Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP

THƯ VIỆN TRƯỜNG HỌC VÀ HUYỆN XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TP. HÀ NỘI

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 5, Tập 1, xuất bản năm 2010 => Nhập: Toán 5*T.1*2010
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 792.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học524. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
    Công nghệ 9;Cắt may: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Minh Đường (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh.- H.: Giáo dục, 2005.- 63tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934980502075
(Sách giáo viên; May mặc; Công nghệ; Lớp 9; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Hạnh; ]
DDC: 646.2 /Price: 2.700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học4778. Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 9: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.); Bùi Ngọc Diệp, Ngô Tú Hiền....- H.: Giáo dục, 2005.- 127tr.; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934980501993
(Phương pháp giảng dạy; Lớp 9; Ngoại khoá; Giáo dục; ) [Vai trò: Hà Nhật Thăng; Nguyễn Dục Quang; Bùi Ngọc Diệp; Ngô Tú Hiền; ]
DDC: 373.18071 /Price: 5200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học11908. Lịch sử và địa lý 4- Sách giáo viên/ Nguyễn Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Minh Phương, Phạm Thị Sen.- H.: Giáo dục, 2005: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ISBN: 8934980500279
(Lịch sử và Địa Lý; Lớp 4; Sách giáo viên; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Nguyễn Anh Dũng; Nguyễn Tuyết Nga; Nguyễn Minh Phương; Phạm Thị Sen; ]
DDC: 372.91 /Price: 5100đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2621. Ngữ văn 9: Sách giáo viên. T.1/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết...- H.: Giáo dục, 2005.- 245tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    Phụ lục: tr. 206-212
    ISBN: 8934980501948
(Tiếng Việt; Văn học; Lớp 9; ) {Ngữ văn; } |Ngữ văn; | [Vai trò: Nguyễn Khắc Phi; Trần Đình Sử; Lê A; Nguyễn Văn Long; ]
DDC: 807 /Price: 9400đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13757. Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 4. T.2: Toán, mĩ thuật, âm nhạc, kĩ thuật, thể dục.- H.: Giáo dục, 2005.- 139tr.; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục tiểu học
    Tóm tắt: Những vấn đề cơ bản về chương trình sách giáo khoa và phương pháp dạy học, môn toán, âm nhạc, mỹ thuật, kỹ thuật, thể dục
(Toán; Thể dục; Kỹ thuật; Âm nhạc; Mĩ thuật; )
DDC: 372.19 /Price: 12500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học577. TÔN THÂN
    Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007): Môn Toán. Q.1/ B.s.: Tôn Thân, Hoàng Ngọc Hưng, Nguyễn Thế Thạch...- H.: Giáo dục, 2005.- 108tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học
    ISBN: 8934980546574
    Tóm tắt: Giới thiệu chương trình bồi dưỡng thường xuyên chu kì III (2004-2007) cho giáo viên môn toán cấp THCS, chương trình toán mới cấp THCS, đổi mới phương pháp dạy học môn toán, sử dụng hiệu quả các phương tiện dạy học, ứng dụng công nghệ thông tin vào dạy học môn toán, lập kế hoạch bài học theo hướng phát huy tính tích cực của học sinh, đổi mới đánh giá trong dạy-học, hình thành và vận dụng khái niệm toán học
(Giáo dục thường xuyên; Trung học cơ sở; Toán; ) [Vai trò: Hoàng Ngọc Hưng; Tôn Nhân; Nguyễn Thế Thạch; ]
DDC: 510.71 /Price: 11500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học14077. TRẦN ĐỒNG LÂM
    Thể dục 4: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm chủ biên, Đặng Đức Thao, Trần Đình Thuận,....- H.: Giáo dục, 2005.- 167tr; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
    ISBN: 8934980500323
    Tóm tắt: Nêu mục tiêu, yêu cầu, nội dung và phương pháp giảng dạy của môn thể dục lớp 4 theo từng bài học cụ thể
(Lớp 4; Sách giáo viên; Thể dục; ) [Vai trò: Trần Đình Thuận; Đặng Đức Thao; ]
DDC: 372.8 /Price: 6500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học7800. TRẦN ĐỒNG LÂM
    Thể dục 9: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Hữu Bính, Vũ Bích Hải...- H.: Giáo dục, 2005.- 128tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    Phụ lục: tr. 122-123. - Thư mục: tr. 124-125
(Phương pháp giảng dạy; Thể dục; Lớp 9; ) [Vai trò: Vũ Bích Hải; Nguyễn Hữu Bính; Trần Đồng Lâm; Đặng Ngọc Quang; ]
DDC: 796.44071 /Price: 5100đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2611. NGUYỄN VĂN LỢI
    Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi tổng chủ biên, Nguyễn Hạnh Dung c.b, Trần Huy Phương....- H.: Giáo dục, 2005.- 114tr: minh họa; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
    ISBN: 8934980502006
(Lớp 9; Ngôn ngữ; Sách giáo viên; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Hạnh Dung; Trần Huy Phương; ]
DDC: 428 /Price: 4700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13173. Toán 4: Sách giáo viên/ Đỗ Đình Hoan chủ biên, Nguyễn Áng, Vũ Quốc Chung,....- H.: Giáo dục, 2005.- 327tr; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
    ISBN: 8934980500255
    Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu dạy - học môn toán lớp 4, chương trình, phương pháp dạy học
(Lớp 4; Sách giáo viên; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; Vũ Quốc Chung; ]
DDC: 372.7 /Price: 12300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học7797. HOÀNG LONG
    Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Đào Ngọc Dung, Hoàng Lân.- H.: Giáo dục, 2004.- 64tr.: hình vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Lớp 8; Âm nhạc; ) [Vai trò: Hoàng Long; Lê Minh Châu; Hoàng Lân; Đào Ngọc Dung; ]
DDC: 780.71 /Price: 2800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học7793. PHẠM NGỌC LIÊN
    Lịch sử 8: Sách giáo viên/ Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ....- H.: Giáo dục, 2004.- 232tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Lịch sử; Lớp 8; ) [Vai trò: Nguyễn Hữu Chí; Phạm Ngọc Liên; Nguyễn Anh Dũng; Nguyễn Ngọc Cơ; ]
DDC: 909 /Price: 8800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học521. ĐÀM LUYỆN
    Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.); Nguyễn Quốc Toản (ch.b.); Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật.- H.: Giáo dục, 2004.- 131tr.: tranh vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934980401682
(Mĩ thuật; Lớp 6; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Đàm Luyện; Nguyễn Quốc Toản; Triệu Khắc Lễ; Bùi Đỗ Thuật; ]
DDC: 741.071 /Price: 8800 /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13029. HOÀNG LONG
    Nghệ thuật 3: Sách giáo viên/ Ch.b.: Hoàng Long, Nguyễn Quốc Toản, Hàn Ngọc Bích....- H.: Giáo dục, 2004.- 264tr.: hình vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Phương pháp giảng dạy; Lớp 3; Nghệ thuật; ) [Vai trò: Nguyễn Quốc Toản; Hàn Ngọc Bích; Lê Đức Sang; Hoàng Lân; ]
DDC: 372.5 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học7791. NGUYỄN KHẮC PHI
    Ngữ văn 8: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoàng Khung (ch.b. phần văn), Nguyễn Minh thuyết ch.b. phần tiếng Việt....- H.: Giáo dục, 2004.- 205tr.: sơ đồ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934980401620
(Lớp 8; Ngữ văn; Văn học; Tiếng Việt; Tập làm văn; ) [Vai trò: Trần Đình Sử; Lê A; Nguyễn Khắc Phi; Nguyễn Minh Thuyết; ]
DDC: 807 /Price: 7200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2174. Ngữ văn 8: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2004.- 207 tr.; 24 cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 9786040138675
(Ngữ văn; Lớp 8; ) [Vai trò: Lê A; Trần Đình Sử; Nguyễn Hoành Khung; Nguyễn Khắc Phi; ]
DDC: 807.12 /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học7796. TRẦN ĐỒNG LÂM
    Thể dục 8: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Bính, Vũ Ngọc Hải....- H.: Giáo dục, 2004.- 136tr.: hình vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Lớp 8; Thể dục; ) [Vai trò: Nguyễn Hữu Bính; Trần Đông Lâm; Vũ Ngọc Hải; Đặng Ngọc Quang; ]
DDC: 796.44071 /Price: 5400đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học7789. PHAN ĐỨC CHÍNH
    Toán 8: Sách giáo viên. T.2/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan....- H.: Giáo dục, 2004.- 152tr.: hình vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Lớp 8; Toán học; ) [Vai trò: Tôn Thân; Phan Đức Chính; Lê Văn Hồng; Nguyễn Huy Đoan; ]
DDC: 510.71 /Price: 6.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1458. Vật lí 8: Sách giáo viên/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang...- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2004.- 159tr.: hình vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934980401576
(Vật lí; Lớp 8; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Trịnh Thị Hải Yến; Dương Tiến Khang; Bùi Gia Thịnh; Vũ Quang; ]
DDC: 530.071 /Price: 6200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13034. LƯU THU THUỶ
    Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Hữu Hợp, Trần Thị Xuân Hương, Trần Thị Tố Oanh.- H.: Giáo dục, 2004.- 152tr.: hình vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934980400180
    Tóm tắt: Một số vấn đề chung về dạy học môn Đạo đức ở lớp 3; các gợi ý, dạy, học chủ yếu qua từng bài cụ thể
(Phương pháp giảng dạy; Lớp 3; Đạo đức; ) [Vai trò: Nguyễn Hữu Hợp; Trần Thị Tố Oanh; Trần Thị Xuân Phương; Lưu Thu Thuỷ; ]
DDC: 372.83 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.