12847. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 3: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Lê Ngọc Điệp, Lê Thị Tuyết Mai...- H.: Giáo dục, 2007.- 152tr.: tranh vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980726426 (Tiếng Việt; Lớp 3; ) [Vai trò: Bùi Minh Toán; Lê Thị Tuyết Mai; Lê Ngọc Điệp; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 372.6 /Price: 8700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
13226. Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Trần Mạnh Hưởng....- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2007.- 180tr.: tranh vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 6 (Tiếng Việt; Lớp 5; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Trần Thị Hiền Lương; Nguyễn Trí; ] DDC: 372.6 /Price: 9900đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
10605. NGUYỄN DUY HỨA, LÝ THU TÂM Bài tập trắc nghiệm Toán 2: Soạn theo sách giáo khoa mới hiện hành. T.1/ Nguyễn Duy Hứa, Lý Thu Tâm.- H.: Giáo dục, 2006.- 97tr.: hình vẽ; 24cm. (Bài tập trắc nghiệm; Lớp 2; Toán; ) DDC: 372.7 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
10601. NGUYỄN DUY HỨA, LÝ THU TÂM Bài tập trắc nghiệm Toán 2: Soạn theo sách giáo khoa mới hiện hành. T.2/ Nguyễn Duy Hứa, Lý Thu Tâm.- H.: Giáo dục, 2006.- 95tr.: hình vẽ; 24cm. (Bài tập trắc nghiệm; Lớp 2; Toán; ) DDC: 372.7 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
18970. Giúp em giỏi toán 5: Tài liệu bổ trợ, bồi dưỡng học sinh khá giỏi theo chương trình và sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Nho, Trần Kim Thỏa.- H.: Đại học Sư phạm, 2006.- 199tr.: hình vẽ; 24cm. (Lớp 5; Toán; ) [Vai trò: Trần Kim Thoả; Nguyễn Văn Nho; ] DDC: 372.7 /Price: 24.000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18017. Kể chuyện theo tranh lớp 1: Các truyện đọc trong sách giáo khoa tiếng Việt 1. T.1/ Lê Hữu Thỉnh b.s..- H.: Mỹ thuật, 2006.- 27tr.: tranh màu; 24cm. (Sách đọc thêm; Kể chuyện; Lớp 1; ) DDC: 372.67 /Price: 6800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
14057. Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa. T.1/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng...- H.: Giáo dục, 2006.- 184tr.: tranh màu; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980618073 (Lớp 5; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Trí; Trần thị Hiền Lương; Trần Mạnh Hưởng; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 372.6 /Price: 10300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
2629. Toán 9: Sách giáo khoa. T.1/ B.s.: Phan Đức Chính, Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Hữu Thảo....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2006.- 132tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980619667 (Sách giáo khoa; Toán; Lớp 9; ) [Vai trò: Phan Đức Chính; Tôn Thân; Vũ Hữu Bình; Trần Phương Dung; ] DDC: 510.76 /Price: 5.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
4722. NGUYỄN HỮU THÁC 400 bài tập hóa học THCS: Theo chương trình và sách giáo khoa mới/ Nguyễn Hữu Thạc.- H.: Giáo dục, 2005.- 206tr.; 24cm. (400 bài tập; Hóa học; Lớp 8; Trung học cơ sở; Sách giáo khoa; ) DDC: 540.76 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
3854. Bình giảng văn 8: Một cách đọc - hiểu văn bản trong sách giáo khoa Ngữ văn 8/ Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2005.- 144tr.; 24cm. (Bình giảng văn học; Lớp 8; ) [Vai trò: Vũ Dương Quỹ; Lê Bảo; ] DDC: 807.12 /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
4531. PHẠM THỊ LOAN Bổ trợ kiến thức ngữ văn 9: Theo chương trình và sách giáo khoa mới. T.1/ Phạm Thị Loan.- H.: Đại học sư phạm, 2005.- 189tr; 24cm. Tóm tắt: Những kiến thức cần nhớ, một số bài tập, một số gợi ý làm bài theo kiến thức cơ bản của phân môn văn-tiếng Việt-tập làm văn lớp 9 (Ngữ văn; Tiếng Việt; Lớp 9; Tập làm văn; ) DDC: 807 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
7938. LƯU THU THUỶ Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Đặng Thuý Anh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2005.- 68tr.: ảnh; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 9; Giáo dục công dân; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Thu Hương; Phạm Kim Dung; Hà Nhật Thăng; Lưu Thu Thuỷ; ] DDC: 170 /Price: 2800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
6329. NGÔ NGỌC AN Hướng dẫn làm bài tập hoá học 8: Biên soạn theo chương trình và sách giáo khoa mới/ Ngô Ngọc An.- H.: Đại học Sư phạm, 2005.- 143tr.; 24cm. (Hoá học; Lớp 8; Bài tập; ) [Vai trò: Ngô Ngọc An; ] DDC: 540.7 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
7921. ĐINH XUÂN LÂM Lịch sử 9: Sách giáo khoa/ B.s.: Phan Ngọc Liên, Trần Bá Đệ (ch.b.), Vũ Ngọc Anh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2005.- 192tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 9; Lịch sử; ) [Vai trò: Trần Bá Đệ; Nguyễn Quốc Hùng; Vũ Ngọc Anh; ] DDC: 959.7 /Price: 8.500 /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
7878. NGUYỄN KHẮC PHI Ngữ văn 9: Sách giáo khoa. T.1/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2005.- 248tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040138866 (Lớp 9; Ngữ văn; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Nguyễn Khắc Phi; Diệp Quang Ban; Nguyễn Văn Long; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 807.12 /Price: 14.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
7936. NGUYỄN VĂN LONG ,TRẦN ĐÌNH SỬ Ngữ văn 9: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2005.- 216tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 9; Ngữ văn; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Nguyễn Khắc Phi; Diệp Quang Ban; Nguyễn Văn Long; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 807.12 /Price: 11100đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
7959. VŨ ĐỨC LƯU Sinh học 9: Sách giáo khoa/ B.s.: Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Minh Công...- H.: Giáo dục, 2005.- 200tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Sinh học; Lớp 9; ) [Vai trò: Mai Sỹ Tuấn; Nguyễn Minh Công; Vũ Đức Lưu; Nguyễn Quang Vinh; ] DDC: 570 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
7943. NGUYỄN HẠNH DUNG Tiếng Anh 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đào Ngọc Lộc ...- H.: Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson, 2005.- 112tr.: minh hoạ; 27cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Tiếng Anh; Lớp 9; ) [Vai trò: Trần Huy Phương; Đặng Văn Hùng; Thân Trong Liên Thân; Đào Ngọc Lộc; ] DDC: 428 /Price: 6400đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
12860. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh, Đỗ Việt Hùng,....- H.: Giáo dục, 2005.- 184tr: minh họa; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo ISBN: 8934980500910 (Lớp 4; Tiếng Việt; Ngôn ngữ; ) [Vai trò: Nguyễn Trại; Nguyễn Minh Thuyết; Đỗ Việt Hùng; ] DDC: 372.6 /Price: 10300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
18934. Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa. T.1/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng...- H.: Giáo dục, 2005.- 184tr.: tranh màu; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980618073 (Lớp 5; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Trí; Trần thị Hiền Lương; Trần Mạnh Hưởng; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 372.6 /Price: 10300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |