18412. Tài liệu chuyên đề Giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội: Dùng cho giáo viên lớp 3/ B.s.: Phạm Xuân Tiến, Mai Nhị Hà, Nguyễn Thị Thu Huyền....- Tái bản.- H.: Nxb. Hà Nội, 2011.- 39tr.: tranh màu; 24cm. ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội ISBN: 9786045536094 (Giáo dục; Lớp 3; Người Hà Nội; Nếp sống văn hoá; ) [Vai trò: Phạm Thị Phúc; Nguyễn Thị Thu Huyền; Mai Nhị Hà; Phạm Xuân Tiến; ] DDC: 372.83 /Price: 15500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
5674. NGUYỄN THÀNH KỲ Tài liệu chuyên đề Giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội (Lớp 8, 9): Dùng cho học sinh lớp 8, 9/ B.s.: Nguyễn Thành Kỳ, Trần Đăng Nghĩa, Đinh Thị Phương Anh....- Tái bản.- H.: Nxb. Hà Nội, 2011.- 44 tr.: ảnh màu, bảng; 24 cm. ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội Thư mục: tr. 42-43 (Người Hà Nội; Nếp sống văn hoá; Giáo dục; Lớp 9; Lớp 8; ) [Vai trò: Ngô Thị Diệp Lan; Đinh Thị Phương Anh; Trần Đăng Nghĩa; Nguyễn Thành Kỳ; ] DDC: 306.430959731 /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
3627. Tài liệu Chuyên đề giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội lớp 7: Dùng cho học sinh lớp 7/ Nguyễn Thành Kỳ, Trần Đăng Nghĩa, Đinh Thị Phương Anh, Ngô Kiều Linh.- H.: Nxb. Hà Nội, 2011.- 28tr.: ảnh; 24cm. ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội Thư mục: tr. 27 ISBN: 9786045501580 (Giáo dục; Người Hà Nội; Lớp 7; Nếp sống văn hoá; ) [Vai trò: Nguyễn Thành Kỳ; Trần Đăng Nghĩa; Đinh Thị Phương Anh; Ngô Kiều Linh; ] DDC: 306.430959731 /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
3667. Tài liệu Chuyên đề giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội lớp 8,9: Dùng cho học sinh lớp 8,9.- H.: Nxb. Hà Nội, 2011.- 44tr.: ảnh; 24cm. ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội Thư mục: tr.42-43 ISBN: 9786045501597 (Giáo dục; Người Hà Nội; Lớp 8,9; Dùng cho học sinh; Nếp sống văn hoá; ) [Vai trò: Nguyễn Thành Kỳ; Trần Đăng Nghĩa; Đinh Thị Phương Anh; Ngô Kiều Linh; ] DDC: 306.430959731 /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
2525. TRẦN ĐÌNH CHÂU Thiết kế bản đồ tư duy dạy - học môn toán: Dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ.- H.: Giáo dục, 2011.- 128tr.: minh hoạ; 24cm. Thư mục: tr. 127 ISBN: 8934994068116 Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp dạy - học ghi nhớ qua bản đồ tư duy gắn với màu sắc, hình ảnh liên tưởng kết hợp vẽ hình, gõ công thức, kí hiệu toán học... phát huy tối đa năng lực sáng tạo của mỗi người (Phổ thông trung học; Toán; Phương pháp giảng dạy; Trung học cơ sở; Thiết kế; ) [Vai trò: Đặng Thị Thu Thuỷ; ] DDC: 510 /Price: 52000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
7975. VŨ HỮU BÌNH Toán bồi dưỡng học sinh 7: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Vũ Hữu Bình, Tôn Thân, Đỗ Quang Thiều.- H.: Giáo dục, 2011.- 159tr.; 24cm. (Bài tập; Lớp 7; Toán; ) [Vai trò: Vũ Hữu Bình; Tôn Thân; Đỗ Quang Thiều; ] DDC: 510.76 /Price: 16700 /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
10621. NGUYỄN ÁNG Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2: Theo Chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Áng.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2011.- 95tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm. (Toán; Lớp 2; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; ] DDC: 372.7 /Price: 10500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
14441. Toán bồi dưỡng học sinh lớp 3: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Áng.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2011.- 144tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Toán; Lớp 3; Bài tập; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; ] DDC: 372.7 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
3573. Toán bồi dưỡng học sinh lớp 7: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Vũ Hữu Bình, Tôn Thân, Đỗ Quang Thiều.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2011.- 159tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8934994059237 (Toán; Lớp 7; Bài tập; ) [Vai trò: Vũ Hữu Bình; Tôn Thân; Đỗ Quang Thiều; ] DDC: 510.76 /Price: 16700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
5498. VŨ HỮU BÌNH Toán bồi dưỡng học sinh lớp 8 đại số.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2011.- 170tr.; 21cm. (Toán; Bồi dưỡng; ) [Vai trò: Vũ Hữu Bình; Tôn Thân; Đỗ Quang Thiêu; ] DDC: 510.76 /Price: 17500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
6860. VŨ HỮU BÌNH Toán bồi dưỡng học sinh lớp 9 đại số: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Vũ Hữu Bình, Tôn Thân, Đỗ Quang Thiều.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2011 (Toán; Lớp 9; ) DDC: 510.76 /Price: 23.500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH]. |
14482. NGUYỄN DANH NINH Toán nâng cao lớp 2: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ Nguyễn Danh Ninh, Vũ Dương Thuỵ.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2011.- 103tr.: hình vẽ; 24cm. (Lớp 2; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Danh Ninh; Vũ Dương Thuỵ; ] DDC: 372.7 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
18881. Toán nâng cao và bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 5/ Nguyễn Bảo Minh, Lê Yến Ngọc.- H.: Đại học Sư phạm, 2011.- 135tr.: hình vẽ; 24cm. (Toán; Lớp 5; ) [Vai trò: Lê Yến Ngọc; Nguyễn Bảo Minh; ] DDC: 372.7 /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
6982. TRIVIETBOOKS Từ điển Anh - Việt: Dành cho học sinh/ Biên tập :Trivietbooks.- Hà Nội: Thanh Niên, 2011.- 7791tr.; 18cm. (Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; ) [Vai trò: Trivietbooks; ] DDC: 423.95922 /Price: 59.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH]. |
18608. Từ điển chính tả dành cho học sinh/ Bùi Thanh Tùng, Ngô Thu Phương, Nguyễn Huy Hoàn.- H.: Văn hóa Thông tin, 2011.- 615tr.; 19cm. (Chính tả; Từ điển; ) {Phổ thông; } |Phổ thông; | [Vai trò: Bùi Thanh Tùng,; Ngô Thu Phương,; Nguyễn Huy Hoàn; ] DDC: 495.92281 /Price: 62000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
6981. NGUYỄN QUỐC KHÁNH Từ điển chính tả tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Nguyễn Quốc Khánh (ch.b.), Nguyễn Đình Phúc, Nguyễn Minh Châu....- Tái bản lần thứ nhất.- H.: Khoa học xã hội, 2011.- 695tr.; 18cm. Tóm tắt: Giới thiệu những từ thông dụng dùng trong sách giáo khoa phổ thông, trong đời sống hàng ngày, những từ khó đánh vần, khó phát âm... giúp viết đúng chính tả tiếng Việt (Tiếng Việt; ) {Từ điển; } |Từ điển; | [Vai trò: Nguyễn Đình Phúc; Nguyễn Minh Châu; Nguyễn Quốc Khánh; Bùi Hồng Quế; ] DDC: 495.9223 /Price: 56000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH]. |
6980. TRẦN HẰNG Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh/ Trần Hằng , Bình Minh.- Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa bổ sung.- H.: Từ điển Bách khoa, 2011.- 636tr; 21cm. (Học sinh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Hằng; Bình Minh; ] DDC: 495.9223 /Price: 54.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH]. |
6984. NGUYỄN QUỐC KHÁNH Từ điển từ láy dành cho học sinh/ Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Đình Phúc, Việt Phương, Minh Châu.- H.: Từ điển Bách khoa, 2011.- 259tr.; 18cm. Tóm tắt: Giải thích những từ láy tiếng Việt thông dụng, thường gặp trong đời sống hàng ngày, trong báo chí, văn học nhà trường. Mỗi mục từ có kèm theo ví dụ minh hoạ (Từ láy; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Minh Châu; Nguyễn Quốc Khánh; Việt Phương; Nguyễn Đình Phúc; ] DDC: 495.9223 /Price: 29.800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH]. |
3838. NGUYỄN HOÀNG Từ điển đồng nghĩa-Trái nghĩa tiếng Việt: Dành cho học sinh.- H.: Dân trí, 2011.- 175tr.; 21cm. (Tiếng Việt; Từ điển đồng nghĩa; Từ điển trái nghĩa; ) [Vai trò: Nguyễn Hoàng; ] DDC: 495.922003 /Price: 27.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
8030. LÊ HỒNG ĐỨC Tuyển chọn bài thi học sinh giỏi toán THCS: Hình học 6,7,8,9/ Lê Hồng Đức.- Hà Nội: Nxb.Hà Nội, 2011.- 236tr.: hình vẽ; 24cm. (Lớp 6,7,8,9; Toán; Hình học; ) [Vai trò: Lê Hồng Đức; ] DDC: 510.76 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |