14471. Những bài làm văn mẫu 2: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi. T.1/ Trần Thị Thìn.- Tái bản có sửa chữa, bổ sung.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2010.- 239tr.: bảng, tranh vẽ; 24cm. (Lớp 2; Bài văn; Tập làm văn; ) [Vai trò: Trần Thị Thìn; ] DDC: 372.623 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
1672. Những bài làm văn mẫu 6: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi. T.1/ Trần Thị Thìn.- Tái bản có sửa chữa, bổ sung.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc, 2010.- 211tr.; 24cm. (Lớp 6; Tập làm văn; Bài văn; ) [Vai trò: Trần Thị Thìn; ] DDC: 807.6 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
9403. Tập làm văn lớp 4 tiểu học: Dùng cho học sinh lớp 4 để tự đọc và tự học, vươn lên học khá, học giỏi môn tiếng Việt. Sách tham khảo dùng cho giáo viên tiểu học và các vị phụ huynh học sinh/ Tạ Đức Hiền, Lê Thanh Hải, Thái Thành Vinh.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010.- 128tr.; 24cm. (Lớp 4; Tập làm văn; ) [Vai trò: Thái Thành Vinh; Lê Thanh Hải; Tạ Đức Hiền; ] DDC: 372.62 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
12915. TRẦN ĐỒNG LÂM Thể dục 2: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (ch.b.), Trần Đình Thuận.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2010.- 147tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Phụ lục: tr. 141-142. - Thư mục: tr. 142 (Thể dục; Phương pháp giảng dạy; Lớp 2; ) [Vai trò: Trần Đình Thuận; ] DDC: 372.86 /Price: 8800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
12952. TRẦN ĐỒNG LÂM Thể dục 3: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (ch.b.), Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2010.- 168tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Phụ lục: tr. 161-166. - Thư mục: tr. 168 ISBN: 8934994017121 (Lớp 3; Phương pháp giảng dạy; Thể dục; ) [Vai trò: Trần Đình Thuận; Vũ Thị Thư; ] DDC: 372.86 /Price: 9300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
18838. Thể dục 5: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (ch.b.), Đặng Đức Thao, Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2010.- 175tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Phụ lục: tr. 167-169. - Thư mục: tr. 169 (Phương pháp giảng dạy; Lớp 5; Thể dục; ) [Vai trò: Đặng Đức Thao; Trần Đình Thuận; Vũ Thị Thư; Trần Đồng Lâm; ] DDC: 372.86 /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
7897. NGUYỄN VĂN LỢI Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.),Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng văn Hùng ..- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2010.- 116tr.: minh hoạ; 27cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Lớp 9; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Lợi; Đào Ngọc Lộc; Thân trọng liên Nhân; Trần huy Phương; ] DDC: 428.00712 /Price: 5500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
16195. Tiếng Việt 1: Sách giáo viên. T.2/ Đặng Thị Lanh (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Hạnh....- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2010.- 311tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 1; Tiếng Việt; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Đặng Thị Lanh; Nguyễn Thị Hạnh; Lê Thị Tuyết Mai; Hoàng Hoà Bình; ] DDC: 372.6 /Price: 13700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16202. Tiếng Việt 2: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.). Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga, Trần Hoàng Tuý.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2010.- 296tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Lớp 2; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Mạnh Hưởng; Nguyễn Minh Thuyết; Trần Hoàng Tuý; Lê Phương Nga; ] DDC: 372.6 /Price: 12700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16206. Tiếng Việt 3: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng....- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2010.- 344tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 3; Tiếng Việt; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Hoàng Hoà Bình; Trần Mạnh Hưởng; Nguyễn Minh Thuyết; Lê Thị Tuyết Mai; ] DDC: 372.6 /Price: 14400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16208. Tiếng Việt 3: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Lê Ngọc Điệp, Lê Thị Tuyết Mai....- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2010.- 288tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 3; Tiếng Việt; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Lê Ngọc Điệp; Lê Thị Tuyết Mai; Nguyễn Minh Thuyết; Bùi Minh Toán; ] DDC: 372.6 /Price: 12300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16212. Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Hạnh....- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2010.- 367tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Hoàng Hoà Bình; Nguyễn Thị Hạnh; Đỗ Việt Hùng; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 372.6 /Price: 16300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16219. Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Hạnh....- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2010.- 304tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Tiếng Việt; Lớp 5; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Hoàng Hoà Bình; Nguyễn Thị Hạnh; Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Thị Ly Kha; ] DDC: 372.6 /Price: 13200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16201. Toán 2: Sách giáo viên/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt....- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2010.- 280tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Toán; Lớp 2; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; Đỗ Tiến Đạt; Đỗ Đình Hoan; Đỗ Trung Hiệu; ] DDC: 372.7 /Price: 12300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16207. Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt....- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2010.- 296tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Lớp 3; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; Đỗ Tiến Đạt; Đỗ Trung Hiệu; Đỗ Đình Hoan; ] DDC: 372.7 /Price: 12700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16213. Toán 4: Sách giáo viên/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Quốc Chung....- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2010.- 328tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Toán; Lớp 4; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; Đỗ Đình Hoan; Đỗ Trung Hiệu; Đỗ Tiến Đạt; ] DDC: 372.7 /Price: 14400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
18413. Toán 5: Sách giáo viên/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đặng Tự Ân....- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2010.- 278tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980001141 (Toán; Phương pháp giảng dạy; Lớp 5; ) [Vai trò: Vũ Quốc Chung; Nguyễn Áng; Đỗ Tiến Đạt; Đỗ Trung Hiệu; ] DDC: 372.7 /Price: 12700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
4783. Toán 9: Sách giáo viên. T.1/ B.s.: Phan Dức Chính, Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình ...- H.: Giáo dục, 2010.- 191tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Toán; Lớp 9; ) [Vai trò: Tôn Thân; Phan Đức Chính; Ngô Hữu Dũng; Trần Phương Dung; ] DDC: 510.71 /Price: 8700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
19337. Toán nâng cao 2: Sách tham khảo cho giáo viên và học sinh/ Nguyễn Danh Vinh, Vũ Dương Thụy.- Tái bản lần thứ 7.- Tp. Hồ Chí Minh: Giáo dục Việt Nam, 2010.- 103tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Lớp 2; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Danh Vinh; Vũ Dương Thụy; ] DDC: 372.7 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODBI]. |
16196. Tự nhiên và xã hội 1: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2010.- 107tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Xã hội; Phương pháp giảng dạy; Tự nhiên; Lớp 1; ) [Vai trò: Nguyễn Tuyết Nga; Lê Thị Thu Dinh; Đoàn Thị My; Bùi Phương Nga; ] DDC: 372.3 /Price: 5100đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |