1468. Bồi dưỡng học sinh giỏi toán 6: Biên soạn theo nội dung và chương trình Sách giáo khoa Toán 6 mới 2021 của Bộ Giáo dục và Đào tạo. T.1/ Trần Thị Vân Anh.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021.- 185tr.: Hình vẽ, bảng; 27cm.. (Bài tập; Lớp 6; Toán; ) [Vai trò: Trần Thị Vân Anh; ] DDC: 510.76 /Price: 50.000đ. /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
16719. Khoa học 4: Sách giáo khoa/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái.- Tái bản lần thứ 14.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2021.- 140tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040233417 (Khoa học; Lớp 4; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Lương Việt Thái; Bùi Phương Nga; ] DDC: 372.35 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOCVA]. |
16705. Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái.- Tái bản lần thứ 12.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2021.- 148tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040233523 (Lớp 5; Khoa học; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Lương Việt Thái; Bùi Phương Nga; ] DDC: 372.35 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOCVA]. |
7834. ĐỖ THANH BÌNH Lịch sử và địa lý 6: Sách giáo khoa/ Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh (Tổng chủ biên), Trần Viết Lưu,...,.- H.: Đại học Sư phạm, 2021.- 203tr.: minh hoạ; 27cm..- (Bộ sách Cánh diều) (Lịch sử; Lớp 6; Địa lí; Sách giáo khoa; ) {Lớp 6; } |Lớp 6; | [Vai trò: Nguyễn Văn Minh; Đỗ Thị Minh Đức; Kiều Văn Hoan; Ngô Thị Hải Yến; ] DDC: 372.89 /Price: 50.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
3365. Luyện chuyên sâu ngữ pháp và từ vựng Tiếng Anh lớp 6: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa Tiếng Anh mới nhất của Bộ Giáo dục & Đào tạo năm 2021. T.1/ Đại Lợi (ch.b.), Hằng Nguyễn.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021.- 135tr.: minh hoạ; 27cm.- (Tủ sách Học tốt Tiếng Anh) ISBN: 9786043424812 (Ngữ pháp; Lớp 6; Tiếng Anh; Từ vựng; ) [Vai trò: Đại Lợi; Hằng Nguyễn; ] DDC: 428.0076 /Price: 73000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3364. Luyện chuyên sâu ngữ pháp và từ vựng Tiếng Anh lớp 6: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa Tiếng Anh mới nhất của Bộ Giáo dục & Đào tạo năm 2021. T.2/ Đại Lợi (ch.b.), Hằng Nguyễn.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021.- 137tr.: minh hoạ; 27cm.- (Tủ sách Học tốt Tiếng Anh) ISBN: 9786043424829 (Lớp 6; Từ vựng; Ngữ pháp; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Đại Lợi; Hằng Nguyễn; ] DDC: 428.0076 /Price: 72000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
7831. BÙI MẠNH HÙNG Ngữ văn 6: Sách giáo khoa. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), NGuyễn Thị Ngân Hoa (ch.b), Nguyễn Linh Chi....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2021.- 135tr.: bảng; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040288363 (Ngữ văn; Lớp 6; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Bùi Mạnh Hùng; Nguyễn Thị Ngân Hoa; Nguyễn Linh Chi; Nguyễn Thị Mai Liên; ] DDC: 807.12 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
8121. Ngữ văn 7: Sách giáo khoa. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b); Đỗ Ngọc Thống (ch.b); Lê Thị Tuyết Hạnh....- Bản mẫu.- TP. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm, 2021.- 131 tr.: bảng tra cứu, hình vẽ; 27 cm.- (Cánh Diều) (Lớp 7; Ngữ văn; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Đỗ Ngọc Thống; Lê Thị Tuyết Hạnh; Phạm Thị Thu Hiền; ] DDC: 8.075 /Price: Sách không bán /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOTTH]. |
7337. HOÀNG VĂN VÂN Tiếng Anh 6 Tập 1: Sách giáo khoa. T.1/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung....- H.: Giáo dục, 2021.- 71tr.: minh hoạ; 27cm. (Tiếng Anh; Lớp 6; ) [Vai trò: Hoàng Văn Vân; Nguyễn Thị Chi; Lê Kim Dung; ] DDC: 428.00712 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOTTIDTH]. |
16200. Tiếng Việt 2 Tập 1: Hỗ trợ giáo viên thiết kế kế hoạch bài dạy theo sách giáo khoa Tiếng Việt 2 - Bộ sách Chân trời sáng tạo. T.1/ Phan Như Hà, Nguyễn Hoàng Ly, Đặng Tú....- H.: Giáo dục, 2021.- 308 tr.: bảng; 27 cm. ISBN: 9786040291363 Tóm tắt: Trình bày một số vấn đề chung về chương trình, mục tiêu, phương pháp dạy học môn Tiếng Việt lớp 2; hướng dẫn một số chủ đề cụ thể: Em đã lớn hơn, mỗi người một vẻ, bố mẹ yêu thương, ông bà yêu quý... (Tiếng Việt; Lớp 2; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Đặng Tú; Trần Thị Quỳnh Nga; Hà Thị Thanh Nam; Phan Như Hà; ] DDC: 372.6044 /Price: 138000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16707. Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Trần Mạnh Hưởng....- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2021.- 180tr.: tranh vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040233493 (Tiếng Việt; Lớp 5; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Trần Thị Hiền Lương; Nguyễn Trí; ] DDC: 372.6 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOCVA]. |
8630. Toán 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục việt Nam, 2021.- 115tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040238351 (Toán; Lớp 1; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; Vũ Văn Dương; Nguyễn Minh Hải; Bùi Bá Mạnh; ] DDC: 372.7 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGQU]. |
13240. Toán 1: Sách giáo khoa. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2021.- 107tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040287274 (Toán; Lớp 1; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Hà Huy Khoái; Lê Anh Vinh; Nguyễn Áng; ] DDC: 372.7 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13179. Toán 2: Sách giáo khoa. T.1/ Hà Huy Khoái (T.ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải.- Tái bản lần thứ nhất.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2021.- 139tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040287342 (Toán; Lớp 2; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Vũ Văn Dương; Nguyễn Áng; Lê Anh Vinh; Hà Huy Khoái; ] DDC: 372.7 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
16703. Toán 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đặng Tự Ân....- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2021.- 181tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040233516 (Toán; Lớp 5; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Đặng Tự Ân; Nguyễn Áng; Đỗ Tiến Đạt; Đỗ Đình Hoan; ] DDC: 372.7 /Price: 13.000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOCVA]. |
14497. Bài tập phát triển năng lực học sinh môn Toán lớp 1: Biên soạn theo chương trình sách giáo khoa mới. T.2/ Phạm Văn Công.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 127tr.: hình vẽ, bảng; 27cm. ISBN: 9786046226932 (Toán; Lớp 1; ) [Vai trò: Phạm Văn Công; ] DDC: 372.7 /Price: 51000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
473. PHAN NGỌC LIÊN Lịch sử 9: Sách giáo khoa/ B.s.: Phan Ngọc Liên, Trần Bá Đệ (ch.b.), Vũ Ngọc Anh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2020.- 292tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040138880 (Lớp 9; Lịch sử; ) [Vai trò: Trần Bá Đệ; Nguyễn Quốc Hùng; Vũ Ngọc Anh; ] DDC: 959.7 /Price: 14.000 /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
2390. Những bài làm văn tiêu biểu 7: Biên soạn theo chương trình và sách giáo khoa mới/ Nguyễn Xuân Lạc s.t, tuyển chọn.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 126tr.; 24cm. ISBN: 9786049899522 (Tập làm văn; Lớp 7; Bài văn; ) [Vai trò: Nguyễn Xuân Lạc; ] DDC: 807.6 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
18800. Tài liệu tập huấn giáo viên theo sách giáo khoa lớp 1: Môn Tiếng việt.- H.: ĐHSP, ĐHSP Tp. Hồ Chí Minh, 2020.- 28tr.; 27cm. Tóm tắt: Giới thiệu công nghệ học cho môn tiếng Việt lớp 1 về tiếng, âm, vần, nguyên âm đôi. Sách dành cho giáo viên dạy lớp 1 (Lớp 1; Tiếng Việt; ) DDC: 372.6 /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
13025. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 3: Sách giáo khoa. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng....- Tái bản lần thứ 17.- H.: Giáo dục, 2020.- 156tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040232472 (Tiếng Việt; Lớp 3; ) [Vai trò: Trần Mạnh Hưởng; Lê Thị Tuyết Mai; Trịnh Mạnh; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 372.6 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |