5636. NGUYỄN HẢI CHÂU Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn công nghệ/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Đỗ Ngọc Hồng, Nguyễn Văn Khôi.- H.: Giáo dục, 2007.- 208tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục trung học Thư mục: tr. 206 Tóm tắt: Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục phổ thông; Đổi mới phương pháp dạy học và định hướng đổi mới, kiểm tra, đánh giá môn công nghệ ở trung học cơ sở (Trung học cơ sở; Chương trình đổi mới; Công nghệ; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Đỗ Ngọc Hồng; Nguyễn Văn Khôi; ] DDC: 607.1 /Price: 21000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
1976. NGUYỄN HẢI CHÂU Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở môn hoá học/ Nguyễn Hải Châu.- H.: Giáo dục, 2007.- 191tr.; 24cm. Tóm tắt: Nêu những vấn đề chung về đổi mới phương pháp dạy học hoá học ở trường trung học cơ sở. (Trung học cơ sở; Hoá học; ) DDC: 540.71 /Price: 20500 /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
1975. NGUYỄN HẢI CHÂU Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở môn Lịch Sử/ Nguyễn Hải Châu.- H.: Giáo dục, 2007.- 268tr.; 24cm. Tóm tắt: Nêu lên những vấn đề chung về đổi mới giáo dục môn lịch sử ở trường trung học cơ sở. (Trung học cơ sở; Lịch sử; ) DDC: 907 /Price: 26500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
1977. NGUYỄN HẢI CHÂU Những Vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở môn Sinh học/ Nguyễn Hải Châu.- H.: Giáo dục, 2007.- 251tr.: bảng; 24cm. Tóm tắt: Những Vấn đề chung về đổi mới phương pháp dạy học môn sinh học ở trường trung học cơ sở. (Phương pháp giảng dạy; Trung học cơ sở; Sinh học; ) DDC: 570.71 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
1970. NGUYỄN HẢI CHÂU Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở môn tiếng Anh/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Thanh Hà, Vũ Thị Lợi.- H.: Giáo dục, 2007.- 129tr.; 24cm. (Phương pháp giảng dạy; Trung học cơ sở; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Hải Châu; Nguyễn Thanh Hà; Vũ Thị Lợi; ] DDC: 428 /Price: 16000 /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
1971. NGUYỄN HẢI CHÂU Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở môn toán/ Nguyễn Hải Châu.- H.: Giáo dục, 2007.- 239tr.; 24cm. Tóm tắt: Nêu lên những vấn đề chung về đổi mới phương pháp dạy môn toán ở trường trung học cơ sở. (Trung học cơ sở; Toán; ) DDC: 510.71 /Price: 25.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
1978. NGUYỄN HẢI CHÂU Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở môn vật lí/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Sửu.- H.: Giáo dục, 2007.- 223tr.: minh hoạ; 24cm. (Phương pháp giảng dạy; Trung học cơ sở; Vật lí; ) [Vai trò: Nguyễn Hải Châu; Nguyễn Trọng Sửu; ] DDC: 530.071 /Price: 22500 /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
3255. Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở lớp 7: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ thuật.- H.: Giáo dục, 2007.- 104tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980782347 (Sách đọc thêm; Lớp 7; ) DDC: 507 /Price: 135000 /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
15501. 35 tác phẩm được giải: Cuộc vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng/ Phạm Đỗ Thái Hoàng, Hồ Việt Khuê, Đỗ Tuyết Nga...- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2006.- 168tr: tranh vẽ; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980214565 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Phạm Đỗ Thái Hoàng; My Lan; Đỗ Tuyết Nga; Hồ Việt Khuê; ] DDC: 895.9223008 /Price: 14.700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSA]. |
226. NGUYỄN ANH THI Bài tập trắc nghiệm vật lí 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Anh Thi (ch.b.), Nguyễn Danh, Vũ Trung Hoà...- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2006.- 59tr.: hình vẽ; 24cm. ISBN: 8934980689424 (Bài tập; Lớp 6; Trắc nghiệm; Vật lí; ) [Vai trò: Huỳnh Thị Kim Thoa; Nguyễn Anh Thi; Hoàng Công Phương; Nguyễn Danh; ] DDC: 530.076 /Price: 6200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
2527. Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007): Môn giáo dục công dân. Q.1/ B.s.: Đặng Thuý Anh, Hà Nhật Thăng, Nguyễn Hữu Dũng...- H.: Giáo dục, 2006.- 160tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học ISBN: 8934980698143 (Trung học cơ sở; Đạo đức; Phương pháp giảng dạy; Giáo dục công dân; ) [Vai trò: Hà Nhật Thăng; Đặng Thuý Anh; Nguyễn Hữu Dũng; ] DDC: 170.71 /Price: 16500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
2532. Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007): Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp. Q.1/ B.s.: Nguyễn Dục Quang, Ngô Quang Quế, Phan Nguyên Thái...- H.: Giáo dục, 2006.- 124tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học ISBN: 8934980698150 Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, kế hoạch, nội dung BDTX cho giáo viên hướng dẫn hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp, phương pháp tự học, tự đánh giá học tập BDTX, vận dụng vào thực tiễn dạy học Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường THCS (Giáo dục; Phương pháp giảng dạy; Trung học cơ sở; Giáo dục thường xuyên; ) {Hoạt động ngoài giờ; } |Hoạt động ngoài giờ; | [Vai trò: Phan Nguyên Thái; Lê Thanh Sử; Ngô Quang Quế; Nguyễn Dục Quang; ] DDC: 373.18 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
11791. Tìm hiểu luật giáo dục 2005.- H.: Giáo dục, 2006.- 76tr.; 24cm.. Tóm tắt: Luật giáo dục sửa đổi bao gồm 9 chương, 120 điều có hiệu lực kể từ ngày 1/1/2006 và thay thế luật giáo dục ban hành năm 1998 (Luật giáo dục năm 2005; Pháp luật Việt Nam; ) DDC: 344 /Price: 10000 /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVHU]. |
4695. NGUYỄN THÀNH DŨNG 264 bài tập trắc nghiệm vật lí 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Nguyễn Gia Bảo, Nguyễn Danh,....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2005.- 84tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8934980532843 (Lớp 8; Trắc nghiệm; Vật lí; Bài tập; ) [Vai trò: Nguyễn Gia Bảo; Vũ Trung Hòa; Ngô Phước Đức; Nguyễn Thành Dũng; ] DDC: 530.076 /Price: 8.700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4381. MAI LỄ 400 bài tập vật lí 9: Đổi mới phương pháp dạy và giải bài tập vật lí THCS, Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Mai Lễ, Nguyễn Xuân Khoái.- H.: Giáo dục, 2005.- 188tr: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8934980543061 Tóm tắt: Những kiến thức cơ bản và nhiều bài tập có hướng dẫn cách giải và đáp số về điện học, điện từ học, quang học và sự bảo toàn và chuyển hoá năng lượng (Bài tập; Lớp 9; Vật lí; phương pháp dạy; ) [Vai trò: Mai Lễ; Nguyễn Xuân Khoái; ] DDC: 530.076 /Price: 18100đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
6845. BÙI VĂN TUYÊN Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo; Mã số dự thi: T9-6/ Bùi Văn Tuyên.- H.: Giáo dục, 2005.- 338tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Bài tập; Lớp 9; Toán; ) [Vai trò: Bùi Văn Tuyên; ] DDC: 510.76 /Price: 31900đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH]. |
4376. NGÔ PHƯỚC ĐỨC Bài tập trắc nghiệm vật lí 9: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Ngô Phước Đức (Chb.).- H.: Giáo dục, 2005.- 156tr.; 24cm. ISBN: 8934980543054 (Bài tập; Vật lí; Trắc nghiệm; Lớp 9; ) [Vai trò: Ngô Phước Đức; ] DDC: 530 /Price: 15.200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
1651. Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Cao Bích Xuân.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2005.- 252tr.; 24cm. ISBN: 8934980532904 (Lớp 7; Bài văn; Tập làm văn; ) [Vai trò: Cao Bích Xuân; ] DDC: 807 /Price: 18500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
4778. Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 9: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.); Bùi Ngọc Diệp, Ngô Tú Hiền....- H.: Giáo dục, 2005.- 127tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980501993 (Phương pháp giảng dạy; Lớp 9; Ngoại khoá; Giáo dục; ) [Vai trò: Hà Nhật Thăng; Nguyễn Dục Quang; Bùi Ngọc Diệp; Ngô Tú Hiền; ] DDC: 373.18071 /Price: 5200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
2765. Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 9: Đổi mới theo phương pháp dạy học của Bộ Giáo dục và Đào tạo. T.2/ Nguyễn Ngọc Đạm, Hàn Liên Hải, Ngô Long Hậu.- H.: Nxb. Hà Nội, 2005.- 198tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786040173225 (Toán; Lớp 9; ) [Vai trò: Hàn Liên Hải; Ngô Long Hậu; Nguyễn Ngọc Đạm; ] DDC: 510.712 /Price: 15500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |