1996. Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn Lịch sử: Môn lịch sử. Q.2/ B.s.: Đỗ Thanh Bình, Đào Thị Hồng, Phan Ngọc Liên....- H.: Giáo dục, 2007.- 112tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học ISBN: 8934980771792 Tóm tắt: Giới thiệu chương trình, mục tiêu, kế hoạch và các nội dung bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên giảng dạy môn lịch sử (Phổ thông cơ sở; Lịch sử; Phương pháp giảng dạy; ) DDC: 907 /Price: 11.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
1994. Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn Mĩ thuật: Môn Mĩ thuật. Q.2/ B.s.: Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Quốc Toản.- H.: Giáo dục, 2007.- 104tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục trung học ISBN: 8934980771785 (Phương pháp giảng dạy; Trung học cơ sở; Mĩ thuật; ) DDC: 741.071 /Price: 10.500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
576. HOÀNG KIM BẢO Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn Ngữ văn: Môn ngữ văn. Q.2/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, Nguyễn Hải Châu, Lương Kim Nga...- H.: Giáo dục, 2007.- 119tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học ISBN: 8934980771853 (Ngữ văn; Trung học cơ sở; Phương pháp giảng dạy; ) DDC: 807 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
587. VŨ NGỌC HẢI Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn Thể dục: Môn Thể dục. Q.1/ B.s.: Vũ Học Hải, Đinh Mạnh Cường, Phạm Vĩnh Thông,....- H.: Giáo dục, 2007.- 76tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học ISBN: 8934980546703 (Phổ thông cơ sở; Thể dục; Phương pháp giảng dạy; ) DDC: 796 /Price: 25.500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
586. ĐINH MẠNH CƯỜNG Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) Môn Thể dục: Môn Thể dục. Q.2/ B.s.: Đinh Mạnh Cường, Phạm Vĩnh Thông, Vũ Thị Thư.- H.: Giáo dục, 2007.- 76tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học ISBN: 8934980771822 (Phổ thông cơ sở; Thể dục; Phương pháp giảng dạy; ) DDC: 796 /Price: 7.500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
581. ĐẶNG SỸ ĐỨC Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn Địa lí: Môn địa lí. Q.2/ B.s.: Đặng Văn Đức, Nguyễn Việt Hùng, Phạm Thị Thu Phương,....- H.: Giáo dục, 2007.- 104tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học ISBN: 8934980771778 Tóm tắt: Giới thiệu chương trình bồi dưỡng thường xuyên môn địa lí cho các giáo viên trung học cơ sở. Phương pháp tổ chức và giảng dạy môn địa lí (Địa lí; Phổ thông cơ sở; Phương pháp giảng dạy; ) DDC: 910.71 /Price: 10.500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
6574. Tài liệu hướng dẫn giáo viên về giáo dục phòng chống ma tuý và chất gây nghiện ở trường trung học cơ sở.- H.: Hà Nội, 2007.- 107tr.; 19cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Tóm tắt: Các kiến thức dành cho giáo viên trung học cơ sở về giáo dục phòng chống ma tuý và chất gây nghiện, về quyền trẻ em (Chất gây nghiện; Ma tuý; Phòng chống; Trung học cơ sở; Phương pháp giảng dạy; ) DDC: 363.4 /Price: [kd] /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
4831. Tài liệu phân phối chương trình hoạt động giáo dục hướng nghiệp: Dùng cho các cơ quan quản lí giáo dục và giáo viên, áp dụng từ năm 2007-2008.- H.: Giáo dục, 2007.- 15tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; ) {Giáo dục hướng nghiệp; } |Giáo dục hướng nghiệp; | DDC: 373.246 /Price: 1600đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4846. Tài liệu phân phối chương trình trung học cơ sở hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp: Dùng cho các cơ quan quản lí giáo dục và giáo viên, áp dụng từ năm 2007-2008.- H.: Giáo dục, 2007.- 24tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; ) {Hoạt động ngoài giờ lên lớp; } |Hoạt động ngoài giờ lên lớp; | DDC: 370 /Price: 2200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4839. Tài liệu phân phối chương trình trung học cơ sở môn công nghệ: Dùng cho các cơ quan quản lí giáo dục và giáo viên, áp dụng từ năm 2007-2008.- H.: Giáo dục, 2007.- 47tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Công nghệ; (Phương pháp giảng dạy; ) DDC: 607 /Price: 3200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4844. Tài liệu phân phối chương trình trung học cơ sở môn giáo dục công dân: Dùng cho các cơ quan quản lý giáo dục và giáo viên áp dụng từ năm 2007-2008.- H.: Giáo dục, 2007.- 19tr.; 21cm. ĐTTS ghi:Bộ Giáo dục và Đào tạo (Giáo dục công dân; Phương pháp giảng dạy; ) DDC: 170.76 /Price: 2000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4855. Tài liệu phân phối chương trình trung học cơ sở môn hóa học: Dùng cho các cơ quan quản lí giáo dục và giáo viên, áp dụng từ năm 2007-2008.- H.: Giáo dục, 2007.- 20tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Hóa học; Phương pháp giảng dạy; ) DDC: 540 /Price: 2000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4843. Tài liệu phân phối chương trình trung học cơ sở môn lịch sử: Dùng cho các cơ quan quản lý giáo dục và giáo viên áp dụng từ năm 2007-2008.- H.: Giáo dục, 2007.- 36tr.; 21cm. ĐTTS ghi:Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lịch sử; Phương pháp giảng dạy; ) DDC: 909 /Price: 2800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4847. Tài liệu phân phối chương trình trung học cơ sở môn Mĩ thuật: Dùng cho các cơ quan quản lí giáo dục và giáo viên, áp dụng từ năm 2007-2008.- H.: Giáo dục, 2007.- 16tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Mĩ thuật; (Phương pháp giảng dạy; ) DDC: 741 /Price: 1600đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4874. Tài liệu phân phối chương trình trung học cơ sở môn mĩ thuật: Dùng cho các cơ quan quản lí giáo dục và giáo viên, áp dụng từ năm 2007-2008.- H.: Giáo dục, 2007.- 16tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Mĩ thuật; (Phương pháp giảng dạy; ) DDC: 741 /Price: 1600đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4841. Tài liệu phân phối chương trình trung học cơ sở môn ngữ văn: Dùng cho các cơ quan quản lý giáo dục và giáo viên áp dụng từ năm 2007-2008.- H.: Giáo dục, 2007.- 39tr.; 21cm. ĐTTS ghi:Bộ Giáo dục và Đào tạo (Ngữ văn; Phương pháp giảng dạy; ) DDC: 807 /Price: 3.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4838. Tài liệu phân phối chương trình trung học cơ sở môn sinh học: Dùng cho các cơ quan quản lý giáo dục và giáo viên áp dụng từ năm 2007-2008.- Hà Nội: Giáo dục, 2007.- 28tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Sinh học; ) DDC: 580 /Price: 2600đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4817. Tài liệu phân phối chương trình trung học cơ sở môn thể dục: Dùng cho các cơ quan quản lí giáo dục và giáo viên, áp dụng từ năm 2007-2008.- H.: Giáo dục, 2007.- 47tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; ) {Thể dục; } |Thể dục; | DDC: 790 /Price: 3200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4845. Tài liệu phân phối chương trình trung học cơ sở môn tin học: Dùng cho các cơ quan quản lí giáo dục và giáo viên, áp dụng từ năm 2007-2008.- H.: Giáo dục, 2007.- 19tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Tin học; Phương pháp giảng dạy; ) DDC: 004 /Price: 2000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4842. Tài liệu phân phối chương trình trung học cơ sở môn toán: Dùng cho các cơ quan quản lý giáo dục và giáo viên áp dụng từ năm 2007-2008.- Hà Nội: Giáo dục, 2007.- 55tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Toán học; Phương pháp giảng dạy; ) DDC: 510 /Price: 3600đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |