Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP

THƯ VIỆN TRƯỜNG HỌC VÀ HUYỆN XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TP. HÀ NỘI

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 5, Tập 1, xuất bản năm 2010 => Nhập: Toán 5*T.1*2010
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 516.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3197. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 7/ Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Đoàn Thị Tuyết Mai, Lưu Văn Thiên.- H.: Giáo dục, 2011.- 191tr.: bảng; 24cm.
    ISBN: 8934994068468
(Lớp 7; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Lê Đại Khoa; Võ Ngọc Bích; Đoàn Thị Tuyết Mai; Lưu Văn Thiên; ]
DDC: 428 /Price: 27800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2714. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 9/ Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Đoàn Thị Tuyết Mai, Lưu Văn Thiên.- H.: Giáo dục, 2011.- 199tr.: bảng; 24cm.
    ISBN: 8934994068772
(Tiếng Anh; Lớp 9; ) [Vai trò: Đoàn Thị Tuyết Mai; Lưu Văn Thiên; Võ Ngọc Bích; Lê Đại Khoa; ]
DDC: 428 /Price: 28900đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3574. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 6. T.1/ Đặng Nhơn, Tôn Nữ Bích Vân.- H.: Giáo dục, 2011.- 141tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ISBN: 8934994074155
(Toán; Lớp 6; ) [Vai trò: Đặng Nhơn; Tôn Nữ Bích Vân; ]
DDC: 510 /Price: 21200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3195. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 7. T.1/ Vũ Thị Kim Oanh, Nguyễn Khắc Toàn.- H.: Hà Nội, 2011.- 183tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ISBN: 8934994074209
(Toán; Lớp 7; ) [Vai trò: Vũ Thị Kim Oanh; Nguyễn Khắc Toàn; ]
DDC: 510 /Price: 26700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3228. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 7. T.2/ Vũ Thị Kim Oanh, Nguyễn Khắc Toàn.- H.: Giáo dục, 2011.- 131tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ISBN: 8934994074216
(Toán; Lớp 7; ) [Vai trò: Vũ Thị Kim Oanh; Nguyễn Khắc Toàn; ]
DDC: 510 /Price: 19200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3580. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8. T.1/ Nguyễn Tấn Hân, Nguyễn Lập.- H.: Giáo dục, 2011.- 166tr.: hình vẽ; 24cm.
    ISBN: 8934994074261
(Toán; Lớp 8; ) [Vai trò: Nguyễn Tấn Hân; Nguyễn Lập; ]
DDC: 510 /Price: 24400đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3429. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 6/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn Xu.- H.: Giáo dục, 2011.- 131tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 8934994068314
(Vật lí; Lớp 6; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Hải; Nguyễn Phú Đồng; Mai Văn Xu; ]
DDC: 530 /Price: 19200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2897. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 8/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn Xu.- H.: Giáo dục, 2011.- 143tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
(Vật lí; Lớp 8; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Hải; Nguyễn Phú Đồng; Mai Văn Xu; ]
DDC: 530 /Price: 21200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2759. NGUYỄN THANH HẢI
    Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn Xu.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2011.- 179tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 8934994068765
(Vật lí; Lớp 9; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Hải; Nguyễn Phú Đồng; Mai Văn Xu; ]
DDC: 530 /Price: 26.100đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3332. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 6/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Phạm Mạnh Hà, Trần Thị Tuyết Mai.- H.: Giáo dục, 2011.- 123tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 8934994068284
(Lớp 6; Địa lí; ) [Vai trò: Nguyễn Đức Vũ; Phạm Mạnh Hà; Trần Thị Tuyết Mai; ]
DDC: 910 /Price: 18200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2898. NGUYỄN ĐỨC VŨ
    Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 8/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Tuyết Mai, Nguyễn Văn Tuấn.- H.: Giáo dục, 2011.- 163tr.; 24cm.
(Địa lý; ) {Lớp 8; } |Lớp 8; | [Vai trò: Nguyễn Đức Vũ; ]
DDC: 910 /Price: 23800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9576. LÊ ANH XUÂN
    Hướng dẫn học tiếng Việt 2 theo chuẩn kiến thức - kĩ năng/ Lê Anh Xuân, Nguyến Thị Hương Lan.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011.- 212tr; 24cm.
    Tóm tắt: Hướng dẫn làm bài tập từ tuần 1 đến tuần 35 theo các phân môn: Tập đọc, kể chuyện, chính tả, luyện từ và câu, tập làm văn của chương trình môn tiếng Việt lớp 2 hiện hành
(Lớp 2; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyến Thị Hương Lan; ]
DDC: 372.64 /Price: 42000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học6528. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn lịch sử trung học cơ sở/ Phan Ngọc Liên, Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Nguyễn Hải Châu....- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2011.- 171tr.: sơ đồ, bảng; 21x29cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    Tóm tắt: Giới thiệu chung về chuẩn kiến thức, kĩ năng của chương trình giáo dục phổ thông. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng môn lịch sử trung học cơ sở
(Lịch sử; Trung học cơ sở; ) [Vai trò: Nguyễn Hải Châu; Đinh Ngọc Bảo; Nguyễn Sĩ Quế; Phan Ngọc Liên; ]
DDC: 907 /Price: 27600đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học6544. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn sinh học trung học cơ sở/ Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đỗ Thị Hà....- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2011.- 127tr.: bảng; 21x29cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    Thư mục: tr. 127
    Tóm tắt: Giới thiệu chung về chuẩn kiến thức, kĩ năng của chương trình giáo dục phổ thông. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng môn sinh học trung học cơ sở
(Sinh học; Trung học cơ sở; ) [Vai trò: Nguyễn Hải Châu; Ngô Văn Hưng; Phan Hồng The; Dương Thu Hương; ]
DDC: 570 /Price: 21000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học6521. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán trung học cơ sở/ Phạm Đức Tài (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Trần Đình Châu....- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2011.- 119tr.: hình vẽ, bảng; 21x29cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    Giới thiệu chung về chuẩn kiến thức, kĩ năng của chương trình giáo dục phổ thông. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng môn toán trung học cơ sở
(Toán; Trung học cơ sở; ) [Vai trò: Trần Đình Châu; Vũ Anh Cường; Vũ Hữu Bình; Phạm Đức Tài; ]
DDC: 510 /Price: 19800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2901. NGUYỄN XUÂN THÀNH
    Kĩ năng làm đề thi và kiểm tra vật lí 8/ Nguyễn Xuân Thành (ch.b.), Trần Thị Sơn, Phạm Quốc Toản.- H.: Đại học Sư phạm, 2011.- 115tr.; 24cm.
    Tóm tắt: Trình bày kiến thức và giới thiệu các đề kiểm tra 15 phút, 1 tiết và kiểm tra học kì có kèm theo bài giải môn vật lí lớp 8
(Lớp 8; Đề thi; Vật lí; Sách đọc thêm; ) [Vai trò: Phạm Quốc Toản; Trần Thị Sơn; ]
DDC: 530.076 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học6076. Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 6/ Trần Thị Phương (ch.b.), Trần Thị Mai, Nguyễn Thu Hoà.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2011.- 187tr.: bảng; 24cm.
(Sinh học; Lớp 6; Ôn tập; Kiểm tra; ) [Vai trò: Trần Thị Phương; Trần Thị Mai; Nguyễn Thu Hoà; ]
DDC: 580.76 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học11457. NGUYỄN DANH NINH
    Nâng cao kĩ năng giải toán 1: Dành cho học sinh khá và giỏi/ Nguyễn Danh Ninh, Trần Thị Kim Cương.- H.: Đại học Sư phạm, 2011.- 110tr.: bảng; 24cm.
(Toán; Lớp 1; Bài tập; Tiểu học; ) [Vai trò: Nguyễn Danh Ninh; Trần Thị Kim Cương; ]
DDC: 372.7 /Price: 21000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học11478. NGUYỄN DANH NINH
    Nâng cao kĩ năng giải toán 2: Dành cho học sinh khá và giỏi/ Nguyễn Danh Ninh, Trần Thị Kim Cương.- H.: Đại học Sư phạm, 2011.- 134tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
(Bài tập; Toán; Lớp 2; ) [Vai trò: Nguyễn Danh Ninh; Trần Thị Kim Cương; ]
DDC: 372.7 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học11396. Nâng cao kĩ năng giải toán 4: Dành cho học sinh khá và giỏi/ Nguyễn Danh Ninh, Trần Thị Kim Cương.- H.: Đại học Sư phạm, 2011.- 1tr.; 24cm.
(Tiểu học; Toán; Giải bài toán; ) [Vai trò: Đỗ Như Thiên; ]
DDC: 372.7 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.