13035. TRẦN ĐỒNG LÂM Thể dục 3: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Đồng Lâm (ch.b.), Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư.- H.: Giáo dục, 2004.- 168tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Phụ lục: tr. 161-162. - Mục lục: tr. 162 ISBN: 8934980400210 (Phương pháp giảng dạy; Lớp 3; Thể dục; ) [Vai trò: Trần Đình Thuận; Vũ Thị Thư; ] DDC: 372.86 /Price: 6500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
6553. Thiết kế bài dạy ngữ văn 8: Tài liệu nghiệp vụ giáo viên. T.1/ B.s.: Vũ Nho, Đặng Tương Như, Trần Thị Thành.- H.: Nxb. Hà Nội, 2004.- 147tr.: hình vẽ; 24cm. (Ngữ văn; Bài giảng; Lớp 8; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Đặng Tương Như; Trần Thị Thành; Vũ Nho; ] DDC: 807.1 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
7795. NGUYỄN VĂN LỢI Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b), Đặng Văn Hùng....- H.: Giáo dục, 2004.- 160tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 8; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Hạnh Dung; Nguyễn Văn Lợi; Đặng Văn Hùng; Trần Trọng Liên Nhân; ] DDC: 428.0071 /Price: 6200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
13030. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 3: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng....- H.: Giáo dục, 2004.- 343tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980400159 (Phương pháp giảng dạy; Tiếng Việt; Lớp 3; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Trịnh Mạnh; Lê Thị Tuyết Mai; Trần Mạnh Hưởng; ] DDC: 372.6 /Price: 12800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
13031. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 3: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Lê Ngọc Điệp, Lê Thị Tuyết Mai....- H.: Giáo dục, 2004.- 287tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980400166 (Phương pháp giảng dạy; Tiếng Việt; Lớp 3; ) [Vai trò: Lê Ngọc Điệp; Nguyễn Minh Thuyết; Lê Thị Tuyết Mai; Nguyễn Trí; ] DDC: 372.6 /Price: 10800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
13032. ĐỖ ĐÌNH HOAN Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt....- H.: Giáo dục, 2004.- 295tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980400173 (Toán; Lớp 3; ) [Vai trò: Đào Thái Lai; Đỗ Trung Hiệu; Nguyễn Áng; Đỗ Tiến Đạt; ] DDC: 372.7 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
18371. Toán nâng cao Tiểu Học: Tài liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên. Q.3/ Huỳnh Quốc Hùng, Tô Hoài Phong... Huỳnh Bảo Châu.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2004.- 106tr.; 24cm. (Toán; Lớp 3; ) [Vai trò: Huỳnh Quốc Hùng; Tô Hoài Phong; Huỳnh Bảo Châu; Nguyễn Tiến; ] DDC: 372.7 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
13033. BÙI PHƯƠNG NGA Tự nhiên và Xã hội 3: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thị Thu Dinh, Nguyễn Tuyết Nga.- H.: Giáo dục, 2004.- 160tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980400197 (Lớp 3; Tự nhiên; Xã hội; ) [Vai trò: Nguyễn Tuyết Nga; Lê Thị Thu Dinh; Bùi Phương Nga; ] DDC: 372.3 /Price: 6.200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
7794. NGUYỄN DƯỢC Địa lí 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Nguyễn Phi Hạnh (ch.b.), Đặng Văn Đức....- H.: Giáo dục, 2004.- 176tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 8; Địa lí; ) [Vai trò: Nguyễn Phi Hạnh; Đặng Văn Đức; Đặng Văn Hương; Nguyễn Dược; ] DDC: 910.71 /Price: 6800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
7867. HÀ NHẬT THĂNG Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 7: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đoàn Phan Kim, Nguyễn Thị Kỷ....- H.: Giáo dục, 2003.- 151tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 7; Phương pháp giảng dạy; Ngoại khoá; Giáo dục; ) [Vai trò: Hà Nhật Thăng; Lê Thanh Sư; Đoàn Phan Kim; Nguyễn Thị Kỷ; ] DDC: 373.18071 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
7863. PHAN NGỌC LIÊN Lịch sử 7: Sách giáo viên/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo....- H.: Giáo Dục Việt Nam, 2003.- 156tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lịch sử; Lớp 7; ) [Vai trò: Nguyễn Cảnh Minh; Phan Đại Doãn; Đinh Ngọc Bảo; Nghiêm Đình Vỳ; ] DDC: 959.700712 /Price: 7700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
18945. Lịch sử địa phương: Sách giáo viên: Sách dùng trong các trường Tiểu học huyện Thường Tín.- H., 2003.- 108tr.: bảng; 24cm. Ban chấp hành đảng bộ tỉnh Hà Tây (Lịch sử; ) [Thanh Hoá; ] [Vai trò: Trịnh Trung Châu; ] DDC: 959.74100712 /Price: 0đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
7866. ĐÀM LUYỆN Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ B.s.: Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ...- H.: Giáo dục, 2003.- 128tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Lớp 7; Mĩ thuật; ) [Vai trò: Phạm Ngọc Tới; Triệu Khắc Lễ; Nguyễn Quốc Toản; Đàm Luyện; ] DDC: 750.71 /Price: 5200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
13741. Nghệ thuật 2: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Nguyễn Quốc Toản, Đoàn Chi (ch.b.)....- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2003.- 262tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Nghệ thuật; Phương pháp giảng dạy; Lớp 2; ) [Vai trò: Lê Minh Châu; Hoàng Lân; Hoàng Long; Đoàn Chi; ] DDC: 372.5 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
7859. PHAN ĐỨC CHÍNH Toán 7: Sách giáo viên. T.1/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Trần Đình Châu....- H.: Giáo dục, 2003.- 152 tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 7; Toán; ) [Vai trò: Tôn Thân; Vũ Hữu Bình; Phạm Gia Đức; Trần Luận; ] DDC: 510.712 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
11503. TÔ HOÀI PHONG Toán nâng cao tiểu học: Tài liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên: Q.2/ Tô Hoài Phong, Huỳnh Bảo Châu, Nguyễn Tiến.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2003.- 151tr.: hình vẽ; 21cm. (Tiểu học; Toán; ) [Vai trò: Tô Hoài Phong; Nguyễn Tiến; Huỳnh Bảo Châu; ] DDC: 372.7 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
12913. BÙI PHƯƠNG NGA Tự nhiên và xã hội 2: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga.- H.: Giáo dục, 2003.- 100tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 2; Phương pháp giảng dạy; Tự nhiên; Xã hội; ) [Vai trò: Nguyễn Tuyết Nga; Đoàn Thị My; Lê Thu Dinh; Bùi Phương Nga; ] DDC: 372.3 /Price: 4000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
400. LẠI VĂN CHẤM Để học tốt tiếng Anh 7: Tài liệu tham khảo cho: Giáo viên và phụ huynh học sinh/ Lại Văn Chấm, Nguyễn Giang.- H.: Thanh niên, 2003.- 190tr.; 21cm.- (Để học giỏi ngoại ngữ) (Sách đọc thêm; Tiếng Anh; Lớp 6; ) [Vai trò: Nguyễn Giang; ] DDC: 428 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
7783. HOÀNG LONG Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu.- H.: Giáo dục, 2002.- 103tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Âm nhạc; Phương pháp giảng dạy; Lớp 6; ) [Vai trò: Lê Minh Châu; ] DDC: 780.71 /Price: 4300đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
12920. ĐỖ TRỌNG VĂN Giáo dục an toàn giao thông lớp 3: Sách giáo viên/ Đỗ Trọng Văn, Bạch Thị Bình, Phạm Minh Phương.- H.: Giáo dục, 2002.- 35tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Uỷ ban An toàn Giao thông Quốc gia. Bộ Giáo dục và Đào tạo (An toàn; Phương pháp giảng dạy; Lớp 3; Giao thông; ) [Vai trò: Phạm Minh Phương; Bạch Thị Bình; Đỗ Trọng Văn; ] DDC: 372.8 /Price: 1200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |