9799. NGUYỄN BÍCH HẰNG Từ điển thành ngữ tục ngữ Hán Việt/ Nguyễn Bích Hằng, Trần Thanh Liêm.- H.: Văn hóa thông tin, 2006.- 1220tr.; 21cm.. (Thành ngữ; Tục ngữ; Hán Việt; Từ điển; ) DDC: 398.9 /Price: 157.000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
12244. ĐÀO DUY ANH Từ điển Hán Việt - Việt Hán hiện đại/ Đào Duy Anh.- H.: Khoa học xã hội, 2001.- 605tr.; 19cm. Tóm tắt: Bao gồm các từ mục Hán - Việt, Việt - Hán bao quát nhiều lĩnh vực trong đời sống, khoa học, kĩ thuật, kinh tế, văn hoá, xã hội... có kèm theo bảng đối chiếu dạng phồn thể và giản thể (Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Đào Duy Anh; ] DDC: 495.179597 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
9796. TRƯƠNG VĂN GIỚI Từ điển Hán Việt hiện đại/ Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục.- H.: Khoa học xã hội, 2001.- 1006tr.; 21cm. Tóm tắt: Bao gồm trên 80.000 đơn vị từ. Chữ gián thể có đối chiếu phồn thể. Bảng tra theo bộ và theo phiên âm. Nhiều phụ lục có giá trị. (Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; ) {Từ điển; Trung Quốc; Việt Nam; } |Từ điển; Trung Quốc; Việt Nam; | DDC: 495.17 /Price: 130000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |