Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP

THƯ VIỆN TRƯỜNG HỌC VÀ HUYỆN XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TP. HÀ NỘI

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 5, Tập 1, xuất bản năm 2010 => Nhập: Toán 5*T.1*2010
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 792.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học14471. Những bài làm văn mẫu 2: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi. T.1/ Trần Thị Thìn.- Tái bản có sửa chữa, bổ sung.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2010.- 239tr.: bảng, tranh vẽ; 24cm.
(Lớp 2; Bài văn; Tập làm văn; ) [Vai trò: Trần Thị Thìn; ]
DDC: 372.623 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1672. Những bài làm văn mẫu 6: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi. T.1/ Trần Thị Thìn.- Tái bản có sửa chữa, bổ sung.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc, 2010.- 211tr.; 24cm.
(Lớp 6; Tập làm văn; Bài văn; ) [Vai trò: Trần Thị Thìn; ]
DDC: 807.6 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9403. Tập làm văn lớp 4 tiểu học: Dùng cho học sinh lớp 4 để tự đọc và tự học, vươn lên học khá, học giỏi môn tiếng Việt. Sách tham khảo dùng cho giáo viên tiểu học và các vị phụ huynh học sinh/ Tạ Đức Hiền, Lê Thanh Hải, Thái Thành Vinh.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010.- 128tr.; 24cm.
(Lớp 4; Tập làm văn; ) [Vai trò: Thái Thành Vinh; Lê Thanh Hải; Tạ Đức Hiền; ]
DDC: 372.62 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12915. TRẦN ĐỒNG LÂM
    Thể dục 2: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (ch.b.), Trần Đình Thuận.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2010.- 147tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    Phụ lục: tr. 141-142. - Thư mục: tr. 142
(Thể dục; Phương pháp giảng dạy; Lớp 2; ) [Vai trò: Trần Đình Thuận; ]
DDC: 372.86 /Price: 8800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12952. TRẦN ĐỒNG LÂM
    Thể dục 3: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (ch.b.), Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2010.- 168tr.: hình vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    Phụ lục: tr. 161-166. - Thư mục: tr. 168
    ISBN: 8934994017121
(Lớp 3; Phương pháp giảng dạy; Thể dục; ) [Vai trò: Trần Đình Thuận; Vũ Thị Thư; ]
DDC: 372.86 /Price: 9300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18838. Thể dục 5: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (ch.b.), Đặng Đức Thao, Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2010.- 175tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    Phụ lục: tr. 167-169. - Thư mục: tr. 169
(Phương pháp giảng dạy; Lớp 5; Thể dục; ) [Vai trò: Đặng Đức Thao; Trần Đình Thuận; Vũ Thị Thư; Trần Đồng Lâm; ]
DDC: 372.86 /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học7897. NGUYỄN VĂN LỢI
    Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.),Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng văn Hùng ..- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2010.- 116tr.: minh hoạ; 27cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Phương pháp giảng dạy; Lớp 9; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Lợi; Đào Ngọc Lộc; Thân trọng liên Nhân; Trần huy Phương; ]
DDC: 428.00712 /Price: 5500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16195. Tiếng Việt 1: Sách giáo viên. T.2/ Đặng Thị Lanh (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Hạnh....- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2010.- 311tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Lớp 1; Tiếng Việt; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Đặng Thị Lanh; Nguyễn Thị Hạnh; Lê Thị Tuyết Mai; Hoàng Hoà Bình; ]
DDC: 372.6 /Price: 13700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16202. Tiếng Việt 2: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.). Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga, Trần Hoàng Tuý.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2010.- 296tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Phương pháp giảng dạy; Lớp 2; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Mạnh Hưởng; Nguyễn Minh Thuyết; Trần Hoàng Tuý; Lê Phương Nga; ]
DDC: 372.6 /Price: 12700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16206. Tiếng Việt 3: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng....- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2010.- 344tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Lớp 3; Tiếng Việt; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Hoàng Hoà Bình; Trần Mạnh Hưởng; Nguyễn Minh Thuyết; Lê Thị Tuyết Mai; ]
DDC: 372.6 /Price: 14400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16208. Tiếng Việt 3: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Lê Ngọc Điệp, Lê Thị Tuyết Mai....- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2010.- 288tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Lớp 3; Tiếng Việt; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Lê Ngọc Điệp; Lê Thị Tuyết Mai; Nguyễn Minh Thuyết; Bùi Minh Toán; ]
DDC: 372.6 /Price: 12300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16212. Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Hạnh....- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2010.- 367tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Phương pháp giảng dạy; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Hoàng Hoà Bình; Nguyễn Thị Hạnh; Đỗ Việt Hùng; Nguyễn Minh Thuyết; ]
DDC: 372.6 /Price: 16300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16219. Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Hạnh....- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2010.- 304tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Tiếng Việt; Lớp 5; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Hoàng Hoà Bình; Nguyễn Thị Hạnh; Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Thị Ly Kha; ]
DDC: 372.6 /Price: 13200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16201. Toán 2: Sách giáo viên/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt....- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2010.- 280tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Phương pháp giảng dạy; Toán; Lớp 2; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; Đỗ Tiến Đạt; Đỗ Đình Hoan; Đỗ Trung Hiệu; ]
DDC: 372.7 /Price: 12300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16207. Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt....- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2010.- 296tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Phương pháp giảng dạy; Lớp 3; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; Đỗ Tiến Đạt; Đỗ Trung Hiệu; Đỗ Đình Hoan; ]
DDC: 372.7 /Price: 12700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16213. Toán 4: Sách giáo viên/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Quốc Chung....- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2010.- 328tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Toán; Lớp 4; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; Đỗ Đình Hoan; Đỗ Trung Hiệu; Đỗ Tiến Đạt; ]
DDC: 372.7 /Price: 14400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18413. Toán 5: Sách giáo viên/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đặng Tự Ân....- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2010.- 278tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934980001141
(Toán; Phương pháp giảng dạy; Lớp 5; ) [Vai trò: Vũ Quốc Chung; Nguyễn Áng; Đỗ Tiến Đạt; Đỗ Trung Hiệu; ]
DDC: 372.7 /Price: 12700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học4783. Toán 9: Sách giáo viên. T.1/ B.s.: Phan Dức Chính, Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình ...- H.: Giáo dục, 2010.- 191tr.: hình vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Toán; Lớp 9; ) [Vai trò: Tôn Thân; Phan Đức Chính; Ngô Hữu Dũng; Trần Phương Dung; ]
DDC: 510.71 /Price: 8700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học19337. Toán nâng cao 2: Sách tham khảo cho giáo viên và học sinh/ Nguyễn Danh Vinh, Vũ Dương Thụy.- Tái bản lần thứ 7.- Tp. Hồ Chí Minh: Giáo dục Việt Nam, 2010.- 103tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
(Lớp 2; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Danh Vinh; Vũ Dương Thụy; ]
DDC: 372.7 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODBI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16196. Tự nhiên và xã hội 1: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2010.- 107tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Xã hội; Phương pháp giảng dạy; Tự nhiên; Lớp 1; ) [Vai trò: Nguyễn Tuyết Nga; Lê Thị Thu Dinh; Đoàn Thị My; Bùi Phương Nga; ]
DDC: 372.3 /Price: 5100đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.