13980. Quiz! Khoa học kì thú: Những cái nhất và đầu tiên trên thế giới: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Cha Hyun Jin ; Thanh Thuỷ dịch.- H.: Kim Đồng, 2011.- 195tr.: tranh màu; 25cm.- (Tủ sách Bổ trợ kiến thức nhà trường) Tên sách tiếng Hàn: 퀴즈! 과학 상식 : 세계 최고, 최초; Tên sách tiếng Anh: Quiz science common sense: the best and the first in the world Tóm tắt: Gồm những mẩu chuyện giúp các em nhỏ khám phá về trái đất, về những phát minh của thế giới khoa học, thế giới động thực vật... (Khoa học thường thức; Tri thức khoa học; ) [Vai trò: Cha Hyun Jin; Thanh Thuỷ; ] DDC: 001 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13982. Quiz! Khoa học kì thú: Phát minh - Phát kiến: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Do Ki Sung ; Trần Thu Cúc dịch.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Kim Đồng, 2011.- 193tr.: tranh màu; 21cm.- (Tủ sách Bổ trợ kiến thức nhà trường) Tên sách tiếng Hàn: 퀴즈! 과학 상식 : 발명, 발견; Tên sách tiếng Anh: Quiz science common sense: Invention and discovery Tóm tắt: Gồm những mẩu chuyện giúp các em nhỏ khám phá về thế giới khoa học với những phát minh, phát kiến trong cuộc sống con người (Phát kiến; Khoa học thường thức; Phát minh; ) [Vai trò: Do Ki Sung; Trần Thu Cúc; ] DDC: 608 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13984. Quiz! Khoa học kì thú: Thời tiết - Môi trường: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh: Kwon Chan Ho ; Lời: Choi Dong Yin ; Thanh Thuỷ dịch.- H.: Kim Đồng, 2011.- 183tr.: tranh màu; 21cm.- (Tủ sách Bổ trợ kiến thức nhà trường) Tên sách tiếng Hàn Quốc: 퀴즈 과학 상식: 날씨; Tên sách tiếng Anh: Quiz science common sense: Weather ISBN: 9786042191715 (Khoa học thường thức; Thời tiết; Môi trường; ) [Vai trò: Thanh Thuỷ; Choi Dong Yin; Kwon Chan Ho; ] DDC: 333.7 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13985. Quiz! Khoa học kì thú: Vũ trụ: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Do Ki Sung ; Thanh Thuỷ dịch.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Kim Đồng, 2011.- 200tr.: tranh màu; 21 cm.- (Tủ sách Bổ trợ kiến thức nhà trường) Tên sách tiếng Hàn: 퀴즈! 과학 상식 : 우주; Tên sách tiếng Anh: Quiz science common sense: Space Tóm tắt: Gồm những mẩu chuyện giúp các em nhỏ khám phá về vũ trụ và trái đất (Vũ trụ; Khoa học thường thức; Sách thiếu nhi; ) [Vai trò: Do Ki Sung; Thanh Thuỷ; ] DDC: 523.1 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13979. Quiz! Khoa học kì thú: Động vật: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Do Ki Sung ; Thanh Thuỷ dịch.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Kim Đồng, 2011.- 180 tr.: tranh màu; 21 cm.- (Tủ sách Bổ trợ kiến thức nhà trường) Tên sách tiếng Hàn: 퀴즈! 과학 상식 : 동물; Tên sách tiếng Anh: Quiz science common sense: Animal Tóm tắt: Gồm những mẩu chuyện giúp các em nhỏ khám phá về động vật, khủng long, côn trùng (Khoa học thường thức; Động vật; Sách thiếu nhi; ) [Vai trò: Do Ki Sung; Thanh Thuỷ; ] DDC: 590 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
18212. Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Khoa học 4/ Bùi Phương Nga (tổng ch.b.), Lương Việt Thái (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hà, Nguyễn Thị Thấn.- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2011.- 99tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994053341 (Khoa học; Lớp 4; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Thấn; Lương Việt Thái; Bùi Phương Nga; Nguyễn Thị Mai Hà; ] DDC: 372.35 /Price: 12800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18503. Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Khoa học 5/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái, Nguyễn Thị Mai Hà, Nguyễn Thị Thấn.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2011.- 115tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994053457 (Khoa học; Lớp 5; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Thấn; Lương Việt Thái; Bùi Phương Nga; Nguyễn Thị Mai Hà; ] DDC: 372.35 /Price: 14600đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
20060. Thần đồng đất Việt khoa học. T.86: Loài hoa bên đường020=##/ Truyện và tranh: Huỳnh Hải.- Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Thời Đại, 2011.- 38tr.: hình vẽ; 19cm. (Truyện tranh; Việt Nam; Văn học thiếu nhi; ) [Vai trò: Thái Bảo; ] DDC: 895.92230022 /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHOHLA]. |
20061. Thần đồng đất Việt khoa học. T.91: Xem màu đoán bệnh020=##/ Truyện và tranh: Huỳnh Hải.- Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Thời Đại, 2011.- 38tr.: hình vẽ; 19cm. (Truyện tranh; Việt Nam; Văn học thiếu nhi; ) [Vai trò: Thái Bảo; ] DDC: 895.92230022 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHOHLA]. |
20062. Thần đồng đất Việt khoa học. T.93: Từ bi phóng sanh 020=##/ Truyện và tranh: Huỳnh Hải.- Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Thời Đại, 2011.- 38tr.: hình vẽ; 19cm. (Truyện tranh; Việt Nam; Văn học thiếu nhi; ) DDC: 895.92230022 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHOHLA]. |
20063. Thần đồng đất Việt khoa học. T.94: Con ma gốc đa 020=##/ Truyện và tranh: Huỳnh Hải.- Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Thời Đại, 2011.- 38tr.: hình vẽ; 19cm. (Truyện tranh; Việt Nam; Văn học thiếu nhi; ) DDC: 895.92230022 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHOHLA]. |
20064. Thần đồng đất Việt khoa học. T.95: Bát cơm ý dĩ 020=##/ Truyện và tranh: Huỳnh Hải.- Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Thời Đại, 2011.- 38tr.: hình vẽ; 19cm. (Truyện tranh; Việt Nam; Văn học thiếu nhi; ) DDC: 895.92230022 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHOHLA]. |
20065. Thần đồng Đất Việt khoa học. T.97: Công dụng của phấn/ Truyện & tranh: Huỳnh Hải.- Tp. Hồ Chí Minh: N.x.b, 2011.- 38tr.: tranh vẽ; 19cm. (Truyện tranh; Truyện thiếu nhi; Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Huỳnh Hải; ] DDC: 895.9223 /Price: 10000 /Nguồn thư mục: [C1HNOUHOHLA]. |
20066. Thần đồng Đất Việt khoa học. T.98: Hoa ls giáng sinh/ Truyện & tranh: Huỳnh Hải.- Tp. Hồ Chí Minh: N.x.b Thời Đại, 2011.- 38tr.: tranh vẽ; 19cm. (Truyện tranh; Truyện thiếu nhi; Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Huỳnh Hải; ] DDC: 895.9223 /Price: 10000 /Nguồn thư mục: [C1HNOUHOHLA]. |
11392. HOÀNG PHÊ Từ điển vần: Công trình được giải thưởng nhà nước về khoa học và công nghệ năm 2005/ Hoàng Phê.- In lần thứ 5.- H.: Từ điển Bách khoa ; Trung tâm Từ điển học, 2011.- 276tr.; 18cm. Tóm tắt: Liệt kê các vần trong tiếng Việt, với mỗi khuôn vần có kê danh sách các âm tiết được sử dụng, danh sách các từ đơn tiết tương ứng và các từ đa tiết cũng như đơn vị thành ngữ tính có yếu tố cuối cùng là âm tiết đang xét (Tiếng Việt; Ngôn ngữ; ) [Vai trò: Hoàng Phê; ] DDC: 495.9223 /Price: 42000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
12885. BÙI PHƯƠNG NGA Vở bài tập khoa học 4/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái.- Tái bản lần thứ 6, có chỉnh lí và bổ sung.- H.: Giáo dục, 2011.- 92tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 8934994022439 (Lớp 4; Vở bài tập; Khoa học; ) [Vai trò: Lương Việt Thái; Bùi Phương Nga; ] DDC: 372.35 /Price: 6200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
11304. HUỲNH TẤN PHƯƠNG Đề kiểm tra học kì môn Tiếng Việt - Toán - Khoa học - Lịch sử - Địa lí lớp 5: Biên soạn theo các kì kiểm tra trong năm học. Trắc nghiệm và tự luận. T.1/ Huỳnh Tấn Phương.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học Sư phạm Hà Nội, 2011.- 143tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Lớp 5; Đề kiểm tra; Toán; Tiếng Việt; Khoa học; ) [Vai trò: Huỳnh Tấn Phương; ] DDC: 372.1262 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
11403. HUỲNH TẤN PHƯƠNG Đề kiểm tra học kì môn tiếng Việt - toán - khoa học - lịch sử - địa lí lớp 4: Biên soạn theo các kì kiểm tra trong năm học. Trắc nghiệm và tự luận. T.1/ Huỳnh Tấn Phương.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học Sư phạm, 2011.- 144tr.: minh hoạ; 24cm. (Khoa học; Địa lí; Đề kiểm tra; Toán; Lịch sử; ) [Vai trò: Huỳnh Tấn Phương; ] DDC: 372.19 /Price: 36000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
11303. HUỲNH TẤN PHƯƠNG Đề kiểm tra học kì môn Tiếng Việt - Toán - Khoa học - Lịch sử - Địa lí lớp 5: Biên soạn theo các kì kiểm tra trong năm học. Trắc nghiệm và tự luận. T.2/ Huỳnh Tấn Phương.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học Sư phạm, 2011.- 143tr.: minh hoạ; 24cm. (Lịch sử; Khoa học; Lớp 5; Địa lí; Đề kiểm tra; ) [Vai trò: Huỳnh Tấn Phương; ] DDC: 372.19 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
12043. Bài tập tự đánh giá môn khoa học 4/ Nguyễn Trại, Lương Việt Thái, Kiều Bích Thuỷ.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2010.- 96tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Lớp 4; Bài tập; Khoa học; ) [Vai trò: Lương Việt Thái; Kiều Bích Thuỷ; Nguyễn Trại; ] DDC: 372.35 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |