10733. NGUYỄN THỊ KIM DUNG, HỒ THỊ VÂN ANH Bồi dưỡng văn - tiếng Việt tiểu học 3: Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh. T.1/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh.- Tái bán lần thứ 1.- Tp. HCM: Tổng hợp TP.HCM, 2005.- 168tr.; 24cm. (Sách đọc thêm; Lớp 3; Tiếng Việt; Văn học; ) [Vai trò: Hồ Thị Vân Anh; ] DDC: 372.6 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
18390. LÊ LƯƠNG TÂM Bồi dưỡng văn năng khiếu 4: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Lê Lương Tâm, Lê Thị Nguyên, Trần Đức Niềm.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2005.- 128tr; 24cm. ISBN: PL5336A Tóm tắt: Giới thiệu những vấn đề cơ bản về phân môn tập làm văn lớp 4, phương pháp làm một bài văn thuộc các kiểu bài tả cảnh, kể chuyện, và các bài văn thực hành mang tính chất gợi ý tham khảo (Lớp 4; Tập làm văn; ) [Vai trò: Trần Đức Niềm; Lê Thị Nguyên; ] DDC: 372.62 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
4834. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG Công nghệ 9: Sửa chữa xe đạp : Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Lê Phương Yên.- H.: Giáo dục, 2005.- 48tr.: hình vẽ, ảnh; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Công nghệ; Lớp 9; Sửa chữa; Xe đạp; ) [Vai trò: Lê Phương Yên; ] DDC: 629.28 /Price: 2.100đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4781. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG Công nghệ 9: Nấu ăn : Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Triệu Thị Chơi.- H.: Giáo dục, 2005.- 52tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980501924 (Phương pháp giảng dạy; Nấu ăn; Lớp 9; Công nghệ; ) [Vai trò: Triệu Thị Chơi; ] DDC: 641.5071 /Price: 2.300đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4758. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG Công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Trần Mai Thu.- H.: Giáo dục, 2005.- 88tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo ISBN: 8934980502082 Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, những tư tưởng chỉ đạo của chương trình môn công nghệ, phương pháp dạy, phương pháp đánh giá, cấu trúc sách và hướng dẫn dạy cụ thể về nghề điện dân dụng (Công nghệ; Lớp 9; Mạng điện; Sách giáo viên; ) {Lắp đặt; } |Lắp đặt; | [Vai trò: Trần Mai Thu; ] DDC: 621.319 /Price: 3.600đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
7798. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG Công nghệ 9 lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Trần Mai Thu.- H.: Giáo dục, 2005.- 88tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Công nghệ; Điện dân dụng; Lắp đặt mạng điện; Lớp 9; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Đường; Trần Mai Thu; ] DDC: 621.319 /Price: 3.600đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
18926. ĐỖ TRỌNG VĂN Giáo dục an toàn giao thông lớp 5: Sách giáo viên/ Đỗ Trọng Văn, Phạm Nhật Lệ, nguyễn Thị Thanh Hằng.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2005.- 43tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Uỷ ban An toàn Giao thông Quốc gia. Bộ Giáo dục và Đào tạo (An toàn; Phương pháp giảng dạy; Giao thông; Lớp 5; ) [Vai trò: Hoàng Thị Điểm; Vũ Xuân Đĩnh; Đỗ Trọng Văn; ] DDC: 372.8 /Price: 0đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
6771. BÙI GIA THỊNH Giới thiệu các bài soạn vật lí 8: Bài soạn của các giáo viên dự lớp bồi dưỡng cốt cán môn vật lí của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ S.t., tuyển chọn: Bùi Gia Thịnh, Trịnh Thị Hải Yến.- H.: Giáo dục, 2005.- 212tr.; 24cm. Tóm tắt: Giới thiệu các bài soạn do giáo viên của các tỉnh và thành phố trong cả nước biên soạn, thiết kế việc tổ chức cho học sinh hoạt động để tiếp cận kiến thức, kĩ năng trình bày trong SGK mới (Vật lí; Lớp 8; ) [Vai trò: Trịnh Thị Hải Yến; ] DDC: 530.07 /Price: 20300đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH]. |
19355. VŨ DƯƠNG THỤY Học giỏi toán 3: Sách tham khảo cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ Vũ Dương Thụy, Nguyễn Ngọc Hải.- Tái bản lần thứ nhất.- H.: Giáo dục, 2005.- 96tr.: hình vẽ; 24cm. (Lớp 3; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Ngọc Hải; Vũ Dương Thuỵ; ] DDC: 372.7 /Price: 9800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODTA]. |
6558. Hướng dẫn sử dụng thiết bị dạy học lớp 9 môn lịch sử - địa lí- thể dục - tiếng anh - tiếng nga: Dùng cho Giáo viên và Cán bộ quản lý Giáo dục.- H.: Hà Nội, 2005.- 40tr.; 30cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 9; Thiết bị; hướng dẫn; ) DDC: 373 /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
12185. ĐOÀN CHI Kỹ thuật 4: Sách giáo viên/ Đoàn Chi(Ch.biên), Vux Hài , Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị Thu.- H.: Giáo dục, 2005.- 120 tr: bảng; 24cm. (Kỹ thuật; Lớp 4; Sách giáo viên; Bài soạn; ) [Vai trò: Đoàn Chi; Vũ Hài; Nguyễn Huỳnh Liễu; Trần Thị Thu; ] DDC: 372.5 /Price: 5000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
7879. PHAN NGỌC LIÊN Lịch sử 9: Sách giáo viên/ Phan Ngọc Liên tổng chủ biên; Trần Bá Đệ chủ biên, Vũ Ngọc Anh,....- H.: Giáo dục, 2005.- 203tr; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, nội dung chương trình, phương pháp giảng dạy môn lịch sử lớp 9, và hướng dẫn giảng dạy từng bài cụ thể (Lịch sử; Lớp 9; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Trần Bá Đệ; Vũ Ngọc Anh; ] DDC: 91(07) /Price: 7900đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
14080. Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Anh Dũng chủ biên, Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Minh Phương....- H.: Giáo dục, 2005.- 127tr; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo Tóm tắt: Trình bày mục tiêu, giới thiệu đồ dùng dạy - học và hướng dẫn hoạt động dạy học chủ yếu môn lịch sử và địa lí lớp 4 (Lịch sử; Lớp 4; Sách giáo viên; Địa lí; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Phương; Nguyễn Tuyết Nga; Phạm Thị Sen; ] DDC: 372.89 /Price: 5100đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
12183. Lịch sử và địa lý 4: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Minh Phương...- H.: Giáo dục, 2005.- 126tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và Đào tạo (Lớp 4; Địa lí; Lịch sử; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Phương; Phạm Thị Sen; Nguyễn Anh Dũng; Nguyễn Tuyết Nga; ] DDC: 372.89 /Price: 5100đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
9405. Luyện từ và câu 4: Sách tham khảo dung cho giáo viên, phụ huynh học sinh và học sinh/ Đặng Mạnh Thường.- H.: Giáo dục, 2005.- 143tr.; 24cm. (Sách đọc thêm; Tiếng Việt; Lớp 4; Từ; ) DDC: 372.61 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
18465. TRẦN ĐỨC NIỀM Phương pháp luyện từ và câu tiểu học 4: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên, Ngô Lê Hương Giang.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2005.- 143tr.; 24cm. (Lớp 5; Tiếng Việt; Sách giáo khoa; Ngữ pháp; ) [Vai trò: Lê Thị Nguyên; Ngô Lê Hương Giang; ] DDC: 372.6 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
7877. NGUYỄN QUANG VINH Sinh học 9: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Vũ Đức Lưu, Nguyễn Minh Công...- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2005.- 220tr.; 24cm. (Lớp 9; Sinh học; ) [Vai trò: Mai Sỹ Tuấn; Nguyễn Quang Vinh; Vũ Đức Lưu; Nguyễn Minh Công; ] DDC: 570.71 /Price: 14200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
11913. Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 4: Sách giáo viên. T.1/ Bộ giáo dục đào tạo.- H.: Giáo dục, 2005.- 147 tr: minh hoạ; 24cm. (Tài liệu giảng dạy; Lớp 4; Tiếng việt, đạo đức, khoa học, lịch sử và địa lý; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Bộ giáo dục và đào tạo; Vụ Tiểu học; ] DDC: 372.07 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
11914. Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 4: Sách giáo viên. T.2: Toán, Mỹ thuật, Âm nhạc, Thể dục, Kỹ thuật/ Bộ giáo dục đào tạo.- H.: Giáo dục, 2005.- 139 tr: hình vẽ, bảng; 24cm. (Tài liệu giảng dạy; Lớp 4; Toán, mỹ thuật, âm nhạc, kỹ thuật, thể dục; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Bộ giáo dục và đào tạo; Vụ Tiểu học; ] DDC: 372.07 /Price: 12500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
12967. BỘ GD&ĐT Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 4: Sách tham khảo. T.2: Tiếng Việt, đạo đức, khoa học, lịch sử, địa lí.- H.: Giáo dục, 2005.- 139tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục tiểu học Tóm tắt: Những vấn đề chung về dạy học và công tác dạy học các môn tiếng Toán, Mĩ Thuật, Âm Nhạc, Kĩ Thuật, Thể Dục của chương trình lớp 4 (Toán, Mĩ Thuật, Âm Nhạc, Kĩ Thuật, Thể Dục; Lớp 4; Phương pháp giảng dạy; Khoa học; Địa lí; ) DDC: 372.19 /Price: 12500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |