6483. Phân dạng và phương pháp giải bài tập hoá học 9: Tự luận và trắc nghiệm : Ôn tập và rèn kĩ năng giải các dạng bài tập điển hình/ Cao Thị Thiên An.- In lần 2.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011.- 213tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Hoá học; Trắc nghiệm; Bài tập; Lớp 9; ) [Vai trò: Cao Thị Thiên An; ] DDC: 546.076 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
2840. Phân loại và hướng dẫn giải các chuyên đề hoá học 8: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Huỳnh Văn Út.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011.- 198tr.: hình vẽ; 24cm. ISBN: 8936041305366 (Hoá học; Lớp 8; ) [Vai trò: Huỳnh Văn Út; ] DDC: 546.0712 /Price: 37000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
16554. Quiz! Khoa học kì thú: Những cái đầu tiên và nhất trên thế giới/ Cha Hyun-Jin Lee ; Tranh, lời: Cha Hyun-Jin Lee ; Thanh Thuỷ dịch.- H.: Kim Đồng, 2011.- 195tr.: tranh màu; 21cm. Tóm tắt: Gồm những mẩu chuyện tranh giúp các em nhỏ khám phá về thế giới khoa học (Khoa học thường thức; Khoa học; ) [Vai trò: Thanh Thuỷ; Cha Hyun-Jin Lee; ] DDC: 001 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOADU]. |
16555. Quiz! Khoa học kì thú: Vũ trụ/ Do Gi-seong ; Tranh, lời: Do Gi-seong ; Thanh Thuỷ dịch.- H.: Kim Đồng, 2011.- 197tr.: tranh màu; 21cm. Tóm tắt: Gồm những mẩu chuyện tranh giúp các em nhỏ khám phá về vũ trụ và trái đất (Vũ trụ; Khoa học thường thức; ) [Vai trò: Do Gi-seong; Thanh Thuỷ; ] DDC: 523.1 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOADU]. |
13978. Quiz! Khoa học kì thú: Cơ thể con người: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Do Ki Sung ; Thanh Thuỷ dịch.- H.: Kim Đồng, 2011.- 197tr.: tranh màu; 25cm.- (Tủ sách Bổ trợ kiến thức nhà trường) Tên sách tiếng Hàn: 퀴즈! 과학 상식 : 인체; Tên sách tiếng Anh: Quiz science common sense: human body Tóm tắt: Gồm những mẩu chuyện giúp các em nhỏ khám phá về các giác quan, hệ thần kinh, hệ tiêu hoá, cơ và da trên cơ thể con người (Khoa học thường thức; Cơ thể người; ) [Vai trò: Do Ki Sung; Thanh Thuỷ; ] DDC: 612 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13977. Quiz! Khoa học kì thú: Côn trùng: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Hyun Min ; Thanh Thuỷ dịch.- H.: Kim Đồng, 2011.- 195tr.: tranh màu; 21cm.- (Tủ sách Bổ trợ kiến thức nhà trường) Tên sách tiếng Hàn Quốc: 퀴즈 과학 상식: 곤충; Tên sách tiếng Anh: Quiz science common sense: Insect (Côn trùng; Khoa học thường thức; ) [Vai trò: Kim Hyun Min; Thanh Thuỷ; ] DDC: 595.7 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13980. Quiz! Khoa học kì thú: Những cái nhất và đầu tiên trên thế giới: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Cha Hyun Jin ; Thanh Thuỷ dịch.- H.: Kim Đồng, 2011.- 195tr.: tranh màu; 25cm.- (Tủ sách Bổ trợ kiến thức nhà trường) Tên sách tiếng Hàn: 퀴즈! 과학 상식 : 세계 최고, 최초; Tên sách tiếng Anh: Quiz science common sense: the best and the first in the world Tóm tắt: Gồm những mẩu chuyện giúp các em nhỏ khám phá về trái đất, về những phát minh của thế giới khoa học, thế giới động thực vật... (Khoa học thường thức; Tri thức khoa học; ) [Vai trò: Cha Hyun Jin; Thanh Thuỷ; ] DDC: 001 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13982. Quiz! Khoa học kì thú: Phát minh - Phát kiến: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Do Ki Sung ; Trần Thu Cúc dịch.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Kim Đồng, 2011.- 193tr.: tranh màu; 21cm.- (Tủ sách Bổ trợ kiến thức nhà trường) Tên sách tiếng Hàn: 퀴즈! 과학 상식 : 발명, 발견; Tên sách tiếng Anh: Quiz science common sense: Invention and discovery Tóm tắt: Gồm những mẩu chuyện giúp các em nhỏ khám phá về thế giới khoa học với những phát minh, phát kiến trong cuộc sống con người (Phát kiến; Khoa học thường thức; Phát minh; ) [Vai trò: Do Ki Sung; Trần Thu Cúc; ] DDC: 608 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13984. Quiz! Khoa học kì thú: Thời tiết - Môi trường: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh: Kwon Chan Ho ; Lời: Choi Dong Yin ; Thanh Thuỷ dịch.- H.: Kim Đồng, 2011.- 183tr.: tranh màu; 21cm.- (Tủ sách Bổ trợ kiến thức nhà trường) Tên sách tiếng Hàn Quốc: 퀴즈 과학 상식: 날씨; Tên sách tiếng Anh: Quiz science common sense: Weather ISBN: 9786042191715 (Khoa học thường thức; Thời tiết; Môi trường; ) [Vai trò: Thanh Thuỷ; Choi Dong Yin; Kwon Chan Ho; ] DDC: 333.7 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13985. Quiz! Khoa học kì thú: Vũ trụ: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Do Ki Sung ; Thanh Thuỷ dịch.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Kim Đồng, 2011.- 200tr.: tranh màu; 21 cm.- (Tủ sách Bổ trợ kiến thức nhà trường) Tên sách tiếng Hàn: 퀴즈! 과학 상식 : 우주; Tên sách tiếng Anh: Quiz science common sense: Space Tóm tắt: Gồm những mẩu chuyện giúp các em nhỏ khám phá về vũ trụ và trái đất (Vũ trụ; Khoa học thường thức; Sách thiếu nhi; ) [Vai trò: Do Ki Sung; Thanh Thuỷ; ] DDC: 523.1 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13979. Quiz! Khoa học kì thú: Động vật: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Do Ki Sung ; Thanh Thuỷ dịch.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Kim Đồng, 2011.- 180 tr.: tranh màu; 21 cm.- (Tủ sách Bổ trợ kiến thức nhà trường) Tên sách tiếng Hàn: 퀴즈! 과학 상식 : 동물; Tên sách tiếng Anh: Quiz science common sense: Animal Tóm tắt: Gồm những mẩu chuyện giúp các em nhỏ khám phá về động vật, khủng long, côn trùng (Khoa học thường thức; Động vật; Sách thiếu nhi; ) [Vai trò: Do Ki Sung; Thanh Thuỷ; ] DDC: 590 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
2747. Rèn luyện kỹ năng giải toán hoá học 9/ Ngô Ngọc An.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2011.- 184tr.: sơ đồ, bảng; 24cm. ISBN: 8934994032278 (Bài tập; Hoá học; Lớp 9; ) [Vai trò: Ngô Ngọc An; ] DDC: 546.076 /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
18212. Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Khoa học 4/ Bùi Phương Nga (tổng ch.b.), Lương Việt Thái (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hà, Nguyễn Thị Thấn.- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2011.- 99tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994053341 (Khoa học; Lớp 4; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Thấn; Lương Việt Thái; Bùi Phương Nga; Nguyễn Thị Mai Hà; ] DDC: 372.35 /Price: 12800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18503. Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Khoa học 5/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái, Nguyễn Thị Mai Hà, Nguyễn Thị Thấn.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2011.- 115tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994053457 (Khoa học; Lớp 5; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Thấn; Lương Việt Thái; Bùi Phương Nga; Nguyễn Thị Mai Hà; ] DDC: 372.35 /Price: 14600đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
20060. Thần đồng đất Việt khoa học. T.86: Loài hoa bên đường020=##/ Truyện và tranh: Huỳnh Hải.- Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Thời Đại, 2011.- 38tr.: hình vẽ; 19cm. (Truyện tranh; Việt Nam; Văn học thiếu nhi; ) [Vai trò: Thái Bảo; ] DDC: 895.92230022 /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHOHLA]. |
20061. Thần đồng đất Việt khoa học. T.91: Xem màu đoán bệnh020=##/ Truyện và tranh: Huỳnh Hải.- Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Thời Đại, 2011.- 38tr.: hình vẽ; 19cm. (Truyện tranh; Việt Nam; Văn học thiếu nhi; ) [Vai trò: Thái Bảo; ] DDC: 895.92230022 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHOHLA]. |
20062. Thần đồng đất Việt khoa học. T.93: Từ bi phóng sanh 020=##/ Truyện và tranh: Huỳnh Hải.- Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Thời Đại, 2011.- 38tr.: hình vẽ; 19cm. (Truyện tranh; Việt Nam; Văn học thiếu nhi; ) DDC: 895.92230022 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHOHLA]. |
20063. Thần đồng đất Việt khoa học. T.94: Con ma gốc đa 020=##/ Truyện và tranh: Huỳnh Hải.- Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Thời Đại, 2011.- 38tr.: hình vẽ; 19cm. (Truyện tranh; Việt Nam; Văn học thiếu nhi; ) DDC: 895.92230022 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHOHLA]. |
20064. Thần đồng đất Việt khoa học. T.95: Bát cơm ý dĩ 020=##/ Truyện và tranh: Huỳnh Hải.- Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Thời Đại, 2011.- 38tr.: hình vẽ; 19cm. (Truyện tranh; Việt Nam; Văn học thiếu nhi; ) DDC: 895.92230022 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHOHLA]. |
20065. Thần đồng Đất Việt khoa học. T.97: Công dụng của phấn/ Truyện & tranh: Huỳnh Hải.- Tp. Hồ Chí Minh: N.x.b, 2011.- 38tr.: tranh vẽ; 19cm. (Truyện tranh; Truyện thiếu nhi; Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Huỳnh Hải; ] DDC: 895.9223 /Price: 10000 /Nguồn thư mục: [C1HNOUHOHLA]. |