18314. Luyện giải toán 5/ B.s.: Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương...- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2006.- 143tr.: hình vẽ; 24cm. ISBN: 8934980650431 (Lớp 5; Toán; ) [Vai trò: Đỗ Trung Hiệu; Vũ Mai Hương; Vũ Văn Dương; Đỗ Đình Hoan; ] DDC: 372.7 /Price: 14500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18280. Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho học sinh tiểu học. T.3: Các bài toán có phương pháp giải điển hình/ Đỗ Như Thiên.- H.: Giáo dục, 2006.- 259tr.; 24cm. ISBN: 8934980884041 (Tiểu học; Toán; ) [Vai trò: Đỗ Như Thiên; ] DDC: 372.7 /Price: 24600đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18281. Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho học sinh tiểu học. T.4: Các bài toán hình học/ Đỗ Như Thiên.- H.: Giáo dục, 2006.- 184tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8934980884065 (Tiểu học; Hình học; Bài toán; ) [Vai trò: Đỗ Như Thiên; ] DDC: 372.76 /Price: 17700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
1462. TÔN THÂN Các dạng toán và phương pháp giải toán 6. T.2/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên.- H.: Giáo dục, 2005.- 251tr.: minh hoạ; 24cm. (Lớp 6; Phương pháp giải toán; Toán; ) [Vai trò: Vũ Hữu Bình; Bùi Văn Tuyên; Tôn Thân; Nguyễn Vũ Thanh; ] DDC: 510 /Price: 23.300đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
1470. Các dạng toán và phương pháp giải toán 7. T.2/ Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh....- H.: Giáo dục, 2005.- 175tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Toán; Lớp 7; Phương pháp; ) [Vai trò: Vũ Hữu Bình; Nguyễn Vũ Thanh; Bùi Văn Tuyên; ] DDC: 510.76 /Price: 16.500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
6750. PHAN LƯU BIÊN Giải toán và câu hỏi trắc nghiệm toán 8. T.1/ Phan Lưu Biên, Trần Thành Minh, Trần Quang Nghĩa.- H.: Giáo dục, 2005.- 248tr.; 24cm. (Hình học; Câu hỏi; Lớp 8; Đại số; Trắc nghiệm; ) [Vai trò: Trần Quang Nghĩa; Trần Thành Minh; ] DDC: 510.76 /Price: 22.900đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH]. |
7067. Giải toán vui vui giải toán: 100 bài toán dành chi học sinh THCS.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2005.- 80tr.: hình vẽ; 21cm. Thư mục: tr. 78 (Phổ thông cơ sở; Toán; ) DDC: 510 /Price: 5900đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH]. |
19366. ĐỖ TRUNG HIỆU Luyện giải toán 4/ Đỗ Trung Hiệu, Đỗ Đình Hoan, Nguyễn Áng, Nguyễn Duy Hứa.- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2004.- 176tr.; 20cm. (Bài tập; Lớp 4; Toán; ) [Vai trò: Đỗ Đình Hoan; Đỗ Trung Hiệu; Nguyễn Áng; Nguyễn Duy Hứa; ] DDC: 51 /Price: 8500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODTA]. |
19378. NGUYỄN ÁNH Luyện giải toán 5/ B.s.: Nguyễn Ánh, Đỗ Trung Hiệu, Đỗ Đình Hoan, Vũ Dương Thuỵ.- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2004.- 157tr.; 21cm. (Lớp 5; Toán; ) [Vai trò: Đỗ Đình Hoan; Đỗ Trung Hiệu; Nguyễn Ánh; Vũ Dương Thuỵ; ] DDC: 51 /Price: 7.600đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODTA]. |
161. VŨ THẾ HỰU Giải bài tập Toán 6: Tóm tắt kiến thức cơ bản. Phương pháp giải toán. Bài tập tự nguyện. T.1/ Vũ Thế Hựu, Đoàn Quỳnh Lâm.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002.- 142tr.: Hình vẽ, bảng; 24cm.. (Toán học; Bài tập; Lớp 6; ) [Vai trò: Vũ Thế Hựu; Đoàn Quỳnh Lâm; ] DDC: 510.76 /Price: 12000đ. /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
3588. NGUYỄN TRƯỜNG CHẤNG Giải toán trên máy tính casio FX 500MS, FX 570MS các lớp 6,7,8,9/ Nguyễn Trường Chấng.- Tp. Hồ Chí Minh.: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2002.- 112tr.: hình vẽ; 21cm. ISBN: 2000111005886 Tóm tắt: Hướng dẫn sử dụng máy Casio FX 500MS và FX 115, FX 570MS-FX991MS. Giới thiệu các bài toán thuộc chương trình THCS và một số đề thi giải toán trên máy tính (Toán học tính toán; Bài tập; Máy tính; ) DDC: 510.285 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
7835. PHAN ĐỨC CHÍNH toán 6 sách giáo viên tập 2: tóm tắt kiến thức cơ bản, phương pháp giải toán,bài tập tự luyện. T.2/ Phan Đức Chính.- H.: Giáo dục, 2002.- 132tr.: minh hoạ; 24cm. (Toán; Sách giáo viên; Lớp 6; ) [Vai trò: Phan Đức Chính; Tôn Thân; Pham gia Đức; ] DDC: 510.76 /Price: 5.300đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |