13172. Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.1/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Cao Cương, Đỗ Việt Hùng...- H.: Giáo dục, 2014.- 368tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Hoàng Cao Cương; Nguyễn Minh Thuyết; Trần Thị Minh Phương; Đỗ Việt Hùng; ] DDC: 372.6 /Price: 11500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
12949. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Cao Cương, Đỗ Việt Hùng....- Tái bản lần thứ 9.- H.: Giáo dục, 2014.- 304tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994223782 (Phương pháp giảng dạy; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Lê Hữu Tỉnh; Hoàng Cao Cương; Đỗ Việt Hùng; ] DDC: 372.6 /Price: 16500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
19062. Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ly Kha....- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2014.- 304tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 5; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Đặng Thị Lanh; Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Thị Hạnh; ] DDC: 372.6 /Price: 16500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODBI]. |
17165. NGUYỄN DANH NINH Toán nâng cao lớp 2: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ Nguyễn Danh Ninh, Vũ Dương Thuỵ.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2014.- 103tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Toán; Lớp 2; Đáp án; Bài tập; ) [Vai trò: Vũ Dương Thuỵ; ] DDC: 372.7 /Price: 19000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOTLI]. |
2204. HOÀNG LONG Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu.- H.: Giáo dục, 2013.- 103tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Âm nhạc; Phương pháp giảng dạy; Lớp 6; ) {Sách giáo viên; } |Sách giáo viên; | [Vai trò: Lê Minh Châu; ] DDC: 780.71 /Price: 6300đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
510. Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi....- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2013.- 200tr..: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Công nghệ; Lớp 6; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Hạnh; Triệu Thị Chơi; Vũ Thùy Dương; Đỗ nguyên Ban; ] DDC: 630.712 /Price: 9000 /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
2212. HÀ NHẬT THĂNG Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ B.s.: Hà Nhật Thăng, Phạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Xuân Vinh...- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2013.- 112 tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Thư mục cuối mỗi bài (Sách giáo viên; Giáo dục công dân; Lớp 6; ) [Vai trò: Vũ Xuân Vinh; Phạm Văn Hùng; Hà Nhật Thăng; ] DDC: 170 /Price: 6500đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
7864. HÀ NHẬT THĂNG Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh....- Tái bản lần thứ 9.- H.: Giáo dục, 2013.- 107tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Giáo dục công dân; Lớp 7; ) [Vai trò: Đặng Thúy Anh; Nguyễn Thị Thu Hương; Phạm Văn Hùng; Hà Nhật Thăng; ] DDC: 170.712 /Price: 6500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
2183. LÊ XUÂN TRỌNG Hoá học 8: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển.- Tái bản lần thứ 9.- H.: Giáo dục, 2013.- 180 tr.: minh hoạ; 24 cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Phụ lục: tr. 154-156 (Hoá học; Lớp 8; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Đỗ Tất Hiển; Nguyễn Cương; Lê Xuân Trọng; ] DDC: 546.0712 /Price: 10500đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
3799. LÊ XUÂN TRỌNG Hóa học 9: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng tổng chủ biên kiêm chủ biên, Cao Thị Thặng, Nguyễn Phú Tuấn,....- Hà Nam: Giáo dục, 2013.- 204tr; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo Tóm tắt: Giới thiệu chương trình và sách giáo khoa hóa học lớp 9, hướng dẫn giảng dạy từng bài cụ thể (Hóa học; Lớp 9; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Cao Thị Thặng; Nguyễn Phú Tuấn; ] DDC: 540.71 /Price: 11500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
4804. Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 9: Sách giáo viên/ B.s.: Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Ngô Tú Hiền...- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2013.- 127tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Hoạt động ngoại khoá; Lớp 9; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Ngô Tú Hiền; Nguyễn Thị Kỷ; Hà Nhật Thăng; Bùi Ngọc Diệp; ] DDC: 373.18 /Price: 7500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
13170. BÙI PHƯƠNG NGA Khoa học 5: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2013.- 224tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Khoa học; Lớp 5; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Lương Việt Thái; ] DDC: 372.35 /Price: 15400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
19061. Kĩ thuật 5: Sách giáo viên/ Đoàn Chi (ch.b.), Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị Thu.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2013.- 72tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 5; Kĩ thuật; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Trần Thị Thu; Đoàn Chi; Nguyễn Huỳnh Liễu; ] DDC: 372.5 /Price: 4300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODBI]. |
18916. TRẦN VĂN TÍNH Kỹ năng và các tình huống ứng xử sư phạm: Dành cho giáo viên tiểu học/ Trần Văn Tính.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013.- 140tr.; 21cm. Thư mục: tr. 139-140 Tóm tắt: Trình bày đặc điểm phát triển tâm sinh lý lứa tuổi học sinh tiểu học. Những vấn đề chung về kỹ năng và tình huống ứng xử sư phạm trong giáo dục học sinh tiểu học. Các tình huống ứng xử sư phạm trong giáo dục tiểu học và mối quan hệ giáo viên - học sinh (Kĩ năng; Giáo viên tiểu học; Ứng xử; Tình huống; ) DDC: 372.01 /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
12208. CAO HÒA BÌNH Luyện từ và câu 3: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ Cao Hoà Bình, Nguyễn Thanh Lâm.- Tái bản lần thứ 12. Đã chỉnh lí theo chương trình giảm tải.- H.: Giáo dục, 2013.- 71tr.: bảng; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 3; Ngữ pháp; ) [Vai trò: Cao Hòa Bình; Nguyễn Thanh Lâm; ] DDC: 372.61 /Price: 19000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
2206. ĐÀM LUYỆN Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật.- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2013.- 152tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Lớp 6; Mĩ thuật; ) {Sách giáo viên; } |Sách giáo viên; | [Vai trò: Triệu Khắc Lễ; Nguyễn Quốc Toản; Đàm Luyện; Bùi Đỗ Thuật; ] DDC: 741.071 /Price: 8800đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
2178. Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật.- H.: Giáo dục, 2013.- 132 tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 8; Phương pháp giảng dạy; Mĩ thuật; ) [Vai trò: Triệu Khắc Lê; Bùi Đỗ Thuật; Nguyễn Quốc Toản; Đàm Luyện; ] DDC: 741.071 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
2510. NGUYỄN ĐỨC SƠN Nâng cao năng lực hiểu biết về đối tượng giáo dục: Dành cho giáo viên trung học phổ thông/ Nguyễn Đức Sơn, Trần Quốc Thành, Nguyễn Thanh Bình.- H.: Giáo dục ; Đại học Sư phạm, 2013.- 147tr.: bảng; 24cm.- (Tài liệu bồi dưỡng phát triển năng lực nghề nghiệp giáo viên) ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Cục Nhà giáo và Cán bộ quản lí cơ sở giáo dục Thư mục cuối mỗi phần ISBN: 8935220518504 Tóm tắt: Trình bày 3 Module THPT về: Đặc điểm tâm sinh lí của học sinh trung học phổ thông; đặc điểm học tập của học sinh trung học phổ thông và module giáo dục học sinh trung học phổ thông cá biệt (Học sinh; Trung học phổ thông; Giáo viên; Năng lực giáo dục; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Bình; ] DDC: 373.11 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
2195. Ngữ văn 7: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)....- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2013.- 171 tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 7; Ngữ văn; ) [Vai trò: Đỗ Kim Hồi; Trần Đình Sử; Nguyễn Khắc Phi; Nguyễn Đình Chú; ] DDC: 807 /Price: 9800đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
12995. TRẦN THỊ THÌN Những bài làm văn mẫu 2: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi. T.1/ Trần Thị Thìn.- Tái bản có sửa chữa, bổ sung.- Tp. Hồ Chí Minh: Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc, 2013.- 239tr.: bảng, tranh vẽ; 24cm. (Lớp 2; Tập làm văn; Bài văn; ) [Vai trò: Trần Thị Thìn; ] DDC: 372.623 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |