đề chung môn tiếng Việt bao gồm: Tập đọc, kể chuyện, chính tả, tập viết, luyện từ và câu... (Tiếng Việt; Lớp 2; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Đào Ngọc; Hoàng Hoà Bình; Lê A; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 372.6 /Price: 9500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
12955. ĐỖ ĐÌNH HOAN Hỏi - Đáp về dạy học toán 2/ Đỗ Đình Hoan, Nguyễn Áng.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2004.- 100tr.: hình vẽ; 24cm. ISBN: 8934980414521 Tóm tắt: Những câu hỏi và giải đáp một số vấn đề chung về dạy học toán lớp 2, dạy học các số, phép tính, đại lượng và đo đại lượng, các yếu tố hình học ở lớp 2 (Toán; Phương pháp giảng dạy; Lớp 2; ) [Vai trò: Nguyễn Ánh; ] DDC: 372.7 /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
2879. NGUYỄN XUÂN LẠC Hướng dẫn tự học ngữ văn 8. T.1/ Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm.- H.: Giáo Dục, 2004.- 188tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8934980423288 (Lớp 8; Tập làm văn; Ngữ văn; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Xuân Lạc; Bùi Tất Tươm; ] DDC: 807 /Price: 16800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |