Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP

THƯ VIỆN TRƯỜNG HỌC VÀ HUYỆN XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TP. HÀ NỘI

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 5, Tập 1, xuất bản năm 2010 => Nhập: Toán 5*T.1*2010
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 273.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học6695. LÊ NGUYỄN THANH TÂM
    Học tốt tiếng Anh 7: Được biên soạn theo sách giáo khoa mới nhất 2015/ Lê Nguyễn Thanh Tâm, Phạm Hoàng Ngân, Phạm Thị Mỹ Trang.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- 247tr.: bảng; 27cm.
(Lớp 7; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Phạm Hoàng Ngân; Phạm Thị Mỹ Trang; ]
DDC: 428.00712 /Price: 78.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12846. NGUYỄN MINH THUYẾT
    Tiếng Việt 3: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Lê Ngọc Điệp, Lê Thị Tuyết Mai....- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2015.- 148tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934994286503
(Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Trí; Bùi Minh Toán; Nguyễn Minh Thuyết; Lê Ngọc Điệp; ]
DDC: 372.6 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12861. NGUYỄN MINH THUYẾT
    Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (chủ biên), Nguyễn Thị Hạnh, Đỗ Việt Hùng,....- H.: Giáo dục, 2015.- 180tr: minh họa; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo
    ISBN: 8934994287142
(Lớp 4; Tiếng Việt; Ngôn ngữ; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Hạnh; Nguyễn Minh Thuyết; Đỗ Việt Hùng; ]
DDC: 372.6 /Price: 10300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2371. PHAN THỊ MINH CHÂU
    45 đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 8: Theo chương trình sách giáo khoa mới và định hướng cấu trúc đề thi trắc nghiệm của Bộ GD và ĐT/ Phan Thị Minh Châu, Thái Thị Mai Liên.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014.- 171tr.; 24cm.
    ISBN: 9786047325696
(Đề kiểm tra; Đề thi trắc nghiệm; Lớp 8; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Thái Thị Mai Liên; Phan Thị Minh Châu; ]
DDC: 428.00712 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học6359. VŨ DƯƠNG QUỸ
    Bình giảng Văn 9: Một cách đọc - hiểu văn bản trong sách giáo khoa Ngữ văn 9/ Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo.- Tái bản lần thứ 9.- H.: Giáo dục, 2014.- 179tr.; 24cm.
(Bình giảng văn học; Lớp 9; ) [Vai trò: Vũ Dương Quỹ; Lê Bảo; ]
DDC: 807.076 /Price: 32.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12905. NGUYỄN QUỐC TOẢN
    Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Quốc Toản (ch. biên), Đàm Luyện, Nguyễn Hữu Hạnh.- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2014.- 108tr : tranh vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934994220125
(Mĩ Thuật; Lớp 5; Sách giáo khoa; ) {Sách giáo khoa; Mĩ thuật; lớp 5; } |Sách giáo khoa; Mĩ thuật; lớp 5; | [Vai trò: Đàm Luyện; Nguyễn Hữu Hạnh; ]
DDC: 372.5 /Price: 8200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12848. NGUYỄN MINH THUYẾT
    Tiếng Việt 3: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Lê Ngọc Điệp, Lê Thị Tuyết Mai....- Tái bản lần thứ 12.- H.: Giáo dục, 2014.- 148tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934994227667
(Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Trí; Bùi Minh Toán; Nguyễn Minh Thuyết; Lê Ngọc Điệp; ]
DDC: 372.6 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13230. Toán 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đặng Tự Ân....- H.: Giáo dục, 2013.- 184tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Lớp 5; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; Đỗ Đình Hoan; Đặng Tự Ân; Đỗ Tiến Đạt; ]
DDC: 372.7 /Price: 10700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học5231. Toán 9: Sách giáo khoa. T.2/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan....- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2013.- 136tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934994162319
(Lớp 9; Toán; ) [Vai trò: Trương Công Thành; Phạm Gia Đức; Phan Đức Chính; Tôn Thân; ]
DDC: 510 /Price: 6900đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13232. Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Bùi Phương Nga chủ biên, Lương Việt Thái.- H.: Giáo dục, 2012.- 152tr: hình ảnh; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
(Khoa học; Lớp 5; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Bùi Phương Nga; Lương Việt Thái; ]
DDC: 372.35 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12881. NGUYỄN QUỐC TOẢN
    Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện....- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2012.- 84tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934994092630
(Mĩ thuật; Lớp 4; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Nguyễn Hữu Hạnh; Nguyễn Quốc Toản; Đàm Luyện; Bùi Đỗ Thuật; ]
DDC: 372.52 /Price: 6500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học7935. NGUYỄN MINH THUYẾT
    Ngữ văn 9: Sách giáo khoa. T.1/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)....- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2012.- 239tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Lớp 9; Ngữ văn; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Nguyễn Khắc Phi; Diệp Quang Ban; Nguyễn Văn Long; Nguyễn Minh Thuyết; ]
DDC: 807.12 /Price: 11.100đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học14056. Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Trần Mạnh Hưởng....- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2012.- 180tr.: tranh vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 9786040000576
(Tiếng Việt; Lớp 5; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Trần Thị Hiền Lương; Nguyễn Trí; ]
DDC: 372.6 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13227. Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Trần Mạnh Hưởng....- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2012.- 180tr.: tranh vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Tiếng Việt; Lớp 5; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Trần Thị Hiền Lương; Nguyễn Trí; ]
DDC: 372.6 /Price: 12700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9616. Bài tập trắc nghiệm toán 2: Soạn theo sách giáo khoa mới hiện hành. T.1/ Nguyễn Duy Hứa.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2011.- 99tr.: hình vẽ; 24cm.
    Phụ lục: tr. 92-95
(Toán; Trắc nghiệm; Bài tập; Lớp 2; ) [Vai trò: Nguyễn Duy Hứa; ]
DDC: 372.7 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9617. Bài tập trắc nghiệm toán 2: Soạn theo sách giáo khoa mới hiện hành. T.2/ Nguyễn Duy Hứa.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2011.- 99tr.: hình vẽ; 24cm.
    Phụ lục: tr. 92-95
(Toán; Trắc nghiệm; Bài tập; Lớp 2; ) [Vai trò: Nguyễn Duy Hứa; ]
DDC: 372.7 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3549. Giải thích từ ngữ Hán Việt trong sách giáo khoa ngữ văn trung học cơ sở. T.1: Dành cho lớp 6, 7/ Nguyễn Công Lý.- H.: Giáo dục, 2011.- 147tr.: bảng; 21cm.
    ISBN: 8934994088671
(Lớp 7; Ngữ văn; Từ Hán Việt; Từ ngữ; Lớp 6; ) [Vai trò: Nguyễn Công Lý; ]
DDC: 495.17 /Price: 23500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3550. Giải thích từ ngữ Hán Việt trong sách giáo khoa ngữ văn trung học cơ sở. T.2: Dành cho lớp 8, 9/ Nguyễn Công Lý.- H.: Giáo dục, 2011.- 175tr.: bảng; 21cm.
    Thư mục: tr. 174
    ISBN: 8934994143868
(Lớp 9; Ngữ văn; Từ Hán Việt; Từ ngữ; Lớp 8; ) [Vai trò: Nguyễn Công Lý; ]
DDC: 495.17 /Price: 27500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12888. BÙI PHƯƠNG NGA
    Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2011.- 148tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934994018166
(Lớp 5; Khoa học; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Lương Việt Thái; Bùi Phương Nga; ]
DDC: 372.35 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12845. NGUYỄN MINH THUYẾT
    Tiếng Việt 3: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Lê Ngọc Điệp, Lê Thị Tuyết Mai....- Tái bản lần thứ bảy.- H.: Giáo dục, 2011.- 148tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934994016056
(Lớp 3; Tiếng Việt; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Bùi Minh Toán; Nguyễn Trí; Lê Ngọc Điệp; ]
DDC: 372.6 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.